Chuyển đổi 1 Fuel Network (FUEL) sang Norwegian Krone (NOK)
FUEL/NOK: 1 FUEL ≈ kr0.15 NOK
Fuel Network Thị trường hôm nay
Fuel Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FUEL được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.1486. Với nguồn cung lưu hành là 4,396,301,067.23 FUEL, tổng vốn hóa thị trường của FUEL tính bằng NOK là kr6,856,875,653.47. Trong 24h qua, giá của FUEL tính bằng NOK đã giảm kr-0.00148, thể hiện mức giảm -9.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FUEL tính bằng NOK là kr0.2035, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.1042.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FUEL sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FUEL sang NOK là kr0.14 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -9.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FUEL/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUEL/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Fuel Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01371 | -13.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01372 | -13.04% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FUEL/USDT là $0.01371, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -13.82%, Giá giao dịch Giao ngay FUEL/USDT là $0.01371 và -13.82%, và Giá giao dịch Hợp đồng FUEL/USDT là $0.01372 và -13.04%.
Bảng chuyển đổi Fuel Network sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi FUEL sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUEL | 0.14NOK |
2FUEL | 0.29NOK |
3FUEL | 0.44NOK |
4FUEL | 0.59NOK |
5FUEL | 0.74NOK |
6FUEL | 0.89NOK |
7FUEL | 1.04NOK |
8FUEL | 1.18NOK |
9FUEL | 1.33NOK |
10FUEL | 1.48NOK |
1000FUEL | 148.60NOK |
5000FUEL | 743.02NOK |
10000FUEL | 1,486.05NOK |
50000FUEL | 7,430.28NOK |
100000FUEL | 14,860.57NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang FUEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 6.72FUEL |
2NOK | 13.45FUEL |
3NOK | 20.18FUEL |
4NOK | 26.91FUEL |
5NOK | 33.64FUEL |
6NOK | 40.37FUEL |
7NOK | 47.10FUEL |
8NOK | 53.83FUEL |
9NOK | 60.56FUEL |
10NOK | 67.29FUEL |
100NOK | 672.92FUEL |
500NOK | 3,364.60FUEL |
1000NOK | 6,729.21FUEL |
5000NOK | 33,646.06FUEL |
10000NOK | 67,292.13FUEL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FUEL sang NOK và từ NOK sang FUEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FUEL sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang FUEL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Fuel Network phổ biến
Fuel Network | 1 FUEL |
---|---|
![]() | ৳1.69 BDT |
![]() | Ft4.99 HUF |
![]() | kr0.15 NOK |
![]() | د.م.0.14 MAD |
![]() | Nu.1.18 BTN |
![]() | лв0.02 BGN |
![]() | KSh1.83 KES |
Fuel Network | 1 FUEL |
---|---|
![]() | $0.27 MXN |
![]() | $59.06 COP |
![]() | ₪0.05 ILS |
![]() | $13.17 CLP |
![]() | रू1.89 NPR |
![]() | ₾0.04 GEL |
![]() | د.ت0.04 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FUEL = $undefined USD, 1 FUEL = € EUR, 1 FUEL = ₹ INR , 1 FUEL = Rp IDR,1 FUEL = $ CAD, 1 FUEL = £ GBP, 1 FUEL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.99 |
![]() | 0.0005457 |
![]() | 0.02287 |
![]() | 47.63 |
![]() | 19.40 |
![]() | 0.07599 |
![]() | 0.3332 |
![]() | 47.63 |
![]() | 65.17 |
![]() | 270.97 |
![]() | 208.77 |
![]() | 0.02289 |
![]() | 31,570.22 |
![]() | 0.0005478 |
![]() | 3.12 |
![]() | 12.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fuel Network của bạn
Nhập số lượng FUEL của bạn
Nhập số lượng FUEL của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fuel Network hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fuel Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fuel Network sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fuel Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fuel Network sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fuel Network sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fuel Network sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fuel Network sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fuel Network (FUEL)

TOKEN FUEL: Một Giải Pháp Đổi Mới Cho Không Gian Ethereum Rối Rắm
Khám phá cách mà token FUEL đang cách mạng hóa không gian xoắn của Ethereum.

FUEL là gì? Làm thế nào để Fuel Network đổi mới trong hệ sinh thái L2 modul Ethereum?
Là cốt lõi của Mạng nhiên liệu, token FUEL cách mạng hóa tính khả dụng của Ethereum.
-and-Theta-Fuel-(TFUEL)-Crypto-Streaming-is-Here_web.jpg?w=32)
Theta Network (THETA) và Theta Fuel (TFUEL) là gì? Truyền trực tuyến tiền điện tử ở đây
Theta mang luồng vào thế giới tiền điện tử phi tập trung
Tìm hiểu thêm về Fuel Network (FUEL)

FUEL là gì

Giới thiệu về Fuel và hệ sinh thái của nó

Từ BTC đến Sui, ADA và Nervos: Mô hình UTXO và các tiện ích mở rộng

Giao thức L2 đối phó với vấn đề tăng khả năng mở rộng, song song và thách thức chuỗi cross

Dẫn dắt bởi trí tuệ nhân tạo, 22 dự án tiền điện tử đang cùng nhau tiến vào lĩnh vực để triển khai Đại lý trí tuệ nhân tạo
