logo GrassChuyển đổi 1 Grass (GRASS) sang Nigerian Naira (NGN)

GRASS/NGN: 1 GRASS2,154.25 NGN

logo Grass
GRASS
logo NGN
NGN

Lần cập nhật mới nhất :

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grass được chuyển đổi thành Nigerian Naira (NGN) là ₦2,154.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 243,905,000.00 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của Grass tính bằng NGN là ₦850,105,332,042,452.09. Trong 24h qua, giá của Grass tính bằng NGN đã tăng ₦0.07087, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.50%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grass tính bằng NGN là ₦6,421.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦1,023.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1GRASS sang NGN

2,154.25+5.50%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang NGN là ₦2,154.25 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +5.50% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GRASS/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/NGN trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo GrassGRASS/USDT
Spot
$ 1.35
+4.97%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.35
+5.89%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GRASS/USDT là $1.35, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.97%, Giá giao dịch Giao ngay GRASS/USDT là $1.35 và +4.97%, và Giá giao dịch Hợp đồng GRASS/USDT là $1.35 và +5.89%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi GRASS sang NGN

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1GRASS
2,181.75NGN
2GRASS
4,363.51NGN
3GRASS
6,545.27NGN
4GRASS
8,727.02NGN
5GRASS
10,908.78NGN
6GRASS
13,090.54NGN
7GRASS
15,272.29NGN
8GRASS
17,454.05NGN
9GRASS
19,635.81NGN
10GRASS
21,817.57NGN
100GRASS
218,175.70NGN
500GRASS
1,090,878.51NGN
1000GRASS
2,181,757.02NGN
5000GRASS
10,908,785.14NGN
10000GRASS
21,817,570.29NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang GRASS

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1NGN
0.0004583GRASS
2NGN
0.0009166GRASS
3NGN
0.001375GRASS
4NGN
0.001833GRASS
5NGN
0.002291GRASS
6NGN
0.00275GRASS
7NGN
0.003208GRASS
8NGN
0.003666GRASS
9NGN
0.004125GRASS
10NGN
0.004583GRASS
1000000NGN
458.34GRASS
5000000NGN
2,291.73GRASS
10000000NGN
4,583.46GRASS
50000000NGN
22,917.30GRASS
100000000NGN
45,834.61GRASS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ GRASS sang NGN và từ NGN sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000GRASS sang NGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NGN sang GRASS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GRASS = $1.33 USD, 1 GRASS = €1.19 EUR, 1 GRASS = ₹111.24 INR , 1 GRASS = Rp20,198.5 IDR,1 GRASS = $1.81 CAD, 1 GRASS = £1 GBP, 1 GRASS = ฿43.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NGN
NGN
logo GTGT
0.01531
logo BTCBTC
0.000003728
logo ETHETH
0.0001651
logo USDTUSDT
0.309
logo XRPXRP
0.1386
logo BNBBNB
0.0005342
logo SOLSOL
0.002461
logo USDCUSDC
0.309
logo ADAADA
0.433
logo DOGEDOGE
1.81
logo TRXTRX
1.37
logo STETHSTETH
0.0001643
logo SMARTSMART
192.42
logo PIPI
0.1808
logo WBTCWBTC
0.000003719
logo LEOLEO
0.03124

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT,NGN sang BTC,NGN sang ETH,NGN sang USBT , NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grass của bạn

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Grass

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.