logo GrassChuyển đổi 1 Grass (GRASS) sang Cfp Franc (XPF)

GRASS/XPF: 1 GRASS145.53 XPF

logo Grass
GRASS
logo XPF
XPF

Lần cập nhật mới nhất :

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grass được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣145.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 243,905,000.00 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của Grass tính bằng XPF là ₣3,795,064,067,301.62. Trong 24h qua, giá của Grass tính bằng XPF đã tăng ₣0.08094, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grass tính bằng XPF là ₣424.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣67.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1GRASS sang XPF

145.53+6.39%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang XPF là ₣145.53 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +6.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GRASS/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo GrassGRASS/USDT
Spot
$ 1.34
+6.68%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.35
+6.90%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GRASS/USDT là $1.34, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.68%, Giá giao dịch Giao ngay GRASS/USDT là $1.34 và +6.68%, và Giá giao dịch Hợp đồng GRASS/USDT là $1.35 và +6.90%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi GRASS sang XPF

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1GRASS
145.53XPF
2GRASS
291.06XPF
3GRASS
436.59XPF
4GRASS
582.13XPF
5GRASS
727.66XPF
6GRASS
873.19XPF
7GRASS
1,018.72XPF
8GRASS
1,164.26XPF
9GRASS
1,309.79XPF
10GRASS
1,455.32XPF
100GRASS
14,553.25XPF
500GRASS
72,766.28XPF
1000GRASS
145,532.56XPF
5000GRASS
727,662.80XPF
10000GRASS
1,455,325.61XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang GRASS

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1XPF
0.006871GRASS
2XPF
0.01374GRASS
3XPF
0.02061GRASS
4XPF
0.02748GRASS
5XPF
0.03435GRASS
6XPF
0.04122GRASS
7XPF
0.04809GRASS
8XPF
0.05497GRASS
9XPF
0.06184GRASS
10XPF
0.06871GRASS
100000XPF
687.13GRASS
500000XPF
3,435.65GRASS
1000000XPF
6,871.31GRASS
5000000XPF
34,356.57GRASS
10000000XPF
68,713.14GRASS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ GRASS sang XPF và từ XPF sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000GRASS sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang GRASS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GRASS = $1.36 USD, 1 GRASS = €1.22 EUR, 1 GRASS = ₹113.72 INR , 1 GRASS = Rp20,649.04 IDR,1 GRASS = $1.85 CAD, 1 GRASS = £1.02 GBP, 1 GRASS = ฿44.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XPF
XPF
logo GTGT
0.2295
logo BTCBTC
0.00005603
logo ETHETH
0.002469
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
2.05
logo BNBBNB
0.00807
logo SOLSOL
0.03675
logo USDCUSDC
4.67
logo ADAADA
6.40
logo DOGEDOGE
27.19
logo TRXTRX
20.77
logo STETHSTETH
0.00249
logo SMARTSMART
2,899.32
logo PIPI
2.72
logo WBTCWBTC
0.00005629
logo LEOLEO
0.4727

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grass của bạn

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Grass

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.