Chuyển đổi 1 Injective (INJ) sang Russian Ruble (RUB)
INJ/RUB: 1 INJ ≈ ₽892.67 RUB
Injective Thị trường hôm nay
Injective đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Injective được chuyển đổi thành Russian Ruble (RUB) là ₽892.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,727,200.00 INJ, tổng vốn hóa thị trường của Injective tính bằng RUB là ₽8,061,545,390,680.74. Trong 24h qua, giá của Injective tính bằng RUB đã tăng ₽0.4792, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.26%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Injective tính bằng RUB là ₽4,862.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽60.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1INJ sang RUB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang RUB là ₽892.66 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +5.26% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá INJ/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Injective
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 9.59 | +5.50% | |
![]() Spot | $ 9.53 | +2.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 9.56 | +3.48% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của INJ/USDT là $9.59, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.50%, Giá giao dịch Giao ngay INJ/USDT là $9.59 và +5.50%, và Giá giao dịch Hợp đồng INJ/USDT là $9.56 và +3.48%.
Bảng chuyển đổi Injective sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi INJ sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INJ | 888.97RUB |
2INJ | 1,777.94RUB |
3INJ | 2,666.91RUB |
4INJ | 3,555.88RUB |
5INJ | 4,444.85RUB |
6INJ | 5,333.83RUB |
7INJ | 6,222.80RUB |
8INJ | 7,111.77RUB |
9INJ | 8,000.74RUB |
10INJ | 8,889.71RUB |
100INJ | 88,897.16RUB |
500INJ | 444,485.84RUB |
1000INJ | 888,971.69RUB |
5000INJ | 4,444,858.47RUB |
10000INJ | 8,889,716.94RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang INJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.001124INJ |
2RUB | 0.002249INJ |
3RUB | 0.003374INJ |
4RUB | 0.004499INJ |
5RUB | 0.005624INJ |
6RUB | 0.006749INJ |
7RUB | 0.007874INJ |
8RUB | 0.008999INJ |
9RUB | 0.01012INJ |
10RUB | 0.01124INJ |
100000RUB | 112.48INJ |
500000RUB | 562.44INJ |
1000000RUB | 1,124.89INJ |
5000000RUB | 5,624.47INJ |
10000000RUB | 11,248.95INJ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ INJ sang RUB và từ RUB sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000INJ sang RUB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RUB sang INJ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Injective phổ biến
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | $9.66 USD |
![]() | €8.65 EUR |
![]() | ₹807.02 INR |
![]() | Rp146,539.65 IDR |
![]() | $13.1 CAD |
![]() | £7.25 GBP |
![]() | ฿318.61 THB |
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | ₽892.67 RUB |
![]() | R$52.54 BRL |
![]() | د.إ35.48 AED |
![]() | ₺329.72 TRY |
![]() | ¥68.13 CNY |
![]() | ¥1,391.06 JPY |
![]() | $75.26 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 INJ = $9.66 USD, 1 INJ = €8.65 EUR, 1 INJ = ₹807.02 INR , 1 INJ = Rp146,539.65 IDR,1 INJ = $13.1 CAD, 1 INJ = £7.25 GBP, 1 INJ = ฿318.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
PI chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2681 |
![]() | 0.00006458 |
![]() | 0.002835 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.41 |
![]() | 0.009495 |
![]() | 0.04266 |
![]() | 5.41 |
![]() | 7.34 |
![]() | 31.41 |
![]() | 24.28 |
![]() | 0.002891 |
![]() | 3,346.16 |
![]() | 3.08 |
![]() | 0.00006484 |
![]() | 0.5516 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT,RUB sang BTC,RUB sang ETH,RUB sang USBT , RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Injective của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại bằng Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Injective
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Injective Protocol ETP: A New Era for Crypto Investments
INJ Exchanged Traded Funds: Is Injective Protocol ETP a Precursor of Spot INJ ETF?

Daily News | BlackRock Ranks First in 5 Bitcoin Spot ETF Fund Flow List; MicroStrategy Buys More Bitcoin; APE, INJ, ID and Other Tokens Will Be Unlocked in Large Amounts This Week
BlackRock ranks first in the cash flow of Bitcoin spot ETFs, and MicroStrategy is buying more Bitcoin. JPMorgan Chase believes that the probability of approval for the May spot Ethereum ETF does not exceed 50%.

Gate.io AMA with MoonApp-The Layer0 + Launchpad Of The Injective Ecosystem
Gate.io hosted an AMA (Ask-Me-Anything) session with Chris Lee,Chief Strategy Officer of MoonApp in the Twitter Space.

Bitmain to Inject $54 Million into Bankrupt Bitcoin Mining Firm Core Scientific
Crypto Companies to Improve Bitcoin Mining Efficiency before 2024 BTC halving
Tìm hiểu thêm về Injective (INJ)

What is Injective?

Hydro Protocol: The Ultimate LSD & LSDFi Infrastructure Platform on Injective

Beginner's Guide to AI Tokens

Next-Gen Layer 1 Tokenomics: Three Pillars for the Token Flywheel

2023 Annual Winners & Losers in the Crypto Industry: Review the Development Trajectory of the Industry via 6 Detailed Index Charts
