logo izumiChuyển đổi 1 izumi (IZI) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

IZI/AED: 1 IZIد.إ0.02 AED

logo izumi
IZI
logo AED
AED

Lần cập nhật mới nhất :

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IZI được chuyển đổi thành United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.02014. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000.00 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng AED là د.إ58,249,962.65. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng AED đã giảm د.إ-0.00005988, thể hiện mức giảm -1.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng AED là د.إ0.8083, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.01821.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1IZI sang AED

د.إ0.02-1.08%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang AED là د.إ0.02 AED, với tỷ lệ thay đổi là -1.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IZI/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/AED trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo izumiIZI/USDT
Spot
$ 0.005485
-1.08%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IZI/USDT là $0.005485, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.08%, Giá giao dịch Giao ngay IZI/USDT là $0.005485 và -1.08%, và Giá giao dịch Hợp đồng IZI/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi izumi sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi IZI sang AED

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1IZI
0.02AED
2IZI
0.04AED
3IZI
0.06AED
4IZI
0.08AED
5IZI
0.1AED
6IZI
0.12AED
7IZI
0.14AED
8IZI
0.16AED
9IZI
0.18AED
10IZI
0.2AED
10000IZI
201.43AED
50000IZI
1,007.18AED
100000IZI
2,014.36AED
500000IZI
10,071.83AED
1000000IZI
20,143.66AED

Bảng chuyển đổi AED sang IZI

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1AED
49.64IZI
2AED
99.28IZI
3AED
148.93IZI
4AED
198.57IZI
5AED
248.21IZI
6AED
297.86IZI
7AED
347.50IZI
8AED
397.14IZI
9AED
446.79IZI
10AED
496.43IZI
100AED
4,964.34IZI
500AED
24,821.70IZI
1000AED
49,643.40IZI
5000AED
248,217.02IZI
10000AED
496,434.05IZI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ IZI sang AED và từ AED sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000IZI sang AED, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang IZI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IZI = $undefined USD, 1 IZI = € EUR, 1 IZI = ₹ INR , 1 IZI = Rp IDR,1 IZI = $ CAD, 1 IZI = £ GBP, 1 IZI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo AED
AED
logo GTGT
5.90
logo BTCBTC
0.001614
logo ETHETH
0.06755
logo USDTUSDT
136.16
logo XRPXRP
57.06
logo BNBBNB
0.219
logo SOLSOL
1.03
logo USDCUSDC
136.11
logo ADAADA
191.70
logo DOGEDOGE
796.83
logo TRXTRX
572.98
logo STETHSTETH
0.06826
logo SMARTSMART
91,068.25
logo WBTCWBTC
0.00162
logo TONTON
37.03
logo LINKLINK
9.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT,AED sang BTC,AED sang ETH,AED sang USBT , AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng izumi của bạn

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại bằng United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua izumi

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về izumi (IZI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.