H
Chuyển đổi HEX (HEX) sang Israeli New Sheqel (ILS)

HEX/ILS: 1 HEX ≈ ₪0.008797 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

HEX Thị trường hôm nay

HEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEX chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.008797. Với nguồn cung lưu hành là 0 HEX, tổng vốn hóa thị trường của HEX tính bằng ILS là ₪0. Trong 24h qua, giá của HEX tính bằng ILS đã giảm ₪-0.0004357, biểu thị mức giảm -4.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEX tính bằng ILS là ₪1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.0002131.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEX sang ILS

0.008797-4.72%
Cập nhật lúc:

Tính đến 2025-04-27 14:33:49, tỷ giá hối đoái của 1 HEX sang ILS là ₪0.008797 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -4.72% trong 24h qua (2025-04-26 14:35:00) đến (2025-04-27 11:35:00), Trang biểu đồ giá HEX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEX/ILS trong ngày qua.

Giao dịch HEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEX/-- Spot is $ and 0%, and HEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HEX sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi HEX sang ILS

H
Số lượng
Chuyển thành
H
1HEX
0ILS
2HEX
0.01ILS
3HEX
0.02ILS
4HEX
0.03ILS
5HEX
0.04ILS
6HEX
0.05ILS
7HEX
0.06ILS
8HEX
0.07ILS
9HEX
0.07ILS
10HEX
0.08ILS
100000HEX
879.7ILS
500000HEX
4,398.5ILS
1000000HEX
8,797.01ILS
5000000HEX
43,985.07ILS
10000000HEX
87,970.15ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang HEX

H
Số lượng
Chuyển thành
H
1ILS
113.67HEX
2ILS
227.34HEX
3ILS
341.02HEX
4ILS
454.69HEX
5ILS
568.37HEX
6ILS
682.04HEX
7ILS
795.72HEX
8ILS
909.39HEX
9ILS
1,023.07HEX
10ILS
1,136.74HEX
100ILS
11,367.49HEX
500ILS
56,837.45HEX
1000ILS
113,674.91HEX
5000ILS
568,374.59HEX
10000ILS
1,136,749.18HEX

Bảng chuyển đổi số tiền HEX sang ILS và ILS sang HEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HEX sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang HEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEX = $0 USD, 1 HEX = €0 EUR, 1 HEX = ₹0.19 INR, 1 HEX = Rp35.35 IDR, 1 HEX = $0 CAD, 1 HEX = £0 GBP, 1 HEX = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

I
ILS
G
GT
5.93
B
BTC
0.001408
E
ETH
0.07359
U
USDT
132.38
X
XRP
59.65
B
BNB
0.2208
S
SOL
0.8867
U
USDC
132.47
D
DOGE
725.89
A
ADA
189.19
T
TRX
532.84
S
STETH
0.07395
S
SMART
90,168.71
W
WBTC
0.001412
S
SUI
37.05
L
LINK
9.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng HEX của bạn

01

Nhập số lượng HEX của bạn

Nhập số lượng HEX của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HEX hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HEX sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HEX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HEX sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HEX sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HEX sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi HEX sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HEX (HEX)

Tìm hiểu thêm về HEX (HEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.