Chuyển đổi 1 Ondo Finance (ONDO) sang Euro (EUR)
ONDO/EUR: 1 ONDO ≈ €0.75 EUR
Ondo Finance Thị trường hôm nay
Ondo Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONDO được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.748. Với nguồn cung lưu hành là 3,159,110,000.00 ONDO, tổng vốn hóa thị trường của ONDO tính bằng EUR là €2,117,241,007.32. Trong 24h qua, giá của ONDO tính bằng EUR đã giảm €-0.04872, thể hiện mức giảm -5.53%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONDO tính bằng EUR là €1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02687.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONDO sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONDO sang EUR là €0.74 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.53% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONDO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONDO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ondo Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.833 | -5.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8329 | -3.99% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONDO/USDT là $0.833, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.82%, Giá giao dịch Giao ngay ONDO/USDT là $0.833 và -5.82%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONDO/USDT là $0.8329 và -3.99%.
Bảng chuyển đổi Ondo Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi ONDO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONDO | 0.74EUR |
2ONDO | 1.49EUR |
3ONDO | 2.24EUR |
4ONDO | 2.99EUR |
5ONDO | 3.74EUR |
6ONDO | 4.48EUR |
7ONDO | 5.23EUR |
8ONDO | 5.98EUR |
9ONDO | 6.73EUR |
10ONDO | 7.48EUR |
1000ONDO | 748.07EUR |
5000ONDO | 3,740.38EUR |
10000ONDO | 7,480.76EUR |
50000ONDO | 37,403.82EUR |
100000ONDO | 74,807.65EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ONDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.33ONDO |
2EUR | 2.67ONDO |
3EUR | 4.01ONDO |
4EUR | 5.34ONDO |
5EUR | 6.68ONDO |
6EUR | 8.02ONDO |
7EUR | 9.35ONDO |
8EUR | 10.69ONDO |
9EUR | 12.03ONDO |
10EUR | 13.36ONDO |
100EUR | 133.67ONDO |
500EUR | 668.38ONDO |
1000EUR | 1,336.76ONDO |
5000EUR | 6,683.80ONDO |
10000EUR | 13,367.61ONDO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONDO sang EUR và từ EUR sang ONDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ONDO sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ONDO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ondo Finance phổ biến
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | SM8.88 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T2.92 TMT |
![]() | VT98.49 VUV |
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | WS$2.26 WST |
![]() | $2.25 XCD |
![]() | SDR0.62 XDR |
![]() | ₣89.27 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONDO = $undefined USD, 1 ONDO = € EUR, 1 ONDO = ₹ INR , 1 ONDO = Rp IDR,1 ONDO = $ CAD, 1 ONDO = £ GBP, 1 ONDO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.37 |
![]() | 0.006835 |
![]() | 0.2962 |
![]() | 558.23 |
![]() | 245.69 |
![]() | 0.9574 |
![]() | 4.46 |
![]() | 557.87 |
![]() | 792.30 |
![]() | 3,331.72 |
![]() | 2,478.78 |
![]() | 0.298 |
![]() | 391,647.72 |
![]() | 332.87 |
![]() | 0.00699 |
![]() | 57.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ondo Finance của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo Finance hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ondo Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo Finance (ONDO)

Цена токена ONDO? Что такое Ondo Finance?
Финансы Ondo превышают $1 миллиард и доля рынка 12%, что подчеркивает спрос на криптопродукты институционального уровня.

Что такое токен ONDO и как его купить
Познакомьтесь с монетой Ondo, инновационным активом DeFi, революционизирующим стейблкоины.

Токен ONDO: Усиление децентрализованного финансирования с платформой ONDO
По мере роста сектора DeFi ONDO стремится предоставить инновационные решения, которые улучшат доступность финансовых услуг, прозрачность и безопасность для пользователей.

Прогноз цены ONDO на 2025 год: Увидит ли Ondo Finance рост RWA?
Ondo Finance стал одним из наиболее развертываемых проектов на трассе RWA благодаря своему преимуществу соблюдения первого.

Токен ONDOAI: Инновационное приложение, объединяющее казначейские счета и искусственный интеллект
Узнайте, как ONDOAI революционизирует связь между рынком казначейских счетов на сумму 24 трлн долларов и областью искусственного интеллекта.

MOONDOG Token: SOL Meme Coin превращает посты в социальных сетях в эмодзи
MOONDOG - это революционный мем-токен на блокчейне SOL, который превращает посты в Instagram и TikTok в эмодзи. Исследуйте его потенциал для крипто-энтузиастов и пользователей социальных медиа, и узнайте, как этот инновацио
Tìm hiểu thêm về Ondo Finance (ONDO)

Все, что Вам нужно знать об Ondo Finance(ONDO)

ONDO, проект, которому отдает предпочтение BlackRock

Ondo DeFAI ($ONDOAI): Соединяя рынок казначейских векселей на $24 триллиона с многотриллионной экономикой искусственного интеллекта (AI)

Исследование gate: Hyperliquid запускает основную сеть HyperEVM, TVL финансов Ondo превышает $777 миллионов

Битва за ценные бумаги в стиле Уолл-стрит: скрытая борьба за капитал в пространстве RWA
