logo GrassChuyển đổi 1 Grass (GRASS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GRASS/CNY: 1 GRASS¥9.60 CNY

logo Grass
GRASS
logo CNY
CNY

Lần cập nhật mới nhất :

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRASS được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥9.59. Với nguồn cung lưu hành là 243,905,000.00 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của GRASS tính bằng CNY là ¥16,511,533,181.61. Trong 24h qua, giá của GRASS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03669, thể hiện mức giảm -2.62%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRASS tính bằng CNY là ¥27.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1GRASS sang CNY

¥9.59-2.62%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang CNY là ¥9.59 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.62% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GRASS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo GrassGRASS/USDT
Spot
$ 1.36
-2.71%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.35
-3.27%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GRASS/USDT là $1.36, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.71%, Giá giao dịch Giao ngay GRASS/USDT là $1.36 và -2.71%, và Giá giao dịch Hợp đồng GRASS/USDT là $1.35 và -3.27%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GRASS sang CNY

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRASS
9.56CNY
2GRASS
19.13CNY
3GRASS
28.70CNY
4GRASS
38.27CNY
5GRASS
47.83CNY
6GRASS
57.40CNY
7GRASS
66.97CNY
8GRASS
76.54CNY
9GRASS
86.10CNY
10GRASS
95.67CNY
100GRASS
956.76CNY
500GRASS
4,783.83CNY
1000GRASS
9,567.66CNY
5000GRASS
47,838.32CNY
10000GRASS
95,676.65CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRASS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1CNY
0.1045GRASS
2CNY
0.209GRASS
3CNY
0.3135GRASS
4CNY
0.418GRASS
5CNY
0.5225GRASS
6CNY
0.6271GRASS
7CNY
0.7316GRASS
8CNY
0.8361GRASS
9CNY
0.9406GRASS
10CNY
1.04GRASS
1000CNY
104.51GRASS
5000CNY
522.59GRASS
10000CNY
1,045.18GRASS
50000CNY
5,225.93GRASS
100000CNY
10,451.87GRASS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ GRASS sang CNY và từ CNY sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000GRASS sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang GRASS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GRASS = $1.36 USD, 1 GRASS = €1.22 EUR, 1 GRASS = ₹113.68 INR , 1 GRASS = Rp20,642.98 IDR,1 GRASS = $1.85 CAD, 1 GRASS = £1.02 GBP, 1 GRASS = ฿44.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CNY
CNY
logo GTGT
3.52
logo BTCBTC
0.000854
logo ETHETH
0.03742
logo USDTUSDT
70.90
logo XRPXRP
31.98
logo BNBBNB
0.1239
logo SOLSOL
0.563
logo USDCUSDC
70.87
logo ADAADA
97.42
logo DOGEDOGE
416.45
logo TRXTRX
317.29
logo STETHSTETH
0.03788
logo SMARTSMART
43,678.25
logo PIPI
40.67
logo WBTCWBTC
0.0008523
logo LEOLEO
7.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grass của bạn

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Grass

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.