Chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
ETH/UAH: 1 ETH ≈ ₴83,320.04 UAH
Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴83,320.04. Với nguồn cung lưu hành là 120,646,920.00 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng UAH là ₴415,583,455,634,183.44. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng UAH đã giảm ₴-51.98, thể hiện mức giảm -2.51%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng UAH là ₴201,677.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴17.90.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ETH sang UAH
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang UAH là ₴83,320.04 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -2.51% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ETH/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2,019.15 | -2.07% | |
![]() Spot | $ 0.02321 | -1.12% | |
![]() Spot | $ 2,019.40 | -2.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2,017.60 | -2.24% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ETH/USDT là $2,019.15, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.07%, Giá giao dịch Giao ngay ETH/USDT là $2,019.15 và -2.07%, và Giá giao dịch Hợp đồng ETH/USDT là $2,017.60 và -2.24%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ETH sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 83,320.04UAH |
2ETH | 166,640.08UAH |
3ETH | 249,960.12UAH |
4ETH | 333,280.16UAH |
5ETH | 416,600.20UAH |
6ETH | 499,920.24UAH |
7ETH | 583,240.29UAH |
8ETH | 666,560.33UAH |
9ETH | 749,880.37UAH |
10ETH | 833,200.41UAH |
100ETH | 8,332,004.14UAH |
500ETH | 41,660,020.74UAH |
1000ETH | 83,320,041.49UAH |
5000ETH | 416,600,207.49UAH |
10000ETH | 833,200,414.98UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.000012ETH |
2UAH | 0.000024ETH |
3UAH | 0.000036ETH |
4UAH | 0.000048ETH |
5UAH | 0.00006ETH |
6UAH | 0.00007201ETH |
7UAH | 0.00008401ETH |
8UAH | 0.00009601ETH |
9UAH | 0.000108ETH |
10UAH | 0.00012ETH |
10000000UAH | 120.01ETH |
50000000UAH | 600.09ETH |
100000000UAH | 1,200.19ETH |
500000000UAH | 6,000.95ETH |
1000000000UAH | 12,001.91ETH |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ETH sang UAH và từ UAH sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ETH sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 UAH sang ETH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $35,089.18 NAD |
![]() | ₼3,425.54 AZN |
![]() | Sh5,476,532.14 TZS |
![]() | so'm25,618,220.52 UZS |
![]() | FCFA1,184,441.65 XOF |
![]() | $1,946,353.24 ARS |
![]() | دج266,632.96 DZD |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₨92,263.69 MUR |
![]() | ﷼774.91 OMR |
![]() | S/7,571.58 PEN |
![]() | дин. or din.211,338.79 RSD |
![]() | $316,725.43 JMD |
![]() | TT$13,688.86 TTD |
![]() | kr274,856.52 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ETH = $undefined USD, 1 ETH = € EUR, 1 ETH = ₹ INR , 1 ETH = Rp IDR,1 ETH = $ CAD, 1 ETH = £ GBP, 1 ETH = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
TON chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5164 |
![]() | 0.0001391 |
![]() | 0.006 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.16 |
![]() | 0.01913 |
![]() | 0.08816 |
![]() | 12.09 |
![]() | 62.54 |
![]() | 16.51 |
![]() | 51.62 |
![]() | 0.006032 |
![]() | 8,171.76 |
![]() | 0.0001395 |
![]() | 0.7791 |
![]() | 3.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Aethir Edge và Tiềm Năng của Xu Hướng DePin trong Mùa Bull Run Sắp Tới
Thị trường tiền điện tử đang phát triển nhanh chóng, với những nền tảng như Aethir Edge nổi lên như những người tiên phong trong hệ sinh thái game phi tập trung.

Tin tức hàng ngày | BTC đang chuẩn bị bật lại vào mức kháng cự quan trọng, ETH sắp có tin tức tích cực
Altcoins vượt trội so với Bitcoin trong cuộc tăng giá rộng khắp

Aethir (ATH) - Cơ sở hạ tầng đám mây phi tập trung trong AI và Gaming
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách hoạt động của Aethir, tiềm năng của nó trong AI và game, và lý do tại sao nó là một người chơi quan trọng trong không gian cơ sở hạ tầng đám mây phi tập trung.

Tin tức hàng ngày | BTC Tiếp Tục Dao Động, ETH ETF Đã Trải Qua Luồng Tiền Rút Ra Liên Tiếp Trong 13 Ngày
SUI, OP và các mã thông báo khác sẽ được mở khóa số lượng lớn trong tuần này

Tin tức hàng ngày | Ethereum Giao ngay ETF đã ghi nhận ròng ra suối trong 12 ngày liên tiếp, TVL Mạng Sonic vượt mức 850 triệu đô la
TVL của Mạng lưới Sonic hiện tại là 854 triệu đô la, tăng 83% so với tháng trước

##Raffle Coin (RAFF): Thành Công Bùng Nổ Của Lượt Bán Trước Và Sự Tăng Trưởng Nhanh Chóng Cùng Ethereum (ETH) Và Pepe
Bài viết này sẽ khám phá những yếu tố góp phần vào thành công của Raffle Coin, cách nó tận dụng Ethereum (ETH) và ảnh hưởng của meme Pepe để phát triển nhanh chóng
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

ETH có thể phục hồi không?

Cách đặt cược ETH?

Dự đoán giá ETH và Cách mua trên Gate.io

Cuộc chiến L2 và tương lai của ETH

Phân tích về việc Ethereum Foundation bán ra lịch sử và ảnh hưởng của họ đối với giá ETH
