logo EnergiChuyển đổi 1 Energi (NRG) sang Israeli New Sheqel (ILS)

NRG/ILS: 1 NRG0.11 ILS

logo Energi
NRG
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất :

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NRG được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.1138. Với nguồn cung lưu hành là 103,687,624.00 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng ILS là ₪44,580,520.84. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng ILS đã giảm ₪-0.0003911, thể hiện mức giảm -1.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng ILS là ₪38.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.1014.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NRG sang ILS

0.11-1.28%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang ILS là ₪0.11 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -1.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NRG/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NRG/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NRG/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NRG/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Energi sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi NRG sang ILS

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1NRG
0.11ILS
2NRG
0.22ILS
3NRG
0.34ILS
4NRG
0.45ILS
5NRG
0.56ILS
6NRG
0.68ILS
7NRG
0.79ILS
8NRG
0.91ILS
9NRG
1.02ILS
10NRG
1.13ILS
1000NRG
113.88ILS
5000NRG
569.42ILS
10000NRG
1,138.85ILS
50000NRG
5,694.25ILS
100000NRG
11,388.50ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang NRG

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1ILS
8.78NRG
2ILS
17.56NRG
3ILS
26.34NRG
4ILS
35.12NRG
5ILS
43.90NRG
6ILS
52.68NRG
7ILS
61.46NRG
8ILS
70.24NRG
9ILS
79.02NRG
10ILS
87.80NRG
100ILS
878.07NRG
500ILS
4,390.39NRG
1000ILS
8,780.78NRG
5000ILS
43,903.91NRG
10000ILS
87,807.83NRG

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NRG sang ILS và từ ILS sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NRG sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang NRG, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NRG = $undefined USD, 1 NRG = € EUR, 1 NRG = ₹ INR , 1 NRG = Rp IDR,1 NRG = $ CAD, 1 NRG = £ GBP, 1 NRG = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
5.66
logo BTCBTC
0.001524
logo ETHETH
0.06498
logo USDTUSDT
132.42
logo XRPXRP
53.99
logo BNBBNB
0.2123
logo SOLSOL
0.9536
logo USDCUSDC
132.45
logo DOGEDOGE
756.15
logo ADAADA
182.92
logo TRXTRX
582.43
logo STETHSTETH
0.06592
logo SMARTSMART
88,322.64
logo WBTCWBTC
0.001528
logo LINKLINK
8.98
logo LEOLEO
13.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Energi của bạn

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Energi

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

Koin MUBARAK: Menganalisis Transisi dari Token Meme menjadi Proyek Blockchain Utilitas

Koin MUBARAK: Menganalisis Transisi dari Token Meme menjadi Proyek Blockchain Utilitas

Analisis ini secara objektif mengevaluasi fitur-fitur koin MUBARAK, kinerja pasar terkini, dan informasi kunci yang harus dipahami investor sebelum mempertimbangkan mata uang kripto yang sedang berkembang ini.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Token CZ dan MUBARAK, fokus baru pasar kripto

Token CZ dan MUBARAK, fokus baru pasar kripto

Zhao Changpeng (CZ) memicu diskusi sengit dan fluktuasi harga drastis di pasar dengan membeli sekitar $600 MUBARAK token melalui PancakeSwap.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Analisis mendalam ekologi BSC: volume perdagangan PancakeSwap melampaui $16.4 miliar, demam Mubarak membantu mendorong ke level baru

Analisis mendalam ekologi BSC: volume perdagangan PancakeSwap melampaui $16.4 miliar, demam Mubarak membantu mendorong ke level baru

Artikel ini akan menyelami sinergi antara PancakeSwap, BSC, dan Mubarak serta potensi masa depan mereka.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Apa Itu MUBARAK? Di Mana Saya Bisa Membeli Token MUBARAK?

Apa Itu MUBARAK? Di Mana Saya Bisa Membeli Token MUBARAK?

Mubarak berarti berkah dalam bahasa Arab, dan token bernama MUBARAK di rantai BNB adalah proyek meme.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Token WORTHZERO: Proyek Eksperimental Pendiri SOL Toly di Ekosistem Solana

Token WORTHZERO: Proyek Eksperimental Pendiri SOL Toly di Ekosistem Solana

Artikel ini menganalisis proses penciptaan, fitur teknis, dan implikasi dari token WORTHZERO untuk perkembangan masa depan Solana.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Analisis mendalam BNB dan BSC: aliran modal dan peningkatan teknologi

Analisis mendalam BNB dan BSC: aliran modal dan peningkatan teknologi

BNB, sebagai token multi-fungsional, terus menunjukkan nilainya; sementara BSC, sebagai jaringan blockchain yang efisien, telah menarik perhatian global dengan aliran modal dan peningkatan teknologi.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18

Tìm hiểu thêm về Energi (NRG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.