logo InjectiveChuyển đổi 1 Injective (INJ) sang Danish Krone (DKK)

INJ/DKK: 1 INJkr60.96 DKK

logo Injective
INJ
logo DKK
DKK

Lần cập nhật mới nhất :

Injective Thị trường hôm nay

Injective đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Injective được chuyển đổi thành Danish Krone (DKK) là kr60.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,727,200.00 INJ, tổng vốn hóa thị trường của Injective tính bằng DKK là kr39,817,150,944.50. Trong 24h qua, giá của Injective tính bằng DKK đã tăng kr0.1999, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.20%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Injective tính bằng DKK là kr351.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr4.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1INJ sang DKK

kr60.95+2.20%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang DKK là kr60.95 DKK, với tỷ lệ thay đổi là +2.20% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá INJ/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/DKK trong ngày qua.

Giao dịch Injective

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo InjectiveINJ/USDT
Spot
$ 9.29
+2.20%
logo InjectiveINJ/USDC
Spot
$ 9.16
-1.61%
logo InjectiveINJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 9.31
+0.46%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của INJ/USDT là $9.29, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.20%, Giá giao dịch Giao ngay INJ/USDT là $9.29 và +2.20%, và Giá giao dịch Hợp đồng INJ/USDT là $9.31 và +0.46%.

Bảng chuyển đổi Injective sang Danish Krone

Bảng chuyển đổi INJ sang DKK

logo InjectiveSố lượng
Chuyển thànhlogo DKK
1INJ
60.95DKK
2INJ
121.91DKK
3INJ
182.87DKK
4INJ
243.82DKK
5INJ
304.78DKK
6INJ
365.74DKK
7INJ
426.70DKK
8INJ
487.65DKK
9INJ
548.61DKK
10INJ
609.57DKK
100INJ
6,095.71DKK
500INJ
30,478.58DKK
1000INJ
60,957.16DKK
5000INJ
304,785.84DKK
10000INJ
609,571.68DKK

Bảng chuyển đổi DKK sang INJ

logo DKKSố lượng
Chuyển thànhlogo Injective
1DKK
0.0164INJ
2DKK
0.0328INJ
3DKK
0.04921INJ
4DKK
0.06561INJ
5DKK
0.08202INJ
6DKK
0.09842INJ
7DKK
0.1148INJ
8DKK
0.1312INJ
9DKK
0.1476INJ
10DKK
0.164INJ
10000DKK
164.04INJ
50000DKK
820.24INJ
100000DKK
1,640.49INJ
500000DKK
8,202.48INJ
1000000DKK
16,404.96INJ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ INJ sang DKK và từ DKK sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000INJ sang DKK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DKK sang INJ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Injective phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 INJ = $9.12 USD, 1 INJ = €8.17 EUR, 1 INJ = ₹761.91 INR , 1 INJ = Rp138,347.99 IDR,1 INJ = $12.37 CAD, 1 INJ = £6.85 GBP, 1 INJ = ฿300.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo DKK
DKK
logo GTGT
3.71
logo BTCBTC
0.000898
logo ETHETH
0.03999
logo USDTUSDT
74.81
logo XRPXRP
33.57
logo BNBBNB
0.1294
logo SOLSOL
0.6051
logo USDCUSDC
74.79
logo ADAADA
104.50
logo DOGEDOGE
443.87
logo TRXTRX
334.52
logo STETHSTETH
0.03985
logo SMARTSMART
46,348.59
logo PIPI
43.98
logo WBTCWBTC
0.0009004
logo LEOLEO
7.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT,DKK sang BTC,DKK sang ETH,DKK sang USBT , DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Injective của bạn

01

Nhập số lượng INJ của bạn

Nhập số lượng INJ của bạn

02

Chọn Danish Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại bằng Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Injective

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Danish Krone (DKK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Danish Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Tìm hiểu thêm về Injective (INJ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.