Chuyển đổi 1 Injective (INJ) sang Indian Rupee (INR)
INJ/INR: 1 INJ ≈ ₹793.65 INR
Injective Thị trường hôm nay
Injective đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Injective được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹793.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,727,200.00 INJ, tổng vốn hóa thị trường của Injective tính bằng INR là ₹6,479,671,010,154.20. Trong 24h qua, giá của Injective tính bằng INR đã tăng ₹0.01988, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Injective tính bằng INR là ₹4,396.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹54.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1INJ sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang INR là ₹793.65 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá INJ/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/INR trong ngày qua.
Giao dịch Injective
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 9.49 | +0.21% | |
![]() Spot | $ 9.53 | +1.70% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 9.47 | +0.29% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của INJ/USDT là $9.49, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.21%, Giá giao dịch Giao ngay INJ/USDT là $9.49 và +0.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng INJ/USDT là $9.47 và +0.29%.
Bảng chuyển đổi Injective sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi INJ sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INJ | 796.99INR |
2INJ | 1,593.98INR |
3INJ | 2,390.98INR |
4INJ | 3,187.97INR |
5INJ | 3,984.97INR |
6INJ | 4,781.96INR |
7INJ | 5,578.96INR |
8INJ | 6,375.95INR |
9INJ | 7,172.95INR |
10INJ | 7,969.94INR |
100INJ | 79,699.44INR |
500INJ | 398,497.24INR |
1000INJ | 796,994.49INR |
5000INJ | 3,984,972.48INR |
10000INJ | 7,969,944.96INR |
Bảng chuyển đổi INR sang INJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.001254INJ |
2INR | 0.002509INJ |
3INR | 0.003764INJ |
4INR | 0.005018INJ |
5INR | 0.006273INJ |
6INR | 0.007528INJ |
7INR | 0.008782INJ |
8INR | 0.01003INJ |
9INR | 0.01129INJ |
10INR | 0.01254INJ |
100000INR | 125.47INJ |
500000INR | 627.35INJ |
1000000INR | 1,254.71INJ |
5000000INR | 6,273.56INJ |
10000000INR | 12,547.13INJ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ INJ sang INR và từ INR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000INJ sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang INJ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Injective phổ biến
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | $9.5 USD |
![]() | €8.51 EUR |
![]() | ₹793.65 INR |
![]() | Rp144,112.49 IDR |
![]() | $12.89 CAD |
![]() | £7.13 GBP |
![]() | ฿313.34 THB |
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | ₽877.88 RUB |
![]() | R$51.67 BRL |
![]() | د.إ34.89 AED |
![]() | ₺324.26 TRY |
![]() | ¥67.01 CNY |
![]() | ¥1,368.02 JPY |
![]() | $74.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 INJ = $9.5 USD, 1 INJ = €8.51 EUR, 1 INJ = ₹793.65 INR , 1 INJ = Rp144,112.49 IDR,1 INJ = $12.89 CAD, 1 INJ = £7.13 GBP, 1 INJ = ฿313.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2971 |
![]() | 0.00007236 |
![]() | 0.003176 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.67 |
![]() | 0.01063 |
![]() | 0.04808 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.15 |
![]() | 35.57 |
![]() | 26.81 |
![]() | 0.003198 |
![]() | 3,692.15 |
![]() | 3.50 |
![]() | 0.00007288 |
![]() | 0.6288 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Injective của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Injective
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Injective Protocol ETP: A New Era for Crypto Investments
INJ Exchanged Traded Funds: Is Injective Protocol ETP a Precursor of Spot INJ ETF?

Daily News | BlackRock Ranks First in 5 Bitcoin Spot ETF Fund Flow List; MicroStrategy Buys More Bitcoin; APE, INJ, ID and Other Tokens Will Be Unlocked in Large Amounts This Week
BlackRock ranks first in the cash flow of Bitcoin spot ETFs, and MicroStrategy is buying more Bitcoin. JPMorgan Chase believes that the probability of approval for the May spot Ethereum ETF does not exceed 50%.

Gate.io AMA with MoonApp-The Layer0 + Launchpad Of The Injective Ecosystem
Gate.io hosted an AMA (Ask-Me-Anything) session with Chris Lee,Chief Strategy Officer of MoonApp in the Twitter Space.

Bitmain to Inject $54 Million into Bankrupt Bitcoin Mining Firm Core Scientific
Crypto Companies to Improve Bitcoin Mining Efficiency before 2024 BTC halving
Tìm hiểu thêm về Injective (INJ)

What is Injective?

Hydro Protocol: The Ultimate LSD & LSDFi Infrastructure Platform on Injective

Beginner's Guide to AI Tokens

Next-Gen Layer 1 Tokenomics: Three Pillars for the Token Flywheel

2023 Annual Winners & Losers in the Crypto Industry: Review the Development Trajectory of the Industry via 6 Detailed Index Charts
