Chuyển đổi 1 Solana (SOL) sang South Korean Won (KRW)
SOL/KRW: 1 SOL ≈ ₩167,681.15 KRW
Solana Thị trường hôm nay
Solana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL được chuyển đổi thành South Korean Won (KRW) là ₩167,681.14. Với nguồn cung lưu hành là 509,413,000.00 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng KRW là ₩113,766,075,071,258,072.37. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng KRW đã giảm ₩-0.62, thể hiện mức giảm -0.49%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng KRW là ₩390,647.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩666.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SOL sang KRW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang KRW là ₩167,681.14 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.49% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SOL/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 126.18 | -0.34% | |
![]() Spot | $ 125.68 | -0.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 126.07 | -0.02% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SOL/USDT là $126.18, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.34%, Giá giao dịch Giao ngay SOL/USDT là $126.18 và -0.34%, và Giá giao dịch Hợp đồng SOL/USDT là $126.07 và -0.02%.
Bảng chuyển đổi Solana sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi SOL sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 167,681.14KRW |
2SOL | 335,362.29KRW |
3SOL | 503,043.44KRW |
4SOL | 670,724.59KRW |
5SOL | 838,405.74KRW |
6SOL | 1,006,086.89KRW |
7SOL | 1,173,768.04KRW |
8SOL | 1,341,449.19KRW |
9SOL | 1,509,130.33KRW |
10SOL | 1,676,811.48KRW |
100SOL | 16,768,114.88KRW |
500SOL | 83,840,574.41KRW |
1000SOL | 167,681,148.82KRW |
5000SOL | 838,405,744.10KRW |
10000SOL | 1,676,811,488.20KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.000005963SOL |
2KRW | 0.00001192SOL |
3KRW | 0.00001789SOL |
4KRW | 0.00002385SOL |
5KRW | 0.00002981SOL |
6KRW | 0.00003578SOL |
7KRW | 0.00004174SOL |
8KRW | 0.0000477SOL |
9KRW | 0.00005367SOL |
10KRW | 0.00005963SOL |
100000000KRW | 596.36SOL |
500000000KRW | 2,981.84SOL |
1000000000KRW | 5,963.69SOL |
5000000000KRW | 29,818.49SOL |
10000000000KRW | 59,636.99SOL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SOL sang KRW và từ KRW sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000SOL sang KRW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KRW sang SOL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₩167,801.02 KRW |
![]() | ₴5,208.69 UAH |
![]() | NT$4,023.7 TWD |
![]() | ₨34,993.48 PKR |
![]() | ₱7,009.72 PHP |
![]() | $185.05 AUD |
![]() | Kč2,829.21 CZK |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | RM529.8 MYR |
![]() | zł482.3 PLN |
![]() | kr1,281.61 SEK |
![]() | R2,195.12 ZAR |
![]() | Rs38,411.5 LKR |
![]() | $162.65 SGD |
![]() | $201.94 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SOL = $undefined USD, 1 SOL = € EUR, 1 SOL = ₹ INR , 1 SOL = Rp IDR,1 SOL = $ CAD, 1 SOL = £ GBP, 1 SOL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
PI chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01867 |
![]() | 0.000004523 |
![]() | 0.0001982 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1694 |
![]() | 0.0006563 |
![]() | 0.002981 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.5159 |
![]() | 2.20 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.0002006 |
![]() | 231.45 |
![]() | 0.2228 |
![]() | 0.000004514 |
![]() | 0.03913 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT,KRW sang BTC,KRW sang ETH,KRW sang USBT , KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

Token GX: Inti dari Solusi Manajemen Aset Cross-Chain yang Kompatibel dengan EVM dari Dompet Pintar Grindery
Artikel ini memperkenalkan keunggulan unik Grindery sebagai dompet multi-rantai yang kompatibel dengan EVM yang terintegrasi dengan Telegram, dan peran kunci token GX dalam manajemen aset lintas-rantai.

Apa itu Raydium (RAY)? Tinjauan A-Z dari Pertukaran DEX Teratas di Solana (Update 2025)
Raydium (RAY) adalah salah satu pertukaran terdesentralisasi (DEXs) terkemuka di Solana, menawarkan transaksi cepat dan murah serta likuiditas yang dalam bagi para trader.

Kripto Solend: Platform Peminjaman DeFi Utama di Solana
Temukan Solend, platform peminjaman DeFi Solana utama.

Apa Berita Solana Paling Penting yang Harus Diperhatikan?
Dengan dorongan kebijakan bersama, permintaan pasar, dan kemakmuran ekologis, SOL diperkirakan akan menantang rekor tertinggi di masa depan.

Koin SCARF: Koin Meme Saudara WIF di Ekosistem Solana
$SCARF digambarkan sebagai kakak $WIF, dan naratifnya berputar di sekitar hubungan saudara kandung mereka dalam kehidupan nyata.

Token WCT: Solusi Komunikasi Aplikasi Web3 dari Protokol WalletConnect
Jelajahi bagaimana token WCT merevolusi komunikasi blockchain.
Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

Dapatkah Proposal Inflasi Solana Meningkatkan Harga SOL?

Penjelasan Singkat Staking Solana: Panduan Lengkap untuk Staking SOL

Pertempuran Rantai Publik: Menganalisis Data On-Chain dan Logika Investasi ETH, SOL, SUI, APT, BNB, dan TON

Penelitian Gate: Harga BTC dan ETH Meretest Rendah; CME Meluncurkan SOL Futures

Riset gate: BTC Breaks $81,000; SOL Kapitalisasi Pasar Mencapai Rekor Tertinggi
