logo dForceChuyển đổi 1 dForce (DF) sang US Dollar (USD)

DF/USD: 1 DF$0.07 USD

logo dForce
DF
logo USD
USD

Lần cập nhật mới nhất :

dForce Thị trường hôm nay

dForce đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DF được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.06567. Với nguồn cung lưu hành là 999,926,140.00 DF, tổng vốn hóa thị trường của DF tính bằng USD là $65,665,149.61. Trong 24h qua, giá của DF tính bằng USD đã giảm $-0.0377, thể hiện mức giảm -36.66%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DF tính bằng USD là $1.50, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02099.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1DF sang USD

$0.06-36.66%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang USD là $0.06 USD, với tỷ lệ thay đổi là -36.66% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DF/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/USD trong ngày qua.

Giao dịch dForce

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo dForceDF/USDT
Spot
$ 0.06514
-36.21%
logo dForceDF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.06541
-29.32%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DF/USDT là $0.06514, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -36.21%, Giá giao dịch Giao ngay DF/USDT là $0.06514 và -36.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng DF/USDT là $0.06541 và -29.32%.

Bảng chuyển đổi dForce sang US Dollar

Bảng chuyển đổi DF sang USD

logo dForceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DF
0.06USD
2DF
0.13USD
3DF
0.19USD
4DF
0.26USD
5DF
0.32USD
6DF
0.39USD
7DF
0.45USD
8DF
0.52USD
9DF
0.59USD
10DF
0.65USD
10000DF
656.70USD
50000DF
3,283.50USD
100000DF
6,567.00USD
500000DF
32,835.00USD
1000000DF
65,670.00USD

Bảng chuyển đổi USD sang DF

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce
1USD
15.22DF
2USD
30.45DF
3USD
45.68DF
4USD
60.91DF
5USD
76.13DF
6USD
91.36DF
7USD
106.59DF
8USD
121.82DF
9USD
137.04DF
10USD
152.27DF
100USD
1,522.76DF
500USD
7,613.82DF
1000USD
15,227.65DF
5000USD
76,138.26DF
10000USD
152,276.53DF

Các bảng chuyển đổi số tiền từ DF sang USD và từ USD sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000DF sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DF, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1dForce phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DF = $undefined USD, 1 DF = € EUR, 1 DF = ₹ INR , 1 DF = Rp IDR,1 DF = $ CAD, 1 DF = £ GBP, 1 DF = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo USD
USD
logo GTGT
21.92
logo BTCBTC
0.005939
logo ETHETH
0.253
logo USDTUSDT
500.23
logo XRPXRP
207.97
logo BNBBNB
0.7911
logo SOLSOL
3.88
logo USDCUSDC
499.75
logo ADAADA
700.08
logo DOGEDOGE
2,962.08
logo TRXTRX
2,124.85
logo STETHSTETH
0.254
logo SMARTSMART
315,855.96
logo WBTCWBTC
0.005973
logo LEOLEO
50.88
logo LINKLINK
35.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce của bạn

01

Nhập số lượng DF của bạn

Nhập số lượng DF của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

DF代币:dForce去中心化金融平台的核心资产

DF代币:dForce去中心化金融平台的核心资产

从稳定币到流动性挖矿,DF代币为dForce平台提供了多元化的金融服务,并支持Web3基础设施的建设。作为去中心化金融领域的创新资产,DF代币不仅推动平台的成长,也为用户、开发者及投资者创造了更多的机会。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-06
DF: 流动性挖矿平台dForce

DF: 流动性挖矿平台dForce

了解如何购买DF、分析价格趋势以及加入社区,探索此独特代币的功能和未来潜力。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-04
第一行情|BTC停滞不前,市场信心转向TradFi,监管不确定性给投资者带来压力

第一行情|BTC停滞不前,市场信心转向TradFi,监管不确定性给投资者带来压力

受比特币价格停滞不前、监管不确定性和经济担忧等影响,投资者对加密货币的兴趣大幅减弱。与此同时,随着美联储_Fed_极有可能暂停加息,市场信心也在增强。

Gate.blogThời gian đăng : 2023-06-14
TradFi将在区块链上创建数字债券交易平台

TradFi将在区块链上创建数字债券交易平台

数字债券的优势和弊端

Gate.blogThời gian đăng : 2023-04-27
第一行情|比特币趋势看涨,以太坊质押重组,监管机构对金融稳定表示担忧,Fed提倡加息,TradFi指数持平

第一行情|比特币趋势看涨,以太坊质押重组,监管机构对金融稳定表示担忧,Fed提倡加息,TradFi指数持平

比特币指标预示大牛市即将来临,其储备风险倍数转为正值,以太坊质押份额发生变化,SEC坚决捍卫强硬立场,英国央行建议限制稳定币。股市基本保持不变,交易者正评估企业财报和美联储声明。

Gate.blogThời gian đăng : 2023-04-19
第一行情|加密货币在2023年TradFi交易的首日飙升,Solana涨幅显著,Lido Finance TVL超过MakerDAO

第一行情|加密货币在2023年TradFi交易的首日飙升,Solana涨幅显著,Lido Finance TVL超过MakerDAO

欧洲股市周一出现反弹,日元兑美元汇率升至130日元。大多数主要市场在2023年交易的第一天处于休市状态,但排名前20的加密货币均出现大幅上涨。与此同时,Lido Finance的流动性质押协议在DeFi市场占据主导地位,总锁定价值超过MakerDAO和AAVE。

Gate.blogThời gian đăng : 2023-01-03

Tìm hiểu thêm về dForce (DF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.