Chuyển đổi 1 MAI (MAI) sang Israeli New Sheqel (ILS)
MAI/ILS: 1 MAI ≈ ₪0.01 ILS
MAI Thị trường hôm nay
MAI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAI được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.01373. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,000,000.00 MAI, tổng vốn hóa thị trường của MAI tính bằng ILS là ₪7,775,664.18. Trong 24h qua, giá của MAI tính bằng ILS đã tăng ₪0.0004928, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +14.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAI tính bằng ILS là ₪0.3775, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.002457.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MAI sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MAI sang ILS là ₪0.01 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +14.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MAI/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAI/ILS trong ngày qua.
Giao dịch MAI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.003783 | +14.98% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MAI/USDT là $0.003783, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +14.98%, Giá giao dịch Giao ngay MAI/USDT là $0.003783 và +14.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng MAI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi MAI sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi MAI sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAI | 0.01ILS |
2MAI | 0.02ILS |
3MAI | 0.04ILS |
4MAI | 0.05ILS |
5MAI | 0.06ILS |
6MAI | 0.08ILS |
7MAI | 0.09ILS |
8MAI | 0.1ILS |
9MAI | 0.12ILS |
10MAI | 0.13ILS |
10000MAI | 137.30ILS |
50000MAI | 686.53ILS |
100000MAI | 1,373.07ILS |
500000MAI | 6,865.38ILS |
1000000MAI | 13,730.76ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang MAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 72.82MAI |
2ILS | 145.65MAI |
3ILS | 218.48MAI |
4ILS | 291.31MAI |
5ILS | 364.14MAI |
6ILS | 436.97MAI |
7ILS | 509.80MAI |
8ILS | 582.63MAI |
9ILS | 655.46MAI |
10ILS | 728.29MAI |
100ILS | 7,282.91MAI |
500ILS | 36,414.57MAI |
1000ILS | 72,829.14MAI |
5000ILS | 364,145.74MAI |
10000ILS | 728,291.48MAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MAI sang ILS và từ ILS sang MAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000MAI sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang MAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1MAI phổ biến
MAI | 1 MAI |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.42 INR |
![]() | Rp76.71 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.17 THB |
MAI | 1 MAI |
---|---|
![]() | ₽0.47 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.17 TRY |
![]() | ¥0.04 CNY |
![]() | ¥0.73 JPY |
![]() | $0.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MAI = $0.01 USD, 1 MAI = €0 EUR, 1 MAI = ₹0.42 INR , 1 MAI = Rp76.71 IDR,1 MAI = $0.01 CAD, 1 MAI = £0 GBP, 1 MAI = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
PI chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.08 |
![]() | 0.001571 |
![]() | 0.06874 |
![]() | 132.42 |
![]() | 55.60 |
![]() | 0.2183 |
![]() | 0.9827 |
![]() | 132.43 |
![]() | 179.28 |
![]() | 754.59 |
![]() | 604.74 |
![]() | 0.06819 |
![]() | 83,769.64 |
![]() | 89.26 |
![]() | 0.001575 |
![]() | 9.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng MAI của bạn
Nhập số lượng MAI của bạn
Nhập số lượng MAI của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAI hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAI sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MAI sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAI sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAI sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi MAI sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MAI (MAI)

MAIとは何ですか?知識と予測ツールを使ったスペキュレーションのためのプラットフォームです。
MAIは、AIを分散化した予測市場と組み合わせた次世代のプラットフォームです。MAIエコシステムは、高度な機械学習を活用して、イベント駆動型の投機を作成し、管理することができるようにします。

SVMAIトークン:ソラナ上のAI駆動のデータ分析ツール
SVMAIトークンは、OpenSVMプラットフォームを活用し、SolanaエコシステムでAI革命を牽引し、ブロックチェーンデータの解除とオンチェーンAI分析を可能にしています。SVMAIがどのようにブロックチェーン分析を投資家やテック愛好家に変革させるかをご覧ください。

TMAI:仮想通貨取引のためのAIパワード新ツール
Token Metrics AIのネイティブトークンとして、TMAIの中核的な強みは統合AIツールであり、これによりトークン保有者に高度な取引ツールが提供され、暗号通貨の分析の新時代が開かれます。

なぜPolygon Mainnetに接続できないのですか?
なぜPolygon Mainnetに接続できないのですか?

デイリーニュース | Blast Mainnetが稼働開始。ミームセクターは25%以上の一般的な増加を見た。WLD開発者がSolanaウォレットを取得しました。
DOGEとBONKを代表とするMEMEセクターは、一般的な上昇トレンドを始めました。Worldcoinプロジェクトの開発者であるTools of Humanityは、将来の協力のためにSolanaベースのウォレットを取得します。

Gate.io AMA with Vanar-The Groundbreaking Blockchain Vanar Offers a Carbon-neutral, High-speed & Low-cost L1 Chain Designed for Entertainment and Mainstream
Gate.ioは、Gate.io Exchange CommunityでVanarのCSOであるAsh MohammedとのAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。