Chuyển đổi 1 Dynex (DNX) sang Norwegian Krone (NOK)
DNX/NOK: 1 DNX ≈ kr0.62 NOK
Dynex Thị trường hôm nay
Dynex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DNX được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.6181. Với nguồn cung lưu hành là 101,263,350.00 DNX, tổng vốn hóa thị trường của DNX tính bằng NOK là kr657,012,831.38. Trong 24h qua, giá của DNX tính bằng NOK đã giảm kr0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DNX tính bằng NOK là kr12.90, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.02099.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DNX sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DNX sang NOK là kr0.61 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DNX/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DNX/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Dynex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0583 | -2.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DNX/USDT là $0.0583, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.01%, Giá giao dịch Giao ngay DNX/USDT là $0.0583 và -2.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng DNX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Dynex sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi DNX sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DNX | 0.61NOK |
2DNX | 1.23NOK |
3DNX | 1.85NOK |
4DNX | 2.47NOK |
5DNX | 3.09NOK |
6DNX | 3.70NOK |
7DNX | 4.32NOK |
8DNX | 4.94NOK |
9DNX | 5.56NOK |
10DNX | 6.18NOK |
1000DNX | 618.18NOK |
5000DNX | 3,090.92NOK |
10000DNX | 6,181.84NOK |
50000DNX | 30,909.24NOK |
100000DNX | 61,818.49NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang DNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 1.61DNX |
2NOK | 3.23DNX |
3NOK | 4.85DNX |
4NOK | 6.47DNX |
5NOK | 8.08DNX |
6NOK | 9.70DNX |
7NOK | 11.32DNX |
8NOK | 12.94DNX |
9NOK | 14.55DNX |
10NOK | 16.17DNX |
100NOK | 161.76DNX |
500NOK | 808.81DNX |
1000NOK | 1,617.63DNX |
5000NOK | 8,088.19DNX |
10000NOK | 16,176.38DNX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DNX sang NOK và từ NOK sang DNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000DNX sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang DNX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Dynex phổ biến
Dynex | 1 DNX |
---|---|
![]() | CHF0.05 CHF |
![]() | kr0.39 DKK |
![]() | £2.83 EGP |
![]() | ₫1,437.2 VND |
![]() | KM0.1 BAM |
![]() | USh217.02 UGX |
![]() | lei0.26 RON |
Dynex | 1 DNX |
---|---|
![]() | ﷼0.22 SAR |
![]() | ₵0.92 GHS |
![]() | د.ك0.02 KWD |
![]() | ₦94.49 NGN |
![]() | .د.ب0.02 BHD |
![]() | FCFA34.32 XAF |
![]() | K122.68 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DNX = $undefined USD, 1 DNX = € EUR, 1 DNX = ₹ INR , 1 DNX = Rp IDR,1 DNX = $ CAD, 1 DNX = £ GBP, 1 DNX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.00 |
![]() | 0.0005511 |
![]() | 0.02331 |
![]() | 47.63 |
![]() | 19.66 |
![]() | 0.07441 |
![]() | 0.3427 |
![]() | 47.63 |
![]() | 260.36 |
![]() | 65.76 |
![]() | 210.91 |
![]() | 0.02297 |
![]() | 31,507.58 |
![]() | 0.000551 |
![]() | 3.17 |
![]() | 4.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dynex của bạn
Nhập số lượng DNX của bạn
Nhập số lượng DNX của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dynex hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dynex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dynex sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dynex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dynex sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dynex sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dynex sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dynex sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dynex (DNX)

Bubblemaps (BMT): Прозорість розподілу токенів в Web3
Bubblemaps - це платформа аналітики блокчейну, яка створює візуальні представлення володіння токенами на різних мережах.

Щоденні новини
Фьючерси CME Solana були холодними у перший день торгів

PancakeSwap: лідер у децентралізованій торгівлі у 2025 році
До 2025 року, від припливу капіталу до технологічних оновлень, PancakeSwap переосмислює майбутнє DeFi (Децентралізованої фінансової сфери).

CAKE монета: Зірка, що стрімко зростає в галузі DeFi у 2025 році
монета CAKE є власною токеном PancakeSwap, децентралізованої біржі (DEX), що працює на високоефективній блокчейн-мережі.

Найкращі Крипто ETF на 2025 рік
З вибуховим зростанням ринку криптовалютних фондів у 2025 році інвестори шукають найкращі інвестиційні можливості.

MUBARAK Coin: Посібник для початківців від Meme Coin до зірки крипторинку
У початку 2025 року виникла MUBARAK Coin зі своєю вибуховою ціновою динамікою та зв'язком із інвестиціями в Абу-Дабі та екосистемі Binance.