Chuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang West African Cfa Franc (XOF)
LISTA/XOF: 1 LISTA ≈ FCFA116.48 XOF
Lista Thị trường hôm nay
Lista đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA116.48. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng XOF là FCFA11,824,139,265,789.20. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng XOF đã giảm FCFA-0.000199, thể hiện mức giảm -0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng XOF là FCFA502.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA11.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang XOF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang XOF là FCFA116.48 XOF, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1989 | +3.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1986 | +2.95% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1989, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.75%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1989 và +3.75%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1986 và +2.95%.
Bảng chuyển đổi Lista sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi LISTA sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 116.48XOF |
2LISTA | 232.96XOF |
3LISTA | 349.44XOF |
4LISTA | 465.92XOF |
5LISTA | 582.41XOF |
6LISTA | 698.89XOF |
7LISTA | 815.37XOF |
8LISTA | 931.85XOF |
9LISTA | 1,048.34XOF |
10LISTA | 1,164.82XOF |
100LISTA | 11,648.24XOF |
500LISTA | 58,241.20XOF |
1000LISTA | 116,482.41XOF |
5000LISTA | 582,412.08XOF |
10000LISTA | 1,164,824.17XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.008584LISTA |
2XOF | 0.01716LISTA |
3XOF | 0.02575LISTA |
4XOF | 0.03433LISTA |
5XOF | 0.04292LISTA |
6XOF | 0.0515LISTA |
7XOF | 0.06009LISTA |
8XOF | 0.06867LISTA |
9XOF | 0.07726LISTA |
10XOF | 0.08584LISTA |
100000XOF | 858.49LISTA |
500000XOF | 4,292.49LISTA |
1000000XOF | 8,584.98LISTA |
5000000XOF | 42,924.93LISTA |
10000000XOF | 85,849.86LISTA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang XOF và từ XOF sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XOF sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | د.ا0.14 JOD |
![]() | ₸95.02 KZT |
![]() | $0.26 BND |
![]() | ل.ل17,738.9 LBP |
![]() | ֏76.78 AMD |
![]() | RF265.49 RWF |
![]() | K0.78 PGK |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ﷼0.72 QAR |
![]() | P2.61 BWP |
![]() | Br0.65 BYN |
![]() | $11.91 DOP |
![]() | ₮676.46 MNT |
![]() | MT12.66 MZN |
![]() | ZK5.22 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $undefined USD, 1 LISTA = € EUR, 1 LISTA = ₹ INR , 1 LISTA = Rp IDR,1 LISTA = $ CAD, 1 LISTA = £ GBP, 1 LISTA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
TON chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03578 |
![]() | 0.000009633 |
![]() | 0.0004072 |
![]() | 0.3438 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 0.001346 |
![]() | 0.005936 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 4.61 |
![]() | 1.16 |
![]() | 3.70 |
![]() | 0.0004072 |
![]() | 563.05 |
![]() | 0.000009658 |
![]() | 0.0562 |
![]() | 0.2285 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Token STAR10: Moneda Ronaldinho del legendario futbolista brasileño
STAR10 token es un activo digital emitido por la leyenda del fútbol brasileño Ronaldinho, que proporciona beneficios únicos a los aficionados.

¿El Pi Network se elevará o colapsará? Ideas sobre la fecha de listado de Pi
Los planes ambiciosos de Pi Network para el desarrollo del ecosistema.

Lista DAO (Moneda LISTA): La Gobernanza Descentralizada se Encuentra con la Innovación Cripto
Lista DAO es una organización autónoma descentralizada (DAO) que reúne el poder de la gobernanza comunitaria y la tecnología blockchain.

¿Qué es DuckChain? Fecha de listado, hoja de ruta y potencial de inversión
En este artículo, exploraremos qué es DuckChain, detalles sobre su fecha de listado, hoja de ruta de desarrollo y el potencial de inversión del token DUCK.

Precio de la Red Pi: 1 semana después del listado
En este artículo, analizaremos el precio actual de la Red Pi hoy, sus tendencias de mercado, y cómo puedes comerciar de forma segura con tokens PI en Gate.io.

¡PI Network ahora listado en intercambios! ¿Dónde comerciar redes Pi?
La cotización de Pi Network ha provocado un gran revuelo en la comunidad, conozca las influencias que hay detrás de ella y cómo intercambiar tokens de Pi Network.
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

¿Qué es Lista DAO (LISTA)?

Cómo funcionan las regalías de NFT: Diseños, desafíos y nuevas ideas

La lista de seguimiento modular para 2024: 35 protocolos modulares que debe conocer

Los 10 mejores mundos virtuales del metaverso con NFT terrestres

Godmode Research: 50 Herramientas para DYOR
