Chuyển đổi 1 ChainLink (LINK) sang Namibian Dollar (NAD)
LINK/NAD: 1 LINK ≈ $236.89 NAD
ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $236.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 638,100,000.00 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng NAD là $2,631,792,687,811.97. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng NAD đã tăng $0.1024, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng NAD là $917.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LINK sang NAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang NAD là $236.88 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LINK/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/NAD trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 13.58 | +0.94% | |
![]() Spot | $ 0.007455 | +0.9% | |
![]() Spot | $ 13.61 | +1.30% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.56 | +0.79% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LINK/USDT là $13.58, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.94%, Giá giao dịch Giao ngay LINK/USDT là $13.58 và +0.94%, và Giá giao dịch Hợp đồng LINK/USDT là $13.56 và +0.79%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi LINK sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 236.88NAD |
2LINK | 473.77NAD |
3LINK | 710.66NAD |
4LINK | 947.55NAD |
5LINK | 1,184.44NAD |
6LINK | 1,421.33NAD |
7LINK | 1,658.22NAD |
8LINK | 1,895.11NAD |
9LINK | 2,132.00NAD |
10LINK | 2,368.89NAD |
100LINK | 23,688.99NAD |
500LINK | 118,444.99NAD |
1000LINK | 236,889.98NAD |
5000LINK | 1,184,449.92NAD |
10000LINK | 2,368,899.84NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 0.004221LINK |
2NAD | 0.008442LINK |
3NAD | 0.01266LINK |
4NAD | 0.01688LINK |
5NAD | 0.0211LINK |
6NAD | 0.02532LINK |
7NAD | 0.02954LINK |
8NAD | 0.03377LINK |
9NAD | 0.03799LINK |
10NAD | 0.04221LINK |
100000NAD | 422.13LINK |
500000NAD | 2,110.68LINK |
1000000NAD | 4,221.36LINK |
5000000NAD | 21,106.84LINK |
10000000NAD | 42,213.68LINK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LINK sang NAD và từ NAD sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LINK sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NAD sang LINK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ৳1,626.4 BDT |
![]() | Ft4,794.9 HUF |
![]() | kr142.8 NOK |
![]() | د.م.131.75 MAD |
![]() | Nu.1,136.74 BTN |
![]() | лв23.84 BGN |
![]() | KSh1,755.71 KES |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $263.86 MXN |
![]() | $56,753.44 COP |
![]() | ₪51.37 ILS |
![]() | $12,654.76 CLP |
![]() | रू1,818.78 NPR |
![]() | ₾37.01 GEL |
![]() | د.ت41.21 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LINK = $undefined USD, 1 LINK = € EUR, 1 LINK = ₹ INR , 1 LINK = Rp IDR,1 LINK = $ CAD, 1 LINK = £ GBP, 1 LINK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
TON chuyển đổi sang NAD
LINK chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.28 |
![]() | 0.0003479 |
![]() | 0.01582 |
![]() | 28.72 |
![]() | 13.44 |
![]() | 0.0477 |
![]() | 0.2283 |
![]() | 28.70 |
![]() | 170.12 |
![]() | 43.11 |
![]() | 123.53 |
![]() | 0.01577 |
![]() | 19,669.84 |
![]() | 0.0003489 |
![]() | 7.36 |
![]() | 2.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Token DEEPLINK: Ekosistem Game Cloud Terdesentralisasi yang Didukung oleh Blockchain
Artikel ini menggali lebih dalam tentang bagaimana token DEEPLINK dapat membawa perubahan yang mengganggu ke industri game dengan mengintegrasikan teknologi AI dan blockchain.

Chainlink (Koin LINK): Merevolusi Blockchain dengan Solusi Oracle
Koin LINK, mata uang kripto asli Chainlink, memainkan peran penting dalam misinya untuk menjembatani kesenjangan antara kontrak pintar berbasis blockchain dan data dunia nyata.

Token ONDA: Ekstensi OndaLink Chrome Memungkinkan Obrolan Web Real-time
Jelajahi token ONDA dan ekstensi OndaLink Chrome, dan rasakan revolusi obrolan web.

DOGER Token: Aplikasi Seluler Agen AI Hewan Peliharaan DOGELINK Menarik Perhatian
Jelajahi token DOGER: pelopor inovatif di bidang kecerdasan buatan hewan peliharaan.

Token SLINKY: Airdrop Terbesar Solana Menggunakan Protokol Helius dan Light
Dengan janji kecepatan, privasi, dan efisiensi yang ditingkatkan, SLINKY akan melakukan airdrop terbesar dalam sejarah Solana, dengan potensi untuk mengubah lanskap cryptocurrency.

UXLINK naik melawan tren sebesar 30%. Apa prospek pasarannya?
UXLINK bertujuan untuk mengatasi masalah adopsi massal dalam Web3, terutama dengan mempercepat pertumbuhan pengguna dan retensi melalui interaksi sosial yang familiar.
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Chainlink (LINK) Menghubungkan Smart Contract dengan Dunia Nyata

Apa itu FINSCHIA? Yang Perlu Anda Ketahui Tentang FNSA

Apa Itu Chainlink?

UXLINK Menunggangi Gelombang Lalu Lintas Telegram, Bermitra dengan Notcoin untuk Mengantar Pengguna Web2 ke Era Web3

Penelitian gate: Keluarga Trump Masuk ke Ekosistem Ethereum, Protokol Aave Capai TVL Tertinggi
