Chuyển đổi 1 Solana (SOL) sang Indonesian Rupiah (IDR)
SOL/IDR: 1 SOL ≈ Rp1,895,458.48 IDR
Solana Thị trường hôm nay
Solana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,895,458.47. Với nguồn cung lưu hành là 509,414,000.00 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng IDR là Rp14,647,488,482,523,267,496.74. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng IDR đã giảm Rp-2.61, thể hiện mức giảm -2.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng IDR là Rp4,449,435.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7,597.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SOL sang IDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang IDR là Rp1,895,458.47 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SOL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 124.50 | -1.99% | |
![]() Spot | $ 124.90 | -1.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 124.44 | -1.62% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SOL/USDT là $124.50, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.99%, Giá giao dịch Giao ngay SOL/USDT là $124.50 và -1.99%, và Giá giao dịch Hợp đồng SOL/USDT là $124.44 và -1.62%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SOL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 1,895,458.47IDR |
2SOL | 3,790,916.95IDR |
3SOL | 5,686,375.42IDR |
4SOL | 7,581,833.90IDR |
5SOL | 9,477,292.37IDR |
6SOL | 11,372,750.85IDR |
7SOL | 13,268,209.33IDR |
8SOL | 15,163,667.80IDR |
9SOL | 17,059,126.28IDR |
10SOL | 18,954,584.75IDR |
100SOL | 189,545,847.57IDR |
500SOL | 947,729,237.85IDR |
1000SOL | 1,895,458,475.71IDR |
5000SOL | 9,477,292,378.57IDR |
10000SOL | 18,954,584,757.15IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000005275SOL |
2IDR | 0.000001055SOL |
3IDR | 0.000001582SOL |
4IDR | 0.00000211SOL |
5IDR | 0.000002637SOL |
6IDR | 0.000003165SOL |
7IDR | 0.000003693SOL |
8IDR | 0.00000422SOL |
9IDR | 0.000004748SOL |
10IDR | 0.000005275SOL |
1000000000IDR | 527.57SOL |
5000000000IDR | 2,637.88SOL |
10000000000IDR | 5,275.76SOL |
50000000000IDR | 26,378.84SOL |
100000000000IDR | 52,757.68SOL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SOL sang IDR và từ IDR sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000SOL sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IDR sang SOL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | CHF105.84 CHF |
![]() | kr831.88 DKK |
![]() | £6,041.6 EGP |
![]() | ₫3,062,901.99 VND |
![]() | KM218.09 BAM |
![]() | USh462,507.83 UGX |
![]() | lei554.51 RON |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ﷼466.73 SAR |
![]() | ₵1,960.17 GHS |
![]() | د.ك37.96 KWD |
![]() | ₦201,365.58 NGN |
![]() | .د.ب46.8 BHD |
![]() | FCFA73,145.32 XAF |
![]() | K261,448.68 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SOL = $undefined USD, 1 SOL = € EUR, 1 SOL = ₹ INR , 1 SOL = Rp IDR,1 SOL = $ CAD, 1 SOL = £ GBP, 1 SOL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
PI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001644 |
![]() | 0.0000003984 |
![]() | 0.00001758 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01479 |
![]() | 0.00005797 |
![]() | 0.0002637 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.04526 |
![]() | 0.1947 |
![]() | 0.1476 |
![]() | 0.00001761 |
![]() | 20.37 |
![]() | 0.01913 |
![]() | 0.0000004013 |
![]() | 0.003463 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

GX Token: The Core of Grindery Smart Wallet’s EVM-Compatible Cross-Chain Asset Management Solution
This article introduces the unique advantages of Grindery as an EVM-compatible multi-chain wallet integrated with Telegram, and the key role of GX tokens in cross-chain asset management.

What is Raydium (RAY)? A-Z Overview of Top DEX Exchanges on Solana (Update 2025)
Raydium (RAY) is one of the leading decentralized exchanges (DEXs) on Solana, offering fast, low-cost transactions and deep liquidity for traders.

Solend crypto: The Leading DeFi Lending Platform on Solana
Discover Solend, Solanas leading DeFi lending platform.

What Are the Most Important Solana News to Watch?
With the common drive of policies, market demand, and ecological prosperity, SOL is expected to challenge historical highs in the future.

SCARF Coin: WIF’s Brother Meme Coin in Solana Ecosystem
$SCARF is portrayed as $WIFs older brother, and the narrative revolves around their real-life brotherly relationship.

WCT Token: Web3 Application Communication Solution of WalletConnect Protocol
Explore how WCT tokens revolutionize blockchain communications.
Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

Solana Staking Simplified: A Complete Guide to SOL Staking

Can Solana’s Inflation Proposal Boost SOL’s Price?

Battle of Public Chains: Analyzing the On-Chain Data and Investment Logic of ETH, SOL, SUI, APT, BNB, and TON

Gate Research: BTC and ETH Prices Retest Lows; CME Launches SOL Futures

Gate Research: BTC Breaks $81,000; SOL Market Cap Share Reaches All-Time High
