Chuyển đổi 1 Plume (PLUME) sang Azerbaijani Manat (AZN)
PLUME/AZN: 1 PLUME ≈ ₼0.29 AZN
Plume Thị trường hôm nay
Plume đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLUME được chuyển đổi thành Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.2903. Với nguồn cung lưu hành là 2,000,000,000.00 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của PLUME tính bằng AZN là ₼986,933,378.34. Trong 24h qua, giá của PLUME tính bằng AZN đã giảm ₼-0.0001384, thể hiện mức giảm -0.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLUME tính bằng AZN là ₼0.4232, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.03399.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PLUME sang AZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang AZN là ₼0.29 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PLUME/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/AZN trong ngày qua.
Giao dịch Plume
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1728 | -0.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1725 | -0.54% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PLUME/USDT là $0.1728, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.05%, Giá giao dịch Giao ngay PLUME/USDT là $0.1728 và -0.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng PLUME/USDT là $0.1725 và -0.54%.
Bảng chuyển đổi Plume sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi PLUME sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLUME | 0.29AZN |
2PLUME | 0.58AZN |
3PLUME | 0.87AZN |
4PLUME | 1.16AZN |
5PLUME | 1.45AZN |
6PLUME | 1.74AZN |
7PLUME | 2.03AZN |
8PLUME | 2.32AZN |
9PLUME | 2.61AZN |
10PLUME | 2.90AZN |
1000PLUME | 290.32AZN |
5000PLUME | 1,451.62AZN |
10000PLUME | 2,903.25AZN |
50000PLUME | 14,516.28AZN |
100000PLUME | 29,032.57AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang PLUME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 3.44PLUME |
2AZN | 6.88PLUME |
3AZN | 10.33PLUME |
4AZN | 13.77PLUME |
5AZN | 17.22PLUME |
6AZN | 20.66PLUME |
7AZN | 24.11PLUME |
8AZN | 27.55PLUME |
9AZN | 30.99PLUME |
10AZN | 34.44PLUME |
100AZN | 344.44PLUME |
500AZN | 1,722.20PLUME |
1000AZN | 3,444.40PLUME |
5000AZN | 17,222.03PLUME |
10000AZN | 34,444.06PLUME |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PLUME sang AZN và từ AZN sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PLUME sang AZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang PLUME, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Plume phổ biến
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | ৳20.42 BDT |
![]() | Ft60.2 HUF |
![]() | kr1.79 NOK |
![]() | د.م.1.65 MAD |
![]() | Nu.14.27 BTN |
![]() | лв0.3 BGN |
![]() | KSh22.04 KES |
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | $3.31 MXN |
![]() | $712.48 COP |
![]() | ₪0.64 ILS |
![]() | $158.87 CLP |
![]() | रू22.83 NPR |
![]() | ₾0.46 GEL |
![]() | د.ت0.52 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PLUME = $undefined USD, 1 PLUME = € EUR, 1 PLUME = ₹ INR , 1 PLUME = Rp IDR,1 PLUME = $ CAD, 1 PLUME = £ GBP, 1 PLUME = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
TON chuyển đổi sang AZN
LINK chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.04 |
![]() | 0.003556 |
![]() | 0.161 |
![]() | 294.22 |
![]() | 141.15 |
![]() | 0.4847 |
![]() | 2.35 |
![]() | 294.14 |
![]() | 1,760.54 |
![]() | 445.44 |
![]() | 1,244.10 |
![]() | 0.1611 |
![]() | 207,015.87 |
![]() | 0.003566 |
![]() | 71.67 |
![]() | 21.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT,AZN sang BTC,AZN sang ETH,AZN sang USBT , AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Plume của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Plume
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

YZi Labs realiza una inversión estratégica en Plume Network para acelerar la adopción de RWA
El Director de Inversiones de YZi Labs, Max Coniglio, enfatizó la importancia estratégica de esta inversión

Noticias diarias | El Market Cap de BNB Chain MUBARAK superó los $200 millones, PLUME subió más del 20% en un solo día
MUBARAK se puso en línea y aumentó más de 50 veces

PLUME Token: Una Solución Innovadora para la Red RWAfi L1 Nativa de Cripto
Explora el Token PLUME: La primera red RWAfi L1 centrada en cripto-nativos.

Token PLUME: Revolucionando los rendimientos de activos nativos de cripto con la red RWAfi L1
Los tokens PLUME lideran la revolución de RWAfi, y Plume Network crea un innovador ecosistema L1. Explora activos nativos de cripto, derivados de RWA y minería de rendimiento en cadena.

Noticias diarias | Los ETF de ETH Spot obtuvieron la aprobación oficial de la SEC, el mercado de criptomonedas retrocedió; Plume Network completó una financiación de $10 millones
El ETF de Ethereum al contado ha sido aprobado oficialmente por la SEC de EE. UU., afectando a Bitcoin _entrada en una "ligera disminución"_ Plume Network completó una financiación de $10 millones.
Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

¿Qué es Plume Network

Token PLUME: Conectando activos del mundo real a la era de la cadena de bloques

Plume: Usando la tecnología de cadena de bloques para revolucionar la tokenización de activos del mundo real en finanzas

Red de Plume modular L2 centrada en la pista RWA

Investigación de gate: Eventos Web3 y Desarrollos Tecnológicos de Criptomonedas (2025.02.08-2025.02.14)
