logo OsmosisChuyển đổi 1 Osmosis (OSMO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

OSMO/UAH: 1 OSMO10.66 UAH

logo Osmosis
OSMO
logo UAH
UAH

Lần cập nhật mới nhất :

Osmosis Thị trường hôm nay

Osmosis đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OSMO được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴10.65. Với nguồn cung lưu hành là 719,250,700.00 OSMO, tổng vốn hóa thị trường của OSMO tính bằng UAH là ₴316,918,996,808.60. Trong 24h qua, giá của OSMO tính bằng UAH đã giảm ₴-0.005971, thể hiện mức giảm -2.23%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSMO tính bằng UAH là ₴206.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1OSMO sang UAH

10.65-2.23%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OSMO sang UAH là ₴10.65 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -2.23% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OSMO/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSMO/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Osmosis

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo OsmosisOSMO/USDT
Spot
$ 0.2618
-0.98%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OSMO/USDT là $0.2618, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.98%, Giá giao dịch Giao ngay OSMO/USDT là $0.2618 và -0.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng OSMO/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Osmosis sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi OSMO sang UAH

logo OsmosisSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1OSMO
10.65UAH
2OSMO
21.31UAH
3OSMO
31.97UAH
4OSMO
42.63UAH
5OSMO
53.28UAH
6OSMO
63.94UAH
7OSMO
74.60UAH
8OSMO
85.26UAH
9OSMO
95.92UAH
10OSMO
106.57UAH
100OSMO
1,065.79UAH
500OSMO
5,328.99UAH
1000OSMO
10,657.99UAH
5000OSMO
53,289.96UAH
10000OSMO
106,579.93UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang OSMO

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Osmosis
1UAH
0.09382OSMO
2UAH
0.1876OSMO
3UAH
0.2814OSMO
4UAH
0.3753OSMO
5UAH
0.4691OSMO
6UAH
0.5629OSMO
7UAH
0.6567OSMO
8UAH
0.7506OSMO
9UAH
0.8444OSMO
10UAH
0.9382OSMO
10000UAH
938.26OSMO
50000UAH
4,691.31OSMO
100000UAH
9,382.62OSMO
500000UAH
46,913.14OSMO
1000000UAH
93,826.29OSMO

Các bảng chuyển đổi số tiền từ OSMO sang UAH và từ UAH sang OSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OSMO sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang OSMO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Osmosis phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OSMO = $0.26 USD, 1 OSMO = €0.23 EUR, 1 OSMO = ₹21.54 INR , 1 OSMO = Rp3,910.76 IDR,1 OSMO = $0.35 CAD, 1 OSMO = £0.19 GBP, 1 OSMO = ฿8.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo UAH
UAH
logo GTGT
0.5339
logo BTCBTC
0.0001408
logo ETHETH
0.006461
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.68
logo BNBBNB
0.01995
logo SOLSOL
0.09357
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
69.43
logo ADAADA
17.62
logo TRXTRX
50.91
logo STETHSTETH
0.006448
logo SMARTSMART
8,244.17
logo WBTCWBTC
0.0001414
logo TONTON
2.97
logo LINKLINK
0.8571

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Osmosis của bạn

01

Nhập số lượng OSMO của bạn

Nhập số lượng OSMO của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osmosis hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osmosis.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osmosis sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Osmosis

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Osmosis sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Osmosis sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Osmosis (OSMO)

Tìm hiểu thêm về Osmosis (OSMO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.