logo KusamaChuyển đổi 1 Kusama (KSM) sang Israeli New Sheqel (ILS)

KSM/ILS: 1 KSM65.01 ILS

logo Kusama
KSM
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất :

Kusama Thị trường hôm nay

Kusama đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kusama được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪65.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,258,668.00 KSM, tổng vốn hóa thị trường của Kusama tính bằng ILS là ₪3,990,442,397.99. Trong 24h qua, giá của Kusama tính bằng ILS đã tăng ₪0.09947, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.58%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kusama tính bằng ILS là ₪2,347.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪3.30.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1KSM sang ILS

65.01+0.58%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KSM sang ILS là ₪65.01 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +0.58% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KSM/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KSM/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Kusama

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo KusamaKSM/USDT
Spot
$ 17.25
+0.75%
logo KusamaKSM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 17.30
+0.99%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KSM/USDT là $17.25, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.75%, Giá giao dịch Giao ngay KSM/USDT là $17.25 và +0.75%, và Giá giao dịch Hợp đồng KSM/USDT là $17.30 và +0.99%.

Bảng chuyển đổi Kusama sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi KSM sang ILS

logo KusamaSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1KSM
64.63ILS
2KSM
129.26ILS
3KSM
193.89ILS
4KSM
258.53ILS
5KSM
323.16ILS
6KSM
387.79ILS
7KSM
452.43ILS
8KSM
517.06ILS
9KSM
581.69ILS
10KSM
646.33ILS
100KSM
6,463.31ILS
500KSM
32,316.56ILS
1000KSM
64,633.13ILS
5000KSM
323,165.68ILS
10000KSM
646,331.36ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang KSM

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Kusama
1ILS
0.01547KSM
2ILS
0.03094KSM
3ILS
0.04641KSM
4ILS
0.06188KSM
5ILS
0.07735KSM
6ILS
0.09283KSM
7ILS
0.1083KSM
8ILS
0.1237KSM
9ILS
0.1392KSM
10ILS
0.1547KSM
10000ILS
154.71KSM
50000ILS
773.59KSM
100000ILS
1,547.19KSM
500000ILS
7,735.96KSM
1000000ILS
15,471.93KSM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ KSM sang ILS và từ ILS sang KSM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000KSM sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ILS sang KSM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Kusama phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KSM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KSM = $17.12 USD, 1 KSM = €15.34 EUR, 1 KSM = ₹1,430.25 INR , 1 KSM = Rp259,705.88 IDR,1 KSM = $23.22 CAD, 1 KSM = £12.86 GBP, 1 KSM = ฿564.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
5.78
logo BTCBTC
0.001574
logo ETHETH
0.06672
logo USDTUSDT
132.45
logo XRPXRP
55.64
logo BNBBNB
0.2114
logo SOLSOL
1.02
logo USDCUSDC
132.38
logo ADAADA
188.31
logo DOGEDOGE
786.59
logo TRXTRX
563.23
logo STETHSTETH
0.06654
logo SMARTSMART
85,334.92
logo WBTCWBTC
0.001573
logo LINKLINK
9.25
logo TONTON
36.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kusama của bạn

01

Nhập số lượng KSM của bạn

Nhập số lượng KSM của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kusama hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kusama.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kusama sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kusama

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kusama sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kusama sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kusama sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kusama sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kusama (KSM)

Tìm hiểu thêm về Kusama (KSM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.