Chuyển đổi 1 Ondo Finance (ONDO) sang Euro (EUR)
ONDO/EUR: 1 ONDO ≈ €0.75 EUR
Ondo Finance Thị trường hôm nay
Ondo Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONDO được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.748. Với nguồn cung lưu hành là 3,159,110,000.00 ONDO, tổng vốn hóa thị trường của ONDO tính bằng EUR là €2,117,241,007.32. Trong 24h qua, giá của ONDO tính bằng EUR đã giảm €-0.04393, thể hiện mức giảm -5.02%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONDO tính bằng EUR là €1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02687.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONDO sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONDO sang EUR là €0.74 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.02% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONDO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONDO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ondo Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8303 | -5.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8298 | -4.35% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONDO/USDT là $0.8303, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.27%, Giá giao dịch Giao ngay ONDO/USDT là $0.8303 và -5.27%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONDO/USDT là $0.8298 và -4.35%.
Bảng chuyển đổi Ondo Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi ONDO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONDO | 0.74EUR |
2ONDO | 1.49EUR |
3ONDO | 2.24EUR |
4ONDO | 2.99EUR |
5ONDO | 3.74EUR |
6ONDO | 4.48EUR |
7ONDO | 5.23EUR |
8ONDO | 5.98EUR |
9ONDO | 6.73EUR |
10ONDO | 7.48EUR |
1000ONDO | 748.07EUR |
5000ONDO | 3,740.38EUR |
10000ONDO | 7,480.76EUR |
50000ONDO | 37,403.82EUR |
100000ONDO | 74,807.65EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ONDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.33ONDO |
2EUR | 2.67ONDO |
3EUR | 4.01ONDO |
4EUR | 5.34ONDO |
5EUR | 6.68ONDO |
6EUR | 8.02ONDO |
7EUR | 9.35ONDO |
8EUR | 10.69ONDO |
9EUR | 12.03ONDO |
10EUR | 13.36ONDO |
100EUR | 133.67ONDO |
500EUR | 668.38ONDO |
1000EUR | 1,336.76ONDO |
5000EUR | 6,683.80ONDO |
10000EUR | 13,367.61ONDO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONDO sang EUR và từ EUR sang ONDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ONDO sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ONDO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ondo Finance phổ biến
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | $0.83 USD |
![]() | €0.74 EUR |
![]() | ₹69.33 INR |
![]() | Rp12,589.36 IDR |
![]() | $1.13 CAD |
![]() | £0.62 GBP |
![]() | ฿27.37 THB |
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | ₽76.69 RUB |
![]() | R$4.51 BRL |
![]() | د.إ3.05 AED |
![]() | ₺28.33 TRY |
![]() | ¥5.85 CNY |
![]() | ¥119.51 JPY |
![]() | $6.47 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONDO = $0.83 USD, 1 ONDO = €0.74 EUR, 1 ONDO = ₹69.33 INR , 1 ONDO = Rp12,589.36 IDR,1 ONDO = $1.13 CAD, 1 ONDO = £0.62 GBP, 1 ONDO = ฿27.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.37 |
![]() | 0.006835 |
![]() | 0.2962 |
![]() | 558.23 |
![]() | 245.69 |
![]() | 0.9602 |
![]() | 4.50 |
![]() | 557.87 |
![]() | 792.30 |
![]() | 3,356.37 |
![]() | 2,471.75 |
![]() | 0.298 |
![]() | 391,647.72 |
![]() | 332.87 |
![]() | 0.00699 |
![]() | 57.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ondo Finance của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo Finance hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ondo Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo Finance (ONDO)

Berita Harian | Pemimpin RWA ONDO Naik Lebih Dari 20%, Dan Sektor Agen AI Mengalami Pemulihan
Trump mungkin akan mengumumkan cadangan strategis Bitcoin di puncak kripto

Harga Token ONDO? Apa itu Ondo Finance?
Ondo Finances TVL yang melebihi $1 miliar dan pangsa pasar 12% menyoroti permintaan akan produk kripto berkelas institusi.

Apa Itu Ondo Coin dan Cara Membelinya
Temukan Ondo Coin, aset DeFi inovatif yang merevolusi stablecoin.

Koin ONDO: Mempower Keuangan Desentralisasi dengan Platform ONDO
Saat sektor DeFi tumbuh, ONDO bertujuan untuk menyediakan solusi inovatif yang meningkatkan aksesibilitas keuangan, transparansi, dan keamanan bagi pengguna.

Prediksi Harga ONDO 2025: Apakah Ondo Finance Akan Melihat Kenaikan RWA?
Ondo Finance telah menjadi salah satu proyek yang paling dapat diterapkan dalam trek RWA dengan keunggulannya yang berbasis kepatuhan.

Token ONDOAI: Aplikasi Inovatif yang Menghubungkan Surat Berharga dan Kecerdasan Buatan
Jelajahi bagaimana ONDOAI merevolusi hubungan antara pasar surat utang $24 triliun dan bidang kecerdasan buatan.
Tìm hiểu thêm về Ondo Finance (ONDO)

ONDO, Proyek yang Disukai oleh BlackRock

Semua yang perlu Anda ketahui tentang Ondo Finance(ONDO)

Ondo DeFAI ($ONDOAI): Menyambung Pasar Surat Utang Negara senilai $24 Triliun dengan Ekonomi AI Triliunan Dolar

Penelitian gate: Hyperliquid Meluncurkan Mainnet HyperEVM, TVL Ondo Finance Melampaui $777 Juta

Pertempuran Sekuritas On-Chain Wall Street: Perjuangan Kapital yang Rahasia di Ruang RWA
