Chuyển đổi 1 Dev Protocol (DEV) sang Indian Rupee (INR)
DEV/INR: 1 DEV ≈ ₹4.16 INR
Dev Protocol Thị trường hôm nay
Dev Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DEV được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹4.16. Với nguồn cung lưu hành là 2,537,890.00 DEV, tổng vốn hóa thị trường của DEV tính bằng INR là ₹882,383,311.65. Trong 24h qua, giá của DEV tính bằng INR đã giảm ₹-0.00004038, thể hiện mức giảm -0.081%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEV tính bằng INR là ₹1,678.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.03332.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DEV sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DEV sang INR là ₹4.16 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.081% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DEV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEV/INR trong ngày qua.
Giao dịch Dev Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DEV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DEV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DEV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Dev Protocol sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi DEV sang INR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1DEV | 4.16INR |
2DEV | 8.32INR |
3DEV | 12.48INR |
4DEV | 16.64INR |
5DEV | 20.80INR |
6DEV | 24.97INR |
7DEV | 29.13INR |
8DEV | 33.29INR |
9DEV | 37.45INR |
10DEV | 41.61INR |
100DEV | 416.17INR |
500DEV | 2,080.88INR |
1000DEV | 4,161.76INR |
5000DEV | 20,808.82INR |
10000DEV | 41,617.64INR |
Bảng chuyển đổi INR sang DEV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1INR | 0.2402DEV |
2INR | 0.4805DEV |
3INR | 0.7208DEV |
4INR | 0.9611DEV |
5INR | 1.20DEV |
6INR | 1.44DEV |
7INR | 1.68DEV |
8INR | 1.92DEV |
9INR | 2.16DEV |
10INR | 2.40DEV |
1000INR | 240.28DEV |
5000INR | 1,201.41DEV |
10000INR | 2,402.82DEV |
50000INR | 12,014.13DEV |
100000INR | 24,028.26DEV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DEV sang INR và từ INR sang DEV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DEV sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang DEV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Dev Protocol phổ biến
Dev Protocol | 1 DEV |
---|---|
![]() | $0.05 USD |
![]() | €0.04 EUR |
![]() | ₹4.16 INR |
![]() | Rp755.7 IDR |
![]() | $0.07 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.64 THB |
Dev Protocol | 1 DEV |
---|---|
![]() | ₽4.6 RUB |
![]() | R$0.27 BRL |
![]() | د.إ0.18 AED |
![]() | ₺1.7 TRY |
![]() | ¥0.35 CNY |
![]() | ¥7.17 JPY |
![]() | $0.39 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DEV = $0.05 USD, 1 DEV = €0.04 EUR, 1 DEV = ₹4.16 INR , 1 DEV = Rp755.7 IDR,1 DEV = $0.07 CAD, 1 DEV = £0.04 GBP, 1 DEV = ฿1.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2817 |
![]() | 0.00007135 |
![]() | 0.003105 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.48 |
![]() | 0.01003 |
![]() | 0.04508 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.06 |
![]() | 34.44 |
![]() | 26.83 |
![]() | 0.003122 |
![]() | 4,079.74 |
![]() | 4.11 |
![]() | 0.00007106 |
![]() | 0.4306 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dev Protocol của bạn
Nhập số lượng DEV của bạn
Nhập số lượng DEV của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dev Protocol hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dev Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dev Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dev Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dev Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dev Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dev Protocol sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dev Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dev Protocol (DEV)

DEVAI 代幣:AI 動力區塊鏈 DApp 和智能合約開發工具
DEVAI 代幣是區塊鏈開發者和 DApp 企業家的一個革命性工具

AGENT 代幣:由 DEV TrueMagic 部署的 AI 代理
本文將深入分析AI代理的功能,提供使用指南,並解釋如何有效部署這個強大的工具。

CLANKOOOR 代幣:引起 DEV 關注的梗圖幣
CLANKOOOR:本文探討了Clank平台推出的熱門模因代幣的崛起、其趨勢原因和潛力。這是區塊鏈愛好者和投資者必讀的文章。

Gate Ventures與HackQuest聯合舉辦Web3 Dev Huddle週邊活動,推動東南亞Web3創新
官方消息,Gate Ventures將於2024年11月14日在曼谷與HackQuest聯合舉辦Web3 Dev Huddle週邊活動,一項專爲開發者社區打造的互動活動。

Gate.io AMA with Agoras-The Future of Software Development
Gate.io在Twitter Space上主持了與Agoras創始人兼CTO Ohad Asor的AMA(Ask-Me-Anything)活動。