Chuyển đổi 1 Gas (GAS) sang Norwegian Krone (NOK)
GAS/NOK: 1 GAS ≈ kr30.13 NOK
Gas Thị trường hôm nay
Gas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAS được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr30.13. Với nguồn cung lưu hành là 65,093,600.00 GAS, tổng vốn hóa thị trường của GAS tính bằng NOK là kr20,586,274,019.72. Trong 24h qua, giá của GAS tính bằng NOK đã giảm kr-0.05671, thể hiện mức giảm -1.93%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAS tính bằng NOK là kr964.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr6.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GAS sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang NOK là kr30.13 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -1.93% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GAS/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Gas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.88 | -2.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.87 | -2.78% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GAS/USDT là $2.88, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.07%, Giá giao dịch Giao ngay GAS/USDT là $2.88 và -2.07%, và Giá giao dịch Hợp đồng GAS/USDT là $2.87 và -2.78%.
Bảng chuyển đổi Gas sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi GAS sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAS | 30.13NOK |
2GAS | 60.26NOK |
3GAS | 90.39NOK |
4GAS | 120.53NOK |
5GAS | 150.66NOK |
6GAS | 180.79NOK |
7GAS | 210.92NOK |
8GAS | 241.06NOK |
9GAS | 271.19NOK |
10GAS | 301.32NOK |
100GAS | 3,013.25NOK |
500GAS | 15,066.29NOK |
1000GAS | 30,132.58NOK |
5000GAS | 150,662.90NOK |
10000GAS | 301,325.80NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang GAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.03318GAS |
2NOK | 0.06637GAS |
3NOK | 0.09956GAS |
4NOK | 0.1327GAS |
5NOK | 0.1659GAS |
6NOK | 0.1991GAS |
7NOK | 0.2323GAS |
8NOK | 0.2654GAS |
9NOK | 0.2986GAS |
10NOK | 0.3318GAS |
10000NOK | 331.86GAS |
50000NOK | 1,659.33GAS |
100000NOK | 3,318.66GAS |
500000NOK | 16,593.33GAS |
1000000NOK | 33,186.66GAS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GAS sang NOK và từ NOK sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000GAS sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang GAS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | ৳343.19 BDT |
![]() | Ft1,011.77 HUF |
![]() | kr30.13 NOK |
![]() | د.م.27.8 MAD |
![]() | Nu.239.86 BTN |
![]() | лв5.03 BGN |
![]() | KSh370.47 KES |
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | $55.68 MXN |
![]() | $11,975.53 COP |
![]() | ₪10.84 ILS |
![]() | $2,670.28 CLP |
![]() | रू383.78 NPR |
![]() | ₾7.81 GEL |
![]() | د.ت8.69 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GAS = $undefined USD, 1 GAS = € EUR, 1 GAS = ₹ INR , 1 GAS = Rp IDR,1 GAS = $ CAD, 1 GAS = £ GBP, 1 GAS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
PI chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.22 |
![]() | 0.0005722 |
![]() | 0.02497 |
![]() | 47.61 |
![]() | 20.36 |
![]() | 0.076 |
![]() | 0.3714 |
![]() | 47.63 |
![]() | 66.85 |
![]() | 276.82 |
![]() | 224.33 |
![]() | 0.02506 |
![]() | 30,557.70 |
![]() | 33.96 |
![]() | 0.0005821 |
![]() | 13.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gas của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

สกุลเงินดิจิทัลที่ดีที่สุดในขณะนี้คือสกุลเงินอะไร?
Bitcoin ยังคงเป็นผู้นำที่ไม่มีใครสามารถแข่งขันในด้านการลงทุนในสินทรัพย์ดิจิทัล

ทุกสิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ XRP และข่าวที่เกี่ยวข้องกับ SEC
มองไปข้างหน้า การเปลี่ยนแปลงที่เป็นไปได้ในการประกอบด้วยผู้นำ SEC อาจทำให้ XRP และวงการสกุลเงินดิจิตอลทั้งหลายได้รับประโยชน์มากขึ้น

GROK เหรียญคืออะไร? มันเกี่ยวข้องกับ Elon Musk's Grok AI อย่างไร?
เหรียญมีม GROKCOIN ที่เป็นที่นิยมบนเชื่อมโยงบล็อกกซ์ได้รับการจดทะเบียนในโซนนวัตกรรม Gate.io ไปเมื่อวันนี้

Grokcoin คืออะไร และฉันจะซื้อ Grokcoin ได้อย่างไร
In the world of cryptocurrency, new tokens emerge in an endless stream, and Grokcoin has gradually emerged in recent years with its unique background and market performance.

Grokcoin: สกุลเงินดิจิทัลใหม่
Grokcoin คืออะไร: ราคา, การซื้อ, การขุดเหรียญ, และการวิเคราะห์กระเป๋าเงินที่สมบูรณ์

Weekly Web3 Research | The market entered a period of oscillation and rebound this week; In February, encryption projects raised a total of $951 million.
Grayscale aligns with US crypto strategy as SEC, CFTC, and officials prep for March 21 summit.
Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

นีโอ (NEO & GAS) คืออะไร?

เกมรวยเร็วระดับสูงสุด - สำรวจมู่เล่ใหม่และรูปแบบการกำกับดูแลของเกม Web3

Ethereum ในตลาดกระทิง: Blue Chip ที่มีมูลค่าต่ำหรือยังคงเป็นแรงดันอยู่?

การเปรียบเทียบ DEX ที่ใช้เป็นรากฐาน

คู่มือสำหรับมือใหม่ในการสมัครสมาชิก BlobScriptions
