Chuyển đổi 1 Dev Protocol (DEV) sang United Arab Emirates Dirham (AED)
DEV/AED: 1 DEV ≈ د.إ0.18 AED
Dev Protocol Thị trường hôm nay
Dev Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DEV được chuyển đổi thành United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1829. Với nguồn cung lưu hành là 2,537,890.00 DEV, tổng vốn hóa thị trường của DEV tính bằng AED là د.إ1,705,167.31. Trong 24h qua, giá của DEV tính bằng AED đã giảm د.إ-0.00004038, thể hiện mức giảm -0.081%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEV tính bằng AED là د.إ73.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.001465.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DEV sang AED
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DEV sang AED là د.إ0.18 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.081% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DEV/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEV/AED trong ngày qua.
Giao dịch Dev Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DEV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DEV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DEV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Dev Protocol sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi DEV sang AED
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1DEV | 0.18AED |
2DEV | 0.36AED |
3DEV | 0.54AED |
4DEV | 0.73AED |
5DEV | 0.91AED |
6DEV | 1.09AED |
7DEV | 1.28AED |
8DEV | 1.46AED |
9DEV | 1.64AED |
10DEV | 1.82AED |
1000DEV | 182.94AED |
5000DEV | 914.74AED |
10000DEV | 1,829.49AED |
50000DEV | 9,147.49AED |
100000DEV | 18,294.99AED |
Bảng chuyển đổi AED sang DEV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1AED | 5.46DEV |
2AED | 10.93DEV |
3AED | 16.39DEV |
4AED | 21.86DEV |
5AED | 27.32DEV |
6AED | 32.79DEV |
7AED | 38.26DEV |
8AED | 43.72DEV |
9AED | 49.19DEV |
10AED | 54.65DEV |
100AED | 546.59DEV |
500AED | 2,732.98DEV |
1000AED | 5,465.97DEV |
5000AED | 27,329.87DEV |
10000AED | 54,659.74DEV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DEV sang AED và từ AED sang DEV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000DEV sang AED, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang DEV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Dev Protocol phổ biến
Dev Protocol | 1 DEV |
---|---|
![]() | $0.05 USD |
![]() | €0.04 EUR |
![]() | ₹4.16 INR |
![]() | Rp755.7 IDR |
![]() | $0.07 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.64 THB |
Dev Protocol | 1 DEV |
---|---|
![]() | ₽4.6 RUB |
![]() | R$0.27 BRL |
![]() | د.إ0.18 AED |
![]() | ₺1.7 TRY |
![]() | ¥0.35 CNY |
![]() | ¥7.17 JPY |
![]() | $0.39 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DEV = $0.05 USD, 1 DEV = €0.04 EUR, 1 DEV = ₹4.16 INR , 1 DEV = Rp755.7 IDR,1 DEV = $0.07 CAD, 1 DEV = £0.04 GBP, 1 DEV = ฿1.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
PI chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.41 |
![]() | 0.001623 |
![]() | 0.07064 |
![]() | 136.10 |
![]() | 56.52 |
![]() | 0.2283 |
![]() | 1.02 |
![]() | 136.14 |
![]() | 183.43 |
![]() | 783.53 |
![]() | 610.55 |
![]() | 0.07102 |
![]() | 92,806.43 |
![]() | 93.51 |
![]() | 0.001616 |
![]() | 9.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT,AED sang BTC,AED sang ETH,AED sang USBT , AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dev Protocol của bạn
Nhập số lượng DEV của bạn
Nhập số lượng DEV của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dev Protocol hiện tại bằng United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dev Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dev Protocol sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dev Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dev Protocol sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dev Protocol sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dev Protocol sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dev Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dev Protocol (DEV)

DEVAI 代幣:AI 動力區塊鏈 DApp 和智能合約開發工具
DEVAI 代幣是區塊鏈開發者和 DApp 企業家的一個革命性工具

AGENT 代幣:由 DEV TrueMagic 部署的 AI 代理
本文將深入分析AI代理的功能,提供使用指南,並解釋如何有效部署這個強大的工具。

CLANKOOOR 代幣:引起 DEV 關注的梗圖幣
CLANKOOOR:本文探討了Clank平台推出的熱門模因代幣的崛起、其趨勢原因和潛力。這是區塊鏈愛好者和投資者必讀的文章。

Gate Ventures與HackQuest聯合舉辦Web3 Dev Huddle週邊活動,推動東南亞Web3創新
官方消息,Gate Ventures將於2024年11月14日在曼谷與HackQuest聯合舉辦Web3 Dev Huddle週邊活動,一項專爲開發者社區打造的互動活動。

Gate.io AMA with Agoras-The Future of Software Development
Gate.io在Twitter Space上主持了與Agoras創始人兼CTO Ohad Asor的AMA(Ask-Me-Anything)活動。