Chuyển đổi 1 Thala (THL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
THL/CNY: 1 THL ≈ ¥1.25 CNY
Thala Thị trường hôm nay
Thala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THL được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.25. Với nguồn cung lưu hành là 52,118,720.00 THL, tổng vốn hóa thị trường của THL tính bằng CNY là ¥459,959,670.69. Trong 24h qua, giá của THL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0002842, thể hiện mức giảm -0.16%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THL tính bằng CNY là ¥23.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THL sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang CNY là ¥1.25 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Thala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1774 | -0.16% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THL/USDT là $0.1774, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.16%, Giá giao dịch Giao ngay THL/USDT là $0.1774 và -0.16%, và Giá giao dịch Hợp đồng THL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Thala sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi THL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THL | 1.24CNY |
2THL | 2.48CNY |
3THL | 3.73CNY |
4THL | 4.97CNY |
5THL | 6.22CNY |
6THL | 7.46CNY |
7THL | 8.70CNY |
8THL | 9.95CNY |
9THL | 11.19CNY |
10THL | 12.44CNY |
100THL | 124.41CNY |
500THL | 622.09CNY |
1000THL | 1,244.18CNY |
5000THL | 6,220.92CNY |
10000THL | 12,441.84CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang THL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.8037THL |
2CNY | 1.60THL |
3CNY | 2.41THL |
4CNY | 3.21THL |
5CNY | 4.01THL |
6CNY | 4.82THL |
7CNY | 5.62THL |
8CNY | 6.42THL |
9CNY | 7.23THL |
10CNY | 8.03THL |
1000CNY | 803.73THL |
5000CNY | 4,018.69THL |
10000CNY | 8,037.39THL |
50000CNY | 40,186.96THL |
100000CNY | 80,373.93THL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THL sang CNY và từ CNY sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THL sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang THL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thala phổ biến
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | $0.18 USD |
![]() | €0.16 EUR |
![]() | ₹14.74 INR |
![]() | Rp2,675.94 IDR |
![]() | $0.24 CAD |
![]() | £0.13 GBP |
![]() | ฿5.82 THB |
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | ₽16.3 RUB |
![]() | R$0.96 BRL |
![]() | د.إ0.65 AED |
![]() | ₺6.02 TRY |
![]() | ¥1.24 CNY |
![]() | ¥25.4 JPY |
![]() | $1.37 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THL = $0.18 USD, 1 THL = €0.16 EUR, 1 THL = ₹14.74 INR , 1 THL = Rp2,675.94 IDR,1 THL = $0.24 CAD, 1 THL = £0.13 GBP, 1 THL = ฿5.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.10 |
![]() | 0.0008409 |
![]() | 0.03569 |
![]() | 70.91 |
![]() | 29.65 |
![]() | 0.1128 |
![]() | 0.5506 |
![]() | 70.85 |
![]() | 99.88 |
![]() | 420.61 |
![]() | 300.41 |
![]() | 0.03582 |
![]() | 46,956.22 |
![]() | 0.0008433 |
![]() | 7.17 |
![]() | 5.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thala của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thala (THL)
Tìm hiểu thêm về Thala (THL)

Nghiên cứu Gate: Bitcoin tăng mạnh lên trên $64,000 với khối lượng giao dịch cao; Số lượng giao dịch on-chain cơ bản tăng mạnh; Gate Ventures ra mắt Quỹ sinh thái Move.

So sánh SUI và Aptos: Cái nào hiển thị nhiều hứa hẹn hơn?
