Chuyển đổi 1 Plume (PLUME) sang Tanzanian Shilling (TZS)
PLUME/TZS: 1 PLUME ≈ Sh464.15 TZS
Plume Thị trường hôm nay
Plume đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLUME được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh464.15. Với nguồn cung lưu hành là 2,000,000,000.00 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của PLUME tính bằng TZS là Sh2,522,555,216,979,524.00. Trong 24h qua, giá của PLUME tính bằng TZS đã giảm Sh-0.0001382, thể hiện mức giảm -0.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLUME tính bằng TZS là Sh676.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh54.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PLUME sang TZS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang TZS là Sh464.15 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PLUME/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/TZS trong ngày qua.
Giao dịch Plume
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1727 | +0.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1725 | -0.54% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PLUME/USDT là $0.1727, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.21%, Giá giao dịch Giao ngay PLUME/USDT là $0.1727 và +0.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng PLUME/USDT là $0.1725 và -0.54%.
Bảng chuyển đổi Plume sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi PLUME sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLUME | 464.15TZS |
2PLUME | 928.30TZS |
3PLUME | 1,392.46TZS |
4PLUME | 1,856.61TZS |
5PLUME | 2,320.76TZS |
6PLUME | 2,784.92TZS |
7PLUME | 3,249.07TZS |
8PLUME | 3,713.23TZS |
9PLUME | 4,177.38TZS |
10PLUME | 4,641.53TZS |
100PLUME | 46,415.38TZS |
500PLUME | 232,076.94TZS |
1000PLUME | 464,153.88TZS |
5000PLUME | 2,320,769.42TZS |
10000PLUME | 4,641,538.84TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang PLUME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.002154PLUME |
2TZS | 0.004308PLUME |
3TZS | 0.006463PLUME |
4TZS | 0.008617PLUME |
5TZS | 0.01077PLUME |
6TZS | 0.01292PLUME |
7TZS | 0.01508PLUME |
8TZS | 0.01723PLUME |
9TZS | 0.01939PLUME |
10TZS | 0.02154PLUME |
100000TZS | 215.44PLUME |
500000TZS | 1,077.22PLUME |
1000000TZS | 2,154.45PLUME |
5000000TZS | 10,772.28PLUME |
10000000TZS | 21,544.57PLUME |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PLUME sang TZS và từ TZS sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PLUME sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TZS sang PLUME, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Plume phổ biến
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | ₩227.49 KRW |
![]() | ₴7.06 UAH |
![]() | NT$5.46 TWD |
![]() | ₨47.44 PKR |
![]() | ₱9.5 PHP |
![]() | $0.25 AUD |
![]() | Kč3.84 CZK |
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | RM0.72 MYR |
![]() | zł0.65 PLN |
![]() | kr1.74 SEK |
![]() | R2.98 ZAR |
![]() | Rs52.08 LKR |
![]() | $0.22 SGD |
![]() | $0.27 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PLUME = $undefined USD, 1 PLUME = € EUR, 1 PLUME = ₹ INR , 1 PLUME = Rp IDR,1 PLUME = $ CAD, 1 PLUME = £ GBP, 1 PLUME = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
TON chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008156 |
![]() | 0.000002224 |
![]() | 0.0001007 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.08829 |
![]() | 0.0003031 |
![]() | 0.001472 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 1.10 |
![]() | 0.2786 |
![]() | 0.7781 |
![]() | 0.0001008 |
![]() | 129.48 |
![]() | 0.000002231 |
![]() | 0.04483 |
![]() | 0.01358 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Plume của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Plume
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

قامت شركة YZi Labs بالاستثمار الاستراتيجي في شبكة Plume لتسريع اعتماد RWA
أكد مدير الاستثمار الرئيسي في YZi Labs Max Coniglio أهمية هذا الاستثمار استراتيجيًا

أخبار يومية | سلسلة BNB مبارك القيمة السوقية تجاوزت 200 مليون دولار، ارتفع PLUME أكثر من 20% في يوم واحد
دخل MUBARAK عبر الإنترنت وارتفع أكثر من 50 مرة

عملة PLUME: حلاً مبتكرًا لشبكة RWAfi L1 الرقمية
استكشف عملة PLUME: أول شبكة RWAfi L1 متخصصة في المستخدمين الرقميين.

عملة PLUME: ثورة في عوائد الأصول الرقمية الأصلية مع شبكة RWAfi L1
عملة PLUME تقود ثورة RWAfi، وتنشئ شبكة Plume نظامًا بيئيًا L1 مبتكرًا. استكشف الأصول المشفرة الأصلية، ومشتقات RWA، وتعدين العائد على السلسلة.

الأخبار اليومية | حصلت صناديق ETF Spot ETH على موافقة رسمية من SEC ، وانخفضت سوق العملات الرقمية ؛ أكملت شبكة Plume
تمت الموافقة رسميًا على صندوق الاستثمار المتداول للبيتكوين فوريًا من قبل هيئة الأوراق المالية والبورصات الأمريكية، مما يؤثر على البيتكوين. _دخوله في "انخفاض طفيف"_ أنهت شبكة Plume تمويلًا بقيمة 10 ملايين دولار.
Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

عملة PLUME: توصيل الأصول الحقيقية إلى عصر البلوكتشين

شبكة Plume L2 Modular متخصصة في RWA Track

Plume: استخدام تقنية البلوكتشين لثورة ترميز الأصول الحقيقية في مجال الأصول المالية

من RWA إلى RWAfi: هل يمكن أن يكون Plume المفتاح ألفا لالتقاط السرد الرائع بقيمة تريليون دولار؟

بوابة البحث: أحداث الويب3 وتطورات تكنولوجيا العملات الرقمية (2025.02.08-2025.02.14)
