Chuyển đổi 1 Shentu (CTK) sang Israeli New Sheqel (ILS)
CTK/ILS: 1 CTK ≈ ₪1.67 ILS
Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shentu được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,529,170.00 CTK, tổng vốn hóa thị trường của Shentu tính bằng ILS là ₪887,505,733.48. Trong 24h qua, giá của Shentu tính bằng ILS đã tăng ₪0.02756, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shentu tính bằng ILS là ₪14.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪1.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CTK sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang ILS là ₪1.67 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +6.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CTK/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4421 | +6.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4422 | +6.25% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CTK/USDT là $0.4421, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.94%, Giá giao dịch Giao ngay CTK/USDT là $0.4421 và +6.94%, và Giá giao dịch Hợp đồng CTK/USDT là $0.4422 và +6.25%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi CTK sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 1.67ILS |
2CTK | 3.34ILS |
3CTK | 5.01ILS |
4CTK | 6.69ILS |
5CTK | 8.36ILS |
6CTK | 10.03ILS |
7CTK | 11.70ILS |
8CTK | 13.38ILS |
9CTK | 15.05ILS |
10CTK | 16.72ILS |
100CTK | 167.28ILS |
500CTK | 836.41ILS |
1000CTK | 1,672.83ILS |
5000CTK | 8,364.17ILS |
10000CTK | 16,728.35ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.5977CTK |
2ILS | 1.19CTK |
3ILS | 1.79CTK |
4ILS | 2.39CTK |
5ILS | 2.98CTK |
6ILS | 3.58CTK |
7ILS | 4.18CTK |
8ILS | 4.78CTK |
9ILS | 5.38CTK |
10ILS | 5.97CTK |
1000ILS | 597.78CTK |
5000ILS | 2,988.93CTK |
10000ILS | 5,977.87CTK |
50000ILS | 29,889.37CTK |
100000ILS | 59,778.74CTK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CTK sang ILS và từ ILS sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CTK sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang CTK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $7.71 NAD |
![]() | ₼0.75 AZN |
![]() | Sh1,204.07 TZS |
![]() | so'm5,632.4 UZS |
![]() | FCFA260.41 XOF |
![]() | $427.92 ARS |
![]() | دج58.62 DZD |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₨20.29 MUR |
![]() | ﷼0.17 OMR |
![]() | S/1.66 PEN |
![]() | дин. or din.46.46 RSD |
![]() | $69.64 JMD |
![]() | TT$3.01 TTD |
![]() | kr60.43 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CTK = $undefined USD, 1 CTK = € EUR, 1 CTK = ₹ INR , 1 CTK = Rp IDR,1 CTK = $ CAD, 1 CTK = £ GBP, 1 CTK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.78 |
![]() | 0.001574 |
![]() | 0.06672 |
![]() | 132.45 |
![]() | 55.64 |
![]() | 0.2114 |
![]() | 1.02 |
![]() | 132.38 |
![]() | 188.31 |
![]() | 786.59 |
![]() | 563.23 |
![]() | 0.06654 |
![]() | 85,334.92 |
![]() | 0.001573 |
![]() | 9.25 |
![]() | 13.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

Что такое криптовалюта XRP: Руководство для новичков
Комплексное руководство по изучению криптовалюты XRP: Понимание различий между ней и Bitcoin, ее применение в международных платежах, способы покупки и хранения, а также перспективы будущего развития.

Что такое монета WEPE? Цена, руководство по покупке и перспективы инвестирования
Как восходящая звезда в экосистеме Web3, монета WEPE привлекает внимание инвесторов своей уникальной мемной культурой и практичными функциями.

Что такое Vine Coin? Обязательное руководство для инвесторов Web3
Токен Vine (VINE) стимулирует новую волну инвестиций в Web3, привлекая внимание своей волатильностью цены.

XCN Анализ тенденций цен и перспективы инвестирования
Explore the amazing journey of XCN price: from troughs to new highs. In-depth analysis of technical breakthroughs, market sentiment and investment strategies to seize the potential 10x return opportunity of Chain cryptocurrency.

Какова цена токена GRASS? Что такое проект Grass?
Инвесторы могут легко покупать и продавать токен GRASS на бирже Gate.io и участвовать в этой развивающейся сети сбора данных искусственного интеллекта.

Что такое Hyperliquid? Где можно купить токены HYPE?
Рост Hyperliquid обусловлен не только его технологическими инновациями, но, что более важно, его уникальной моделью развития, основанной на сообществе.
Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Исследование Gate: США Spot Ethereum ETF официально утвержден, Байден объявляет о выходе из выборов
