Chuyển đổi 1 Honey (HNY) sang Israeli New Sheqel (ILS)
HNY/ILS: 1 HNY ≈ ₪7.36 ILS
Honey Thị trường hôm nay
Honey đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNY được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪7.36. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 HNY, tổng vốn hóa thị trường của HNY tính bằng ILS là ₪0.00. Trong 24h qua, giá của HNY tính bằng ILS đã giảm ₪-0.01335, thể hiện mức giảm -0.68%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNY tính bằng ILS là ₪8,258.80, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.6989.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNY sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNY sang ILS là ₪7.36 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.68% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNY/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNY/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Honey
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNY/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HNY/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNY/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Honey sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi HNY sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNY | 7.36ILS |
2HNY | 14.72ILS |
3HNY | 22.08ILS |
4HNY | 29.44ILS |
5HNY | 36.80ILS |
6HNY | 44.17ILS |
7HNY | 51.53ILS |
8HNY | 58.89ILS |
9HNY | 66.25ILS |
10HNY | 73.61ILS |
100HNY | 736.18ILS |
500HNY | 3,680.91ILS |
1000HNY | 7,361.83ILS |
5000HNY | 36,809.17ILS |
10000HNY | 73,618.35ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang HNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.1358HNY |
2ILS | 0.2716HNY |
3ILS | 0.4075HNY |
4ILS | 0.5433HNY |
5ILS | 0.6791HNY |
6ILS | 0.815HNY |
7ILS | 0.9508HNY |
8ILS | 1.08HNY |
9ILS | 1.22HNY |
10ILS | 1.35HNY |
1000ILS | 135.83HNY |
5000ILS | 679.17HNY |
10000ILS | 1,358.35HNY |
50000ILS | 6,791.78HNY |
100000ILS | 13,583.56HNY |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNY sang ILS và từ ILS sang HNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HNY sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang HNY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Honey phổ biến
Honey | 1 HNY |
---|---|
![]() | ₩2,597.13 KRW |
![]() | ₴80.62 UAH |
![]() | NT$62.28 TWD |
![]() | ₨541.61 PKR |
![]() | ₱108.49 PHP |
![]() | $2.86 AUD |
![]() | Kč43.79 CZK |
Honey | 1 HNY |
---|---|
![]() | RM8.2 MYR |
![]() | zł7.46 PLN |
![]() | kr19.84 SEK |
![]() | R33.97 ZAR |
![]() | Rs594.51 LKR |
![]() | $2.52 SGD |
![]() | $3.13 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNY = $undefined USD, 1 HNY = € EUR, 1 HNY = ₹ INR , 1 HNY = Rp IDR,1 HNY = $ CAD, 1 HNY = £ GBP, 1 HNY = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.84 |
![]() | 0.001581 |
![]() | 0.0679 |
![]() | 132.48 |
![]() | 55.83 |
![]() | 0.2093 |
![]() | 1.05 |
![]() | 132.38 |
![]() | 188.23 |
![]() | 801.74 |
![]() | 561.37 |
![]() | 0.06814 |
![]() | 80,217.93 |
![]() | 0.001589 |
![]() | 13.58 |
![]() | 9.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Honey của bạn
Nhập số lượng HNY của bạn
Nhập số lượng HNY của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Honey hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Honey.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Honey sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Honey
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Honey sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Honey sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Honey sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Honey sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Honey (HNY)

XRP là loại tiền điện tử gì: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Hướng dẫn toàn diện về việc khám phá tài sản mã hóa XRP: Hiểu sự khác biệt giữa nó và Bitcoin, ứng dụng của nó trong thanh toán xuyên biên giới, phương pháp mua sắm và lưu trữ, và triển vọng phát triển trong tương lai.

WEPE Coin là gì? Giá, Hướng dẫn mua và Triển vọng đầu tư
Là một ngôi sao mới nổi trong hệ sinh thái Web3, đồng tiền WEPE đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với văn hóa meme độc đáo và các chức năng thực tế.

Vine Coin là gì? Một hướng dẫn cần đọc cho nhà đầu tư Web3
Vine Coin (VINE) đang là nguồn năng lượng cho một làn sóng đầu tư mới của Web3, thu hút sự chú ý với sự biến động giá của nó.

Phân Tích Xu Hướng Giá XCN và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá hành trình tuyệt vời của giá XCN: từ đáy lên đỉnh mới. Phân tích sâu về các đột phá kỹ thuật, tâm lý thị trường và chiến lược đầu tư nhằm tận dụng cơ hội sinh lời 10 lần của tiền điện tử Chain.

Giá của Token GRASS là bao nhiêu? Dự án Grass là gì?
Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và tham gia mạng lưới thu thập dữ liệu AI mới nổi GRASS Token trên sàn giao dịch Gate.io.

Hyperliquid là gì? Tôi có thể mua token HYPE ở đâu?
Sự bùng nổ của Hyperliquid không chỉ đến từ sự đổi mới công nghệ, mà quan trọng hơn, là mô hình phát triển cộng đồng độc đáo của nó.