Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRAX được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.8798. Với nguồn cung lưu hành là 392,944,000.00 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng EUR là €309,745,814.06. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng EUR đã giảm €-0.02055, thể hiện mức giảm -2.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng EUR là €1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7834.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FRAX sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang EUR là €0.87 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FRAX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9821 | -2.05% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FRAX/USDT là $0.9821, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.05%, Giá giao dịch Giao ngay FRAX/USDT là $0.9821 và -2.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng FRAX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Euro
Bảng chuyển đổi FRAX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 0.87EUR |
2FRAX | 1.75EUR |
3FRAX | 2.63EUR |
4FRAX | 3.51EUR |
5FRAX | 4.39EUR |
6FRAX | 5.27EUR |
7FRAX | 6.15EUR |
8FRAX | 7.03EUR |
9FRAX | 7.91EUR |
10FRAX | 8.79EUR |
1000FRAX | 879.86EUR |
5000FRAX | 4,399.31EUR |
10000FRAX | 8,798.63EUR |
50000FRAX | 43,993.16EUR |
100000FRAX | 87,986.33EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.13FRAX |
2EUR | 2.27FRAX |
3EUR | 3.40FRAX |
4EUR | 4.54FRAX |
5EUR | 5.68FRAX |
6EUR | 6.81FRAX |
7EUR | 7.95FRAX |
8EUR | 9.09FRAX |
9EUR | 10.22FRAX |
10EUR | 11.36FRAX |
100EUR | 113.65FRAX |
500EUR | 568.27FRAX |
1000EUR | 1,136.54FRAX |
5000EUR | 5,682.70FRAX |
10000EUR | 11,365.40FRAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FRAX sang EUR và từ EUR sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FRAX sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FRAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $17.1 NAD |
![]() | ₼1.67 AZN |
![]() | Sh2,668.73 TZS |
![]() | so'm12,483.83 UZS |
![]() | FCFA577.18 XOF |
![]() | $948.46 ARS |
![]() | دج129.93 DZD |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₨44.96 MUR |
![]() | ﷼0.38 OMR |
![]() | S/3.69 PEN |
![]() | дин. or din.102.99 RSD |
![]() | $154.34 JMD |
![]() | TT$6.67 TTD |
![]() | kr133.94 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FRAX = $undefined USD, 1 FRAX = € EUR, 1 FRAX = ₹ INR , 1 FRAX = Rp IDR,1 FRAX = $ CAD, 1 FRAX = £ GBP, 1 FRAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.59 |
![]() | 0.006715 |
![]() | 0.2993 |
![]() | 558.18 |
![]() | 249.71 |
![]() | 0.962 |
![]() | 4.49 |
![]() | 558.04 |
![]() | 775.56 |
![]() | 3,287.18 |
![]() | 2,490.84 |
![]() | 0.2973 |
![]() | 342,812.04 |
![]() | 323.92 |
![]() | 0.006658 |
![]() | 56.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

每日新聞 | 聯邦儲備系統決策逼近,比特幣在負的資金費用中保持穩定,Frax結束了算法穩定幣實驗
經濟風險和上升的國債收益率使股市反彈失敗。美聯儲的決定和即將舉行的事件將決定全球金融市場的復甦或出軌。比特幣和以太幣繼續在緊窄範圍內交易,而Frax結束了對算法穩定幣的實驗,選擇用美元等值物支持FEI。

每日新聞 | 加密貨幣和股票價格在1月 FOMC 會議後回升,Frax Finance 通過完全抵押的穩定幣提高穩定性
一月份的FOMC會議紀要導致加密貨幣和股票初期下跌,但價格已回升。紐約聯邦儲備銀行的約翰·威廉斯強調了平衡供應和需求以實現2%的通脹。與此同時,Frax Finance以100%的抵押率將FRX穩定幣穩定化,提升了穩定性。