Chuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang South Korean Won (KRW)
LISTA/KRW: 1 LISTA ≈ ₩259.05 KRW
Lista Thị trường hôm nay
Lista đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành South Korean Won (KRW) là ₩259.04. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng KRW là ₩59,592,151,107,540.02. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng KRW đã giảm ₩-0.005994, thể hiện mức giảm -2.99%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng KRW là ₩1,139.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩26.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang KRW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang KRW là ₩259.04 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -2.99% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1945 | -2.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1957 | -2.97% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1945, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.99%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1945 và -2.99%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1957 và -2.97%.
Bảng chuyển đổi Lista sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi LISTA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 259.04KRW |
2LISTA | 518.09KRW |
3LISTA | 777.14KRW |
4LISTA | 1,036.18KRW |
5LISTA | 1,295.23KRW |
6LISTA | 1,554.28KRW |
7LISTA | 1,813.32KRW |
8LISTA | 2,072.37KRW |
9LISTA | 2,331.42KRW |
10LISTA | 2,590.46KRW |
100LISTA | 25,904.67KRW |
500LISTA | 129,523.36KRW |
1000LISTA | 259,046.73KRW |
5000LISTA | 1,295,233.65KRW |
10000LISTA | 2,590,467.31KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00386LISTA |
2KRW | 0.00772LISTA |
3KRW | 0.01158LISTA |
4KRW | 0.01544LISTA |
5KRW | 0.0193LISTA |
6KRW | 0.02316LISTA |
7KRW | 0.02702LISTA |
8KRW | 0.03088LISTA |
9KRW | 0.03474LISTA |
10KRW | 0.0386LISTA |
100000KRW | 386.03LISTA |
500000KRW | 1,930.15LISTA |
1000000KRW | 3,860.30LISTA |
5000000KRW | 19,301.53LISTA |
10000000KRW | 38,603.07LISTA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang KRW và từ KRW sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang KRW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | CHF0.17 CHF |
![]() | kr1.3 DKK |
![]() | £9.44 EGP |
![]() | ₫4,786.55 VND |
![]() | KM0.34 BAM |
![]() | USh722.78 UGX |
![]() | lei0.87 RON |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ﷼0.73 SAR |
![]() | ₵3.06 GHS |
![]() | د.ك0.06 KWD |
![]() | ₦314.68 NGN |
![]() | .د.ب0.07 BHD |
![]() | FCFA114.31 XAF |
![]() | K408.58 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $undefined USD, 1 LISTA = € EUR, 1 LISTA = ₹ INR , 1 LISTA = Rp IDR,1 LISTA = $ CAD, 1 LISTA = £ GBP, 1 LISTA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01573 |
![]() | 0.000004273 |
![]() | 0.0001818 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1531 |
![]() | 0.0005941 |
![]() | 0.002591 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 1.96 |
![]() | 0.5031 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.0001819 |
![]() | 251.11 |
![]() | 0.000004273 |
![]() | 0.02408 |
![]() | 0.01605 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT,KRW sang BTC,KRW sang ETH,KRW sang USBT , KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Token STAR10: Moneda Ronaldinho del legendario futbolista brasileño
STAR10 token es un activo digital emitido por la leyenda del fútbol brasileño Ronaldinho, que proporciona beneficios únicos a los aficionados.

¿El Pi Network se elevará o colapsará? Ideas sobre la fecha de listado de Pi
Los planes ambiciosos de Pi Network para el desarrollo del ecosistema.

Lista DAO (Moneda LISTA): La Gobernanza Descentralizada se Encuentra con la Innovación Cripto
Lista DAO es una organización autónoma descentralizada (DAO) que reúne el poder de la gobernanza comunitaria y la tecnología blockchain.

¿Qué es DuckChain? Fecha de listado, hoja de ruta y potencial de inversión
En este artículo, exploraremos qué es DuckChain, detalles sobre su fecha de listado, hoja de ruta de desarrollo y el potencial de inversión del token DUCK.

Precio de la Red Pi: 1 semana después del listado
En este artículo, analizaremos el precio actual de la Red Pi hoy, sus tendencias de mercado, y cómo puedes comerciar de forma segura con tokens PI en Gate.io.

¡PI Network ahora listado en intercambios! ¿Dónde comerciar redes Pi?
La cotización de Pi Network ha provocado un gran revuelo en la comunidad, conozca las influencias que hay detrás de ella y cómo intercambiar tokens de Pi Network.
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

¿Qué es Lista DAO (LISTA)?

Cómo funcionan las regalías de NFT: Diseños, desafíos y nuevas ideas

La lista de seguimiento modular para 2024: 35 protocolos modulares que debe conocer

Los 10 mejores mundos virtuales del metaverso con NFT terrestres

Godmode Research: 50 Herramientas para DYOR
