logo Fuel NetworkChuyển đổi 1 Fuel Network (FUEL) sang Norwegian Krone (NOK)

FUEL/NOK: 1 FUELkr0.17 NOK

logo Fuel Network
FUEL
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất :

Fuel Network Thị trường hôm nay

Fuel Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fuel Network được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.1671. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,382,405,723.17 FUEL, tổng vốn hóa thị trường của Fuel Network tính bằng NOK là kr7,690,146,685.35. Trong 24h qua, giá của Fuel Network tính bằng NOK đã tăng kr0.0001227, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.77%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fuel Network tính bằng NOK là kr0.2035, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.1042.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1FUEL sang NOK

kr0.16+0.77%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FUEL sang NOK là kr0.16 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +0.77% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FUEL/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUEL/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Fuel Network

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Fuel NetworkFUEL/USDT
Spot
$ 0.01606
+0.24%
logo Fuel NetworkFUEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.016
+0.68%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FUEL/USDT là $0.01606, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.24%, Giá giao dịch Giao ngay FUEL/USDT là $0.01606 và +0.24%, và Giá giao dịch Hợp đồng FUEL/USDT là $0.016 và +0.68%.

Bảng chuyển đổi Fuel Network sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi FUEL sang NOK

logo Fuel NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1FUEL
0.16NOK
2FUEL
0.33NOK
3FUEL
0.5NOK
4FUEL
0.66NOK
5FUEL
0.83NOK
6FUEL
1.00NOK
7FUEL
1.17NOK
8FUEL
1.33NOK
9FUEL
1.50NOK
10FUEL
1.67NOK
1000FUEL
167.19NOK
5000FUEL
835.96NOK
10000FUEL
1,671.93NOK
50000FUEL
8,359.66NOK
100000FUEL
16,719.33NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang FUEL

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Fuel Network
1NOK
5.98FUEL
2NOK
11.96FUEL
3NOK
17.94FUEL
4NOK
23.92FUEL
5NOK
29.90FUEL
6NOK
35.88FUEL
7NOK
41.86FUEL
8NOK
47.84FUEL
9NOK
53.82FUEL
10NOK
59.81FUEL
100NOK
598.11FUEL
500NOK
2,990.55FUEL
1000NOK
5,981.10FUEL
5000NOK
29,905.50FUEL
10000NOK
59,811.00FUEL

Các bảng chuyển đổi số tiền từ FUEL sang NOK và từ NOK sang FUEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FUEL sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang FUEL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Fuel Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FUEL = $0.02 USD, 1 FUEL = €0.01 EUR, 1 FUEL = ₹1.32 INR , 1 FUEL = Rp239.15 IDR,1 FUEL = $0.02 CAD, 1 FUEL = £0.01 GBP, 1 FUEL = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
2.06
logo BTCBTC
0.0005653
logo ETHETH
0.02379
logo USDTUSDT
47.64
logo XRPXRP
19.95
logo BNBBNB
0.07646
logo SOLSOL
0.3673
logo USDCUSDC
47.62
logo ADAADA
67.12
logo DOGEDOGE
282.67
logo TRXTRX
199.57
logo STETHSTETH
0.02388
logo SMARTSMART
30,774.84
logo WBTCWBTC
0.0005662
logo LINKLINK
3.32
logo TONTON
13.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Fuel Network của bạn

01

Nhập số lượng FUEL của bạn

Nhập số lượng FUEL của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fuel Network hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fuel Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fuel Network sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Fuel Network

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fuel Network sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fuel Network sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fuel Network sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fuel Network sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Fuel Network (FUEL)

Tìm hiểu thêm về Fuel Network (FUEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.