logo ENSChuyển đổi 1 ENS (ENS) sang Zambian Kwacha (ZMW)

ENS/ZMW: 1 ENSZK420.67 ZMW

logo ENS
ENS
logo ZMW
ZMW

Lần cập nhật mới nhất :

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS được chuyển đổi thành Zambian Kwacha (ZMW) là ZK420.67. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,586.00 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng ZMW là ZK367,418,825,207.37. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng ZMW đã giảm ZK-0.4193, thể hiện mức giảm -2.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng ZMW là ZK2,196.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK176.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ENS sang ZMW

ZK420.67-2.55%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang ZMW là ZK420.67 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là -2.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ENS/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/ZMW trong ngày qua.

Giao dịch ENS

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ENSENS/USDT
Spot
$ 16.01
-2.93%
logo ENSENS/ETH
Spot
$ 0.008385
-1.35%
logo ENSENS/USDC
Spot
$ 16.26
-1.29%
logo ENSENS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 16.02
-2.25%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ENS/USDT là $16.01, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.93%, Giá giao dịch Giao ngay ENS/USDT là $16.01 và -2.93%, và Giá giao dịch Hợp đồng ENS/USDT là $16.02 và -2.25%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Zambian Kwacha

Bảng chuyển đổi ENS sang ZMW

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMW
1ENS
420.67ZMW
2ENS
841.34ZMW
3ENS
1,262.01ZMW
4ENS
1,682.68ZMW
5ENS
2,103.36ZMW
6ENS
2,524.03ZMW
7ENS
2,944.70ZMW
8ENS
3,365.37ZMW
9ENS
3,786.04ZMW
10ENS
4,206.72ZMW
100ENS
42,067.20ZMW
500ENS
210,336.04ZMW
1000ENS
420,672.09ZMW
5000ENS
2,103,360.47ZMW
10000ENS
4,206,720.95ZMW

Bảng chuyển đổi ZMW sang ENS

logo ZMWSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1ZMW
0.002377ENS
2ZMW
0.004754ENS
3ZMW
0.007131ENS
4ZMW
0.009508ENS
5ZMW
0.01188ENS
6ZMW
0.01426ENS
7ZMW
0.01664ENS
8ZMW
0.01901ENS
9ZMW
0.02139ENS
10ZMW
0.02377ENS
100000ZMW
237.71ENS
500000ZMW
1,188.57ENS
1000000ZMW
2,377.14ENS
5000000ZMW
11,885.74ENS
10000000ZMW
23,771.48ENS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ENS sang ZMW và từ ZMW sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ENS sang ZMW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZMW sang ENS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ENS = $undefined USD, 1 ENS = € EUR, 1 ENS = ₹ INR , 1 ENS = Rp IDR,1 ENS = $ CAD, 1 ENS = £ GBP, 1 ENS = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ZMW
ZMW
logo GTGT
0.8621
logo BTCBTC
0.00023
logo ETHETH
0.01004
logo USDTUSDT
18.98
logo XRPXRP
8.38
logo BNBBNB
0.02999
logo SOLSOL
0.1535
logo USDCUSDC
18.98
logo ADAADA
27.06
logo DOGEDOGE
113.92
logo TRXTRX
84.34
logo STETHSTETH
0.01007
logo SMARTSMART
12,548.76
logo WBTCWBTC
0.0002303
logo LEOLEO
1.93
logo TONTON
5.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT,ZMW sang BTC,ZMW sang ETH,ZMW sang USBT , ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Zambian Kwacha

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Zambian Kwacha?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.