Chuyển đổi 1 Grass (GRASS) sang US Dollar (USD)
GRASS/USD: 1 GRASS ≈ $1.36 USD
Grass Thị trường hôm nay
Grass đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRASS được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $1.35. Với nguồn cung lưu hành là 243,905,000.00 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của GRASS tính bằng USD là $330,857,132.50. Trong 24h qua, giá của GRASS tính bằng USD đã giảm $-0.07062, thể hiện mức giảm -4.96%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRASS tính bằng USD là $3.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6327.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GRASS sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang USD là $1.35 USD, với tỷ lệ thay đổi là -4.96% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GRASS/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/USD trong ngày qua.
Giao dịch Grass
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.35 | -4.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.35 | -4.29% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GRASS/USDT là $1.35, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.74%, Giá giao dịch Giao ngay GRASS/USDT là $1.35 và -4.74%, và Giá giao dịch Hợp đồng GRASS/USDT là $1.35 và -4.29%.
Bảng chuyển đổi Grass sang US Dollar
Bảng chuyển đổi GRASS sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRASS | 1.33USD |
2GRASS | 2.66USD |
3GRASS | 3.99USD |
4GRASS | 5.33USD |
5GRASS | 6.66USD |
6GRASS | 7.99USD |
7GRASS | 9.32USD |
8GRASS | 10.66USD |
9GRASS | 11.99USD |
10GRASS | 13.32USD |
100GRASS | 133.27USD |
500GRASS | 666.35USD |
1000GRASS | 1,332.70USD |
5000GRASS | 6,663.50USD |
10000GRASS | 13,327.00USD |
Bảng chuyển đổi USD sang GRASS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.7503GRASS |
2USD | 1.50GRASS |
3USD | 2.25GRASS |
4USD | 3.00GRASS |
5USD | 3.75GRASS |
6USD | 4.50GRASS |
7USD | 5.25GRASS |
8USD | 6.00GRASS |
9USD | 6.75GRASS |
10USD | 7.50GRASS |
1000USD | 750.35GRASS |
5000USD | 3,751.78GRASS |
10000USD | 7,503.56GRASS |
50000USD | 37,517.82GRASS |
100000USD | 75,035.64GRASS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GRASS sang USD và từ USD sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000GRASS sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang GRASS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Grass phổ biến
Grass | 1 GRASS |
---|---|
![]() | $1.33 USD |
![]() | €1.19 EUR |
![]() | ₹111.34 INR |
![]() | Rp20,216.71 IDR |
![]() | $1.81 CAD |
![]() | £1 GBP |
![]() | ฿43.96 THB |
Grass | 1 GRASS |
---|---|
![]() | ₽123.15 RUB |
![]() | R$7.25 BRL |
![]() | د.إ4.89 AED |
![]() | ₺45.49 TRY |
![]() | ¥9.4 CNY |
![]() | ¥191.91 JPY |
![]() | $10.38 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GRASS = $1.33 USD, 1 GRASS = €1.19 EUR, 1 GRASS = ₹111.34 INR , 1 GRASS = Rp20,216.71 IDR,1 GRASS = $1.81 CAD, 1 GRASS = £1 GBP, 1 GRASS = ฿43.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
PI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.82 |
![]() | 0.006017 |
![]() | 0.2649 |
![]() | 500.10 |
![]() | 224.50 |
![]() | 0.8755 |
![]() | 3.96 |
![]() | 499.95 |
![]() | 686.05 |
![]() | 2,926.54 |
![]() | 2,234.83 |
![]() | 0.2671 |
![]() | 307,503.07 |
![]() | 296.84 |
![]() | 0.006088 |
![]() | 52.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Grass của bạn
Nhập số lượng GRASS của bạn
Nhập số lượng GRASS của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Grass
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Gate.io Startup Mining Project Archive Grass(GRASS): Unlocking High Staking Returns Hourly
Gate.io Startup Mining Project Archive Grass(GRASS): Unlocking High Staking Returns Hourly

Gate Charity Collaborates with Sowers Action to Bring Joy to Grassroots Families in Hong Kong
Gate Charity, a global non-profit philanthropic organization, partnered with Sowers Action for a special charity event in Hong Kong on May 24.

IreneDAO:Photo NFTs of a Weblebrity Transforms the Grassroots Creator Economy
Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Grass: A Decentralized Data Network for AI

What is Grass? All You Need to Know About Grass

Grass (GRASS) — Decentralized AI Data Collection

Grass - A Data Revolusion

Revenue Models of Bandwidth-Sharing DePIN Projects
