logo InjectiveChuyển đổi 1 Injective (INJ) sang Euro (EUR)

INJ/EUR: 1 INJ8.55 EUR

logo Injective
INJ
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Injective Thị trường hôm nay

Injective đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Injective được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €8.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,727,200.00 INJ, tổng vốn hóa thị trường của Injective tính bằng EUR là €748,312,334.47. Trong 24h qua, giá của Injective tính bằng EUR đã tăng €0.2495, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.68%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Injective tính bằng EUR là €47.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5889.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1INJ sang EUR

8.54+2.68%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang EUR là €8.54 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.68% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá INJ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Injective

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo InjectiveINJ/USDT
Spot
$ 9.53
+2.25%
logo InjectiveINJ/USDC
Spot
$ 9.53
+2.36%
logo InjectiveINJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 9.51
+2.74%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của INJ/USDT là $9.53, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.25%, Giá giao dịch Giao ngay INJ/USDT là $9.53 và +2.25%, và Giá giao dịch Hợp đồng INJ/USDT là $9.51 và +2.74%.

Bảng chuyển đổi Injective sang Euro

Bảng chuyển đổi INJ sang EUR

logo InjectiveSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1INJ
8.45EUR
2INJ
16.91EUR
3INJ
25.37EUR
4INJ
33.82EUR
5INJ
42.28EUR
6INJ
50.74EUR
7INJ
59.20EUR
8INJ
67.65EUR
9INJ
76.11EUR
10INJ
84.57EUR
100INJ
845.72EUR
500INJ
4,228.64EUR
1000INJ
8,457.29EUR
5000INJ
42,286.48EUR
10000INJ
84,572.96EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang INJ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Injective
1EUR
0.1182INJ
2EUR
0.2364INJ
3EUR
0.3547INJ
4EUR
0.4729INJ
5EUR
0.5912INJ
6EUR
0.7094INJ
7EUR
0.8276INJ
8EUR
0.9459INJ
9EUR
1.06INJ
10EUR
1.18INJ
1000EUR
118.24INJ
5000EUR
591.20INJ
10000EUR
1,182.41INJ
50000EUR
5,912.05INJ
100000EUR
11,824.11INJ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ INJ sang EUR và từ EUR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000INJ sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang INJ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Injective phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 INJ = $9.44 USD, 1 INJ = €8.46 EUR, 1 INJ = ₹788.64 INR , 1 INJ = Rp143,202.31 IDR,1 INJ = $12.8 CAD, 1 INJ = £7.09 GBP, 1 INJ = ฿311.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
27.85
logo BTCBTC
0.006746
logo ETHETH
0.2977
logo USDTUSDT
558.21
logo XRPXRP
250.45
logo BNBBNB
0.9817
logo SOLSOL
4.46
logo USDCUSDC
557.98
logo ADAADA
766.51
logo DOGEDOGE
3,297.28
logo TRXTRX
2,500.77
logo STETHSTETH
0.2982
logo SMARTSMART
343,233.70
logo PIPI
323.94
logo WBTCWBTC
0.006796
logo LEOLEO
58.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Injective của bạn

01

Nhập số lượng INJ của bạn

Nhập số lượng INJ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Injective

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Tìm hiểu thêm về Injective (INJ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.