Chuyển đổi 1 HUSD (HUSD) sang Israeli New Sheqel (ILS)
HUSD/ILS: 1 HUSD ≈ ₪0.10 ILS
HUSD Thị trường hôm nay
HUSD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUSD được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.09892. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,817,010.00 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng ILS là ₪70,141,832.43. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng ILS đã tăng ₪0.0009056, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.58%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng ILS là ₪4.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.06879.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HUSD sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang ILS là ₪0.09 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +3.58% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HUSD/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/ILS trong ngày qua.
Giao dịch HUSD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HUSD sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi HUSD sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUSD | 0.09ILS |
2HUSD | 0.19ILS |
3HUSD | 0.29ILS |
4HUSD | 0.39ILS |
5HUSD | 0.49ILS |
6HUSD | 0.59ILS |
7HUSD | 0.69ILS |
8HUSD | 0.79ILS |
9HUSD | 0.89ILS |
10HUSD | 0.98ILS |
10000HUSD | 989.21ILS |
50000HUSD | 4,946.07ILS |
100000HUSD | 9,892.15ILS |
500000HUSD | 49,460.75ILS |
1000000HUSD | 98,921.50ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang HUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 10.10HUSD |
2ILS | 20.21HUSD |
3ILS | 30.32HUSD |
4ILS | 40.43HUSD |
5ILS | 50.54HUSD |
6ILS | 60.65HUSD |
7ILS | 70.76HUSD |
8ILS | 80.87HUSD |
9ILS | 90.98HUSD |
10ILS | 101.09HUSD |
100ILS | 1,010.90HUSD |
500ILS | 5,054.51HUSD |
1000ILS | 10,109.02HUSD |
5000ILS | 50,545.12HUSD |
10000ILS | 101,090.25HUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HUSD sang ILS và từ ILS sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000HUSD sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang HUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HUSD phổ biến
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | ₡13.59 CRC |
![]() | Br3 ETB |
![]() | ﷼1,102.47 IRR |
![]() | $U1.08 UYU |
![]() | L2.33 ALL |
![]() | Kz24.51 AOA |
![]() | $0.05 BBD |
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | $0.03 BSD |
![]() | $0.05 BZD |
![]() | Fdj4.66 DJF |
![]() | £0.02 GIP |
![]() | $5.48 GYD |
![]() | kn0.18 HRK |
![]() | ع.د34.29 IQD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HUSD = $undefined USD, 1 HUSD = € EUR, 1 HUSD = ₹ INR , 1 HUSD = Rp IDR,1 HUSD = $ CAD, 1 HUSD = £ GBP, 1 HUSD = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.74 |
![]() | 0.001553 |
![]() | 0.06627 |
![]() | 132.43 |
![]() | 55.18 |
![]() | 0.213 |
![]() | 1.00 |
![]() | 132.41 |
![]() | 186.98 |
![]() | 774.68 |
![]() | 573.23 |
![]() | 0.06584 |
![]() | 88,588.49 |
![]() | 0.001556 |
![]() | 9.23 |
![]() | 36.00 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

Resesi Ekonomi AS Akan Segera Terjadi, Apa Dampaknya Pada Pasar Kripto?
Artikel ini membuat prediksi pandangan ke depan tentang volatilitas pasar kripto di bawah harapan resesi ekonomi.

Setelah keputusan suku bunga Fed, apakah pasar kripto akan memulai bull run perlahan?
Pada 19 Maret, waktu New York, Federal Reserve mengumumkan keputusan tingkat suku bunga kedua tahun 2025.

Token BR: Token inti dari Protokol Likuiditas Kembali Staking Bedrock
Bedrock membuka pintu bagi hasil investasi baru bagi para investor di pasar Bitcoin senilai triliunan dolar.

Pembaruan Token FORM 2025: Proyek Inovasi GameFi dalam Ekosistem DeFi Rantai BNB
Jelajahi visi FORMs 2025 dan saksikan masa depan keuangan blockchain.

Berapa Harga Token TUT? Bagaimana Prospeknya di Masa Depan?
TUT adalah Token Meme yang dibuat oleh pengembang asli BNB Chain.

Koin COINYE: Koin MEME Bertema Kanye West di Base Chain - Pembaruan Terbaru 2025
Artikel ini menganalisis keunggulan teknis COINYE, pengaruh budaya, dan tren pasar terbaru pada tahun 2025, memberikan wawasan komprehensif bagi investor dan penggemar cryptocurrency.