Chuyển đổi 1 Helium (HNT) sang US Dollar (USD)
HNT/USD: 1 HNT ≈ $2.84 USD
Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $2.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,390,000.00 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng USD là $509,826,380.00. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng USD đã tăng $0.1219, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.48%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng USD là $54.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1132.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNT sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang USD là $2.84 USD, với tỷ lệ thay đổi là +4.48% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/USD trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.84 | +4.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.82 | +6.33% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNT/USDT là $2.84, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.59%, Giá giao dịch Giao ngay HNT/USDT là $2.84 và +4.59%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNT/USDT là $2.82 và +6.33%.
Bảng chuyển đổi Helium sang US Dollar
Bảng chuyển đổi HNT sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 2.84USD |
2HNT | 5.68USD |
3HNT | 8.52USD |
4HNT | 11.36USD |
5HNT | 14.21USD |
6HNT | 17.05USD |
7HNT | 19.89USD |
8HNT | 22.73USD |
9HNT | 25.57USD |
10HNT | 28.42USD |
100HNT | 284.20USD |
500HNT | 1,421.00USD |
1000HNT | 2,842.00USD |
5000HNT | 14,210.00USD |
10000HNT | 28,420.00USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.3518HNT |
2USD | 0.7037HNT |
3USD | 1.05HNT |
4USD | 1.40HNT |
5USD | 1.75HNT |
6USD | 2.11HNT |
7USD | 2.46HNT |
8USD | 2.81HNT |
9USD | 3.16HNT |
10USD | 3.51HNT |
1000USD | 351.86HNT |
5000USD | 1,759.32HNT |
10000USD | 3,518.64HNT |
50000USD | 17,593.24HNT |
100000USD | 35,186.48HNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNT sang USD và từ USD sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HNT sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang HNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₩3,785.15 KRW |
![]() | ₴117.49 UAH |
![]() | NT$90.76 TWD |
![]() | ₨789.36 PKR |
![]() | ₱158.12 PHP |
![]() | $4.17 AUD |
![]() | Kč63.82 CZK |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | RM11.95 MYR |
![]() | zł10.88 PLN |
![]() | kr28.91 SEK |
![]() | R49.52 ZAR |
![]() | Rs866.46 LKR |
![]() | $3.67 SGD |
![]() | $4.56 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNT = $undefined USD, 1 HNT = € EUR, 1 HNT = ₹ INR , 1 HNT = Rp IDR,1 HNT = $ CAD, 1 HNT = £ GBP, 1 HNT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
PI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.46 |
![]() | 0.005954 |
![]() | 0.2633 |
![]() | 500.07 |
![]() | 222.92 |
![]() | 0.87 |
![]() | 3.98 |
![]() | 499.90 |
![]() | 683.06 |
![]() | 2,922.95 |
![]() | 2,248.30 |
![]() | 0.2644 |
![]() | 309,023.48 |
![]() | 290.74 |
![]() | 0.005965 |
![]() | 50.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Notícias diárias | Hong Kong regula a supervisão de ativos virtuais de fundos públicos; SOL, AVAX e HNT liderando a subida das criptomoedas em 2023; SOL subiu mais de 700% este ano
Hong Kong regula a regulação de ativos virtuais de fundos públicos, e as instituições acreditam que o IRD pode se tornar uma nova narrativa para o DeFi. SOL, AVAX e HNT lideram o aumento em 2023, com o SOL subindo mais de 700% este ano.

Mushe Token(XMU), Helium_HNT_e Theta Network(THETA): três moedas para ficar de olho em 2022!
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
Meetthedecentralized_web.jpg?w=32)
O que é Helium(HNT)? Conheça a rede sem fios descentralizada do futuro
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

O que é Hélio? Tudo o que você precisa saber sobre HNT

Helium Mobile & MOBILE Token: O Futuro da Rede Sem Fio Descentralizada

Introdução à Rede IoT Helium

Helium Mobile: Uma revolução épica do DePIN ou um esquema Ponzi?

Parceiro da Pantera: Quais projetos DePIN têm renda real?
