logo ENSChuyển đổi 1 ENS (ENS) sang Zambian Kwacha (ZMW)

ENS/ZMW: 1 ENSZK433.68 ZMW

logo ENS
ENS
logo ZMW
ZMW

Lần cập nhật mới nhất :

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS được chuyển đổi thành Zambian Kwacha (ZMW) là ZK433.68. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,600.00 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng ZMW là ZK378,781,505,423.99. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng ZMW đã giảm ZK-0.7738, thể hiện mức giảm -4.49%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng ZMW là ZK2,196.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK176.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ENS sang ZMW

ZK433.68-4.49%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang ZMW là ZK433.68 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là -4.49% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ENS/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/ZMW trong ngày qua.

Giao dịch ENS

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ENSENS/USDT
Spot
$ 16.46
-4.49%
logo ENSENS/ETH
Spot
$ 0.008607
-2.86%
logo ENSENS/USDC
Spot
$ 16.41
+0.00%
logo ENSENS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 16.45
-4.30%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ENS/USDT là $16.46, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.49%, Giá giao dịch Giao ngay ENS/USDT là $16.46 và -4.49%, và Giá giao dịch Hợp đồng ENS/USDT là $16.45 và -4.30%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Zambian Kwacha

Bảng chuyển đổi ENS sang ZMW

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMW
1ENS
432.94ZMW
2ENS
865.88ZMW
3ENS
1,298.83ZMW
4ENS
1,731.77ZMW
5ENS
2,164.72ZMW
6ENS
2,597.66ZMW
7ENS
3,030.60ZMW
8ENS
3,463.55ZMW
9ENS
3,896.49ZMW
10ENS
4,329.44ZMW
100ENS
43,294.41ZMW
500ENS
216,472.05ZMW
1000ENS
432,944.11ZMW
5000ENS
2,164,720.56ZMW
10000ENS
4,329,441.12ZMW

Bảng chuyển đổi ZMW sang ENS

logo ZMWSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1ZMW
0.002309ENS
2ZMW
0.004619ENS
3ZMW
0.006929ENS
4ZMW
0.009239ENS
5ZMW
0.01154ENS
6ZMW
0.01385ENS
7ZMW
0.01616ENS
8ZMW
0.01847ENS
9ZMW
0.02078ENS
10ZMW
0.02309ENS
100000ZMW
230.97ENS
500000ZMW
1,154.88ENS
1000000ZMW
2,309.76ENS
5000000ZMW
11,548.83ENS
10000000ZMW
23,097.66ENS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ENS sang ZMW và từ ZMW sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ENS sang ZMW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZMW sang ENS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ENS = $undefined USD, 1 ENS = € EUR, 1 ENS = ₹ INR , 1 ENS = Rp IDR,1 ENS = $ CAD, 1 ENS = £ GBP, 1 ENS = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ZMW
ZMW
logo GTGT
0.8813
logo BTCBTC
0.0002264
logo ETHETH
0.009942
logo USDTUSDT
18.98
logo XRPXRP
8.18
logo BNBBNB
0.03146
logo SOLSOL
0.1463
logo USDCUSDC
18.98
logo DOGEDOGE
111.35
logo ADAADA
26.91
logo TRXTRX
88.23
logo STETHSTETH
0.009989
logo SMARTSMART
11,933.55
logo PIPI
13.52
logo WBTCWBTC
0.0002248
logo LEOLEO
1.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT,ZMW sang BTC,ZMW sang ETH,ZMW sang USBT , ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Zambian Kwacha

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Zambian Kwacha?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Bittensor: Революціонізуючи штучний інтелект з монетою TAO та децентралізованим машинним навчанням

Bittensor: Революціонізуючи штучний інтелект з монетою TAO та децентралізованим машинним навчанням

Explore Bittensors revolutionary blockchain AI platform and TAO coin ecosystem. Discover how decentralized machine learning is reshaping the future of artificial intelligence, empowering developers and creating a global AI hive mind.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-28
Токен TAOCAT: AI-агент Bittensor, революціонізує децентралізовану інфраструктуру штучного інтелекту

Токен TAOCAT: AI-агент Bittensor, революціонізує децентралізовану інфраструктуру штучного інтелекту

TAOCAT — це агент штучного інтелекту Bittensor, який створює нове розподілене сімейство штучного інтелекту за допомогою підмережі Masa Bittensor і віртуального протоколу, з яким TAOCAT унікально спілкується

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-06
FOREXLENS: Розумна платформа для аналізу та інструментів торгівлі валютами

FOREXLENS: Розумна платформа для аналізу та інструментів торгівлі валютами

Токен FOREXLENS веде революцію в розумному аналізі валютної торгівлі.

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-31
Токен TaoCat: Децентралізований AI агент у екосистемі Bittensor

Токен TaoCat: Децентралізований AI агент у екосистемі Bittensor

TaoCat, перший саморозвиваючийся штучний інтелектний агент в Bittensor, розроблений командою Masa, вчиться і вдосконалюється через взаємодію з X/Twitter. Досліджуйте його потенціал у децентралізованому штучному інтелекті

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-27
ZENS Токен: Штучний Інтелект-Дривене Ядро, Яке Забезпечує Віртуальні Міські Екосистеми в NPCSwarm Фреймворку

ZENS Токен: Штучний Інтелект-Дривене Ядро, Яке Забезпечує Віртуальні Міські Екосистеми в NPCSwarm Фреймворку

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-15
ENS Ціна зростання 2024: Що потрібно знати інвесторам

ENS Ціна зростання 2024: Що потрібно знати інвесторам

Дізнайтеся, які фактори сприяли метеоричному зростанню ENS в 2024 році.

Gate.blogThời gian đăng : 2024-11-29

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.