Chuyển đổi 1 Plume (PLUME) sang Hungarian Forint (HUF)
PLUME/HUF: 1 PLUME ≈ Ft62.62 HUF
Plume Thị trường hôm nay
Plume đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLUME được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft62.62. Với nguồn cung lưu hành là 2,000,000,000.00 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của PLUME tính bằng HUF là Ft44,138,224,196,008.06. Trong 24h qua, giá của PLUME tính bằng HUF đã giảm Ft-0.01445, thể hiện mức giảm -7.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLUME tính bằng HUF là Ft87.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft7.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PLUME sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang HUF là Ft62.62 HUF, với tỷ lệ thay đổi là -7.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PLUME/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Plume
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1769 | -7.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1765 | -7.64% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PLUME/USDT là $0.1769, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.78%, Giá giao dịch Giao ngay PLUME/USDT là $0.1769 và -7.78%, và Giá giao dịch Hợp đồng PLUME/USDT là $0.1765 và -7.64%.
Bảng chuyển đổi Plume sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi PLUME sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLUME | 62.62HUF |
2PLUME | 125.24HUF |
3PLUME | 187.86HUF |
4PLUME | 250.49HUF |
5PLUME | 313.11HUF |
6PLUME | 375.73HUF |
7PLUME | 438.36HUF |
8PLUME | 500.98HUF |
9PLUME | 563.60HUF |
10PLUME | 626.23HUF |
100PLUME | 6,262.33HUF |
500PLUME | 31,311.66HUF |
1000PLUME | 62,623.32HUF |
5000PLUME | 313,116.64HUF |
10000PLUME | 626,233.28HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang PLUME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.01596PLUME |
2HUF | 0.03193PLUME |
3HUF | 0.0479PLUME |
4HUF | 0.06387PLUME |
5HUF | 0.07984PLUME |
6HUF | 0.09581PLUME |
7HUF | 0.1117PLUME |
8HUF | 0.1277PLUME |
9HUF | 0.1437PLUME |
10HUF | 0.1596PLUME |
10000HUF | 159.68PLUME |
50000HUF | 798.42PLUME |
100000HUF | 1,596.84PLUME |
500000HUF | 7,984.24PLUME |
1000000HUF | 15,968.49PLUME |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PLUME sang HUF và từ HUF sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PLUME sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUF sang PLUME, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Plume phổ biến
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | ৳21.24 BDT |
![]() | Ft62.62 HUF |
![]() | kr1.87 NOK |
![]() | د.م.1.72 MAD |
![]() | Nu.14.85 BTN |
![]() | лв0.31 BGN |
![]() | KSh22.93 KES |
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | $3.45 MXN |
![]() | $741.22 COP |
![]() | ₪0.67 ILS |
![]() | $165.28 CLP |
![]() | रू23.75 NPR |
![]() | ₾0.48 GEL |
![]() | د.ت0.54 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PLUME = $undefined USD, 1 PLUME = € EUR, 1 PLUME = ₹ INR , 1 PLUME = Rp IDR,1 PLUME = $ CAD, 1 PLUME = £ GBP, 1 PLUME = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
AVAX chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06012 |
![]() | 0.00001632 |
![]() | 0.0007066 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.6041 |
![]() | 0.002298 |
![]() | 0.01034 |
![]() | 1.41 |
![]() | 7.27 |
![]() | 1.94 |
![]() | 6.11 |
![]() | 0.0007109 |
![]() | 948.39 |
![]() | 0.00001644 |
![]() | 0.09371 |
![]() | 0.3839 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Plume của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Plume
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

YZi Labs ลงทุนกลยุทธ์ใน Plume Network เพื่อเร่งความนิยมของ RWA
ผู้บริหารลงทุนหลักของ YZi Labs Max Coniglio ย้ำถึงความสำคัญทางกลยุทธ์ของการลงทุนนี้

โทเค็น PLUME: คำแก้ไขนวัตกรรมสำหรับ Crypto-Native RWAfi L1 เครือข่าย
สำรวจโทเค็น PLUME: เครือข่าย RWAfi L1 แรกที่เน้นไปที่คริปโต-เนเทีฟ

โทเค็น PLUME: การปฏิวัติในการผลิตรายได้ของสินทรัพย์ Crypto-Native ด้วย RWAfi L1 Network
PLUME tokens lead the RWAfi revolution, and Plume Network creates an innovative L1 ecosystem. Explore crypto native assets, RWA derivatives, and on-chain yield mining.
Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Plume: ใช้เทคโนโลยีบล็อกเชนเพื่อปฏิรูปการแปลงสินทรัพย์โลกจริงในการเงิน

โทเค็น PLUME: การเชื่อมโยงสินทรัพย์ในโลกแห่งความเป็นจริง สู่ยุคบล็อกเชน

Plume Network คืออะไร

เครือข่าย Modular L2 Plume ซึ่งเน้นทาง RWA Track

จาก RWA ไปยัง RWAfi: ที่ Plume สามารถเป็นคำตอบสำคัญที่จะจับเนื้อเรื่องอันยิ่งใหญ่มูลค่าหลายพันล้านดอลลาร์หรือไม่?
