Chuyển đổi 1 Omni (OMNI) sang Saudi Riyal (SAR)
OMNI/SAR: 1 OMNI ≈ ﷼5.81 SAR
Omni Thị trường hôm nay
Omni đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNI được chuyển đổi thành Saudi Riyal (SAR) là ﷼5.81. Với nguồn cung lưu hành là 618,140.00 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng SAR là ﷼13,473,520.31. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0003334, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng SAR là ﷼703.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OMNI sang SAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang SAR là ﷼5.81 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OMNI/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Omni
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.33 | +3.28% | |
![]() Spot | $ 3.31 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.35 | +4.16% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OMNI/USDT là $3.33, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.28%, Giá giao dịch Giao ngay OMNI/USDT là $3.33 và +3.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng OMNI/USDT là $3.35 và +4.16%.
Bảng chuyển đổi Omni sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi OMNI sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNI | 5.81SAR |
2OMNI | 11.62SAR |
3OMNI | 17.43SAR |
4OMNI | 23.25SAR |
5OMNI | 29.06SAR |
6OMNI | 34.87SAR |
7OMNI | 40.68SAR |
8OMNI | 46.50SAR |
9OMNI | 52.31SAR |
10OMNI | 58.12SAR |
100OMNI | 581.25SAR |
500OMNI | 2,906.25SAR |
1000OMNI | 5,812.50SAR |
5000OMNI | 29,062.50SAR |
10000OMNI | 58,125.00SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang OMNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.172OMNI |
2SAR | 0.344OMNI |
3SAR | 0.5161OMNI |
4SAR | 0.6881OMNI |
5SAR | 0.8602OMNI |
6SAR | 1.03OMNI |
7SAR | 1.20OMNI |
8SAR | 1.37OMNI |
9SAR | 1.54OMNI |
10SAR | 1.72OMNI |
1000SAR | 172.04OMNI |
5000SAR | 860.21OMNI |
10000SAR | 1,720.43OMNI |
50000SAR | 8,602.15OMNI |
100000SAR | 17,204.30OMNI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OMNI sang SAR và từ SAR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OMNI sang SAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang OMNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Omni phổ biến
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | ₩2,064.38 KRW |
![]() | ₴64.08 UAH |
![]() | NT$49.5 TWD |
![]() | ₨430.51 PKR |
![]() | ₱86.24 PHP |
![]() | $2.28 AUD |
![]() | Kč34.81 CZK |
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | RM6.52 MYR |
![]() | zł5.93 PLN |
![]() | kr15.77 SEK |
![]() | R27.01 ZAR |
![]() | Rs472.56 LKR |
![]() | $2 SGD |
![]() | $2.48 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OMNI = $undefined USD, 1 OMNI = € EUR, 1 OMNI = ₹ INR , 1 OMNI = Rp IDR,1 OMNI = $ CAD, 1 OMNI = £ GBP, 1 OMNI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
LEO chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.80 |
![]() | 0.001579 |
![]() | 0.06678 |
![]() | 133.38 |
![]() | 55.60 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 1.01 |
![]() | 133.26 |
![]() | 186.58 |
![]() | 789.28 |
![]() | 570.31 |
![]() | 0.06749 |
![]() | 88,352.88 |
![]() | 0.001584 |
![]() | 9.39 |
![]() | 13.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT,SAR sang BTC,SAR sang ETH,SAR sang USBT , SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Omni của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Omni
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Gate.io AMA with Weave6- Omnichain Asset Trading Infrastructure
نظمت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع إيثان ، الرائد التجاري في Weave6 في مجتمع تبادل Gate.io.

بروتوكول elerZero : Rise of Omni-chain NFTs
الفهم الشامل لاتجاه التنمية الجديد ل NFT من سلسلة متعددة إلى سلسلة "أومني"
Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

ارتفع تجريد السلسلة

ما هو إنشاء مشروع توليد محتوى متعدد الوسائط الفنية بناءً على الأسراب والعوامل متعددة الوسائط؟

Abord: نظرة عامة على تجميع جميع السلاسل DEX

كيف يمكن لإعادة الإعمار وأوراكل تحويل التمويل اللامركزي؟ الجزء 1

الابتكارات الرئيسية في البلوكتشين لمراقبتها في عام 2025
