Chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang Israeli New Sheqel (ILS)
APE/ILS: 1 APE ≈ ₪1.85 ILS
ApeCoin Thị trường hôm nay
ApeCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ApeCoin được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 799,455,500.00 APE, tổng vốn hóa thị trường của ApeCoin tính bằng ILS là ₪5,592,445,814.03. Trong 24h qua, giá của ApeCoin tính bằng ILS đã tăng ₪0.01406, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.95%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ApeCoin tính bằng ILS là ₪100.80, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪1.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1APE sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 APE sang ILS là ₪1.85 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +2.95% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá APE/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APE/ILS trong ngày qua.
Giao dịch ApeCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4909 | +2.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4909 | +3.09% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của APE/USDT là $0.4909, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.67%, Giá giao dịch Giao ngay APE/USDT là $0.4909 và +2.67%, và Giá giao dịch Hợp đồng APE/USDT là $0.4909 và +3.09%.
Bảng chuyển đổi ApeCoin sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi APE sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APE | 1.85ILS |
2APE | 3.70ILS |
3APE | 5.55ILS |
4APE | 7.41ILS |
5APE | 9.26ILS |
6APE | 11.11ILS |
7APE | 12.97ILS |
8APE | 14.82ILS |
9APE | 16.67ILS |
10APE | 18.52ILS |
100APE | 185.29ILS |
500APE | 926.45ILS |
1000APE | 1,852.91ILS |
5000APE | 9,264.58ILS |
10000APE | 18,529.17ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang APE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.5396APE |
2ILS | 1.07APE |
3ILS | 1.61APE |
4ILS | 2.15APE |
5ILS | 2.69APE |
6ILS | 3.23APE |
7ILS | 3.77APE |
8ILS | 4.31APE |
9ILS | 4.85APE |
10ILS | 5.39APE |
1000ILS | 539.68APE |
5000ILS | 2,698.44APE |
10000ILS | 5,396.89APE |
50000ILS | 26,984.47APE |
100000ILS | 53,968.95APE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ APE sang ILS và từ ILS sang APE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000APE sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang APE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ApeCoin phổ biến
ApeCoin | 1 APE |
---|---|
![]() | SM5.07 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T1.67 TMT |
![]() | VT56.21 VUV |
ApeCoin | 1 APE |
---|---|
![]() | WS$1.29 WST |
![]() | $1.29 XCD |
![]() | SDR0.35 XDR |
![]() | ₣50.94 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 APE = $undefined USD, 1 APE = € EUR, 1 APE = ₹ INR , 1 APE = Rp IDR,1 APE = $ CAD, 1 APE = £ GBP, 1 APE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.86 |
![]() | 0.001572 |
![]() | 0.07029 |
![]() | 132.45 |
![]() | 61.61 |
![]() | 0.2149 |
![]() | 1.04 |
![]() | 132.42 |
![]() | 770.49 |
![]() | 193.88 |
![]() | 562.44 |
![]() | 0.07105 |
![]() | 94,397.58 |
![]() | 0.001579 |
![]() | 32.60 |
![]() | 9.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng ApeCoin của bạn
Nhập số lượng APE của bạn
Nhập số lượng APE của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeCoin hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeCoin sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ApeCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ApeCoin sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeCoin sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeCoin sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi ApeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ApeCoin (APE)

Saisir les Dividendes du Marché des Meme Coins : Comment MemeBox Aide-t-elle les Utilisateurs à Avoir un Aperçu des Opportunités ?
MemeBox facilite linvestissement rationnel dans les jetons Meme et promeut le développement durable de lécosystème.

Où acheter TRUMP Meme Coin? Un guide étape par étape sur Gate.io
TRUMP meme coin, comme l'une des cryptomonnaies les plus populaires depuis 2025, a attiré l'attention de nombreux investisseurs.

Analyse des prix de Kava Coin en 2025 et aperçu de la plateforme DeFi
Découvrez les perspectives de Kava pour 2025, des conseils dachat et des récompenses de mise pour les investisseurs en crypto-monnaie.

Les États-Unis annoncent la création d'une réserve stratégique de Bitcoin : une étape importante dans la politique des actifs numériques
Dans une décision historique, la Maison Blanche a signé un décret le 6 mars 2025, établissant officiellement la Réserve Stratégique en Bitcoin des États-Unis et la Réserve d'Actifs Numériques.

Comment créer un NFT : Un guide étape par étape pour les débutants
Un NFT (jeton non fongible) est un actif numérique unique stocké sur une blockchain, ce qui le rend vérifiable, rare et impossible à reproduire.

Qu'est-ce que Raydium (RAY)? A-Z Aperçu des principaux échanges DEX sur Solana (Mise à jour 2025)
Raydium (RAY) est l'un des principaux échanges décentralisés (DEX) sur Solana, offrant des transactions rapides et peu coûteuses ainsi qu'une liquidité profonde pour les traders.
Tìm hiểu thêm về ApeCoin (APE)

Qu'est-ce que Ape Express?

Qu'est-ce que ApeCoin ?

Résurgence des NFT ? Le bull run de la crypto entraîne une hausse de la valeur de ces actifs

Recherche Gate : Les altcoins rebondissent, ApeChain lance, Pump.fun établit un nouveau record pour l'émission quotidienne de jetons

Une revue des quatre principales IP Web3
