Chuyển đổi 1 Thala (THL) sang Iraqi Dinar (IQD)
THL/IQD: 1 THL ≈ ع.د239.91 IQD
Thala Thị trường hôm nay
Thala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thala được chuyển đổi thành Iraqi Dinar (IQD) là ع.د239.90. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,118,720.00 THL, tổng vốn hóa thị trường của Thala tính bằng IQD là ع.د16,365,211,649,089.35. Trong 24h qua, giá của Thala tính bằng IQD đã tăng ع.د0.0001831, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thala tính bằng IQD là ع.د4,362.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د196.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THL sang IQD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang IQD là ع.د239.90 IQD, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THL/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/IQD trong ngày qua.
Giao dịch Thala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1833 | +0.1% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THL/USDT là $0.1833, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.1%, Giá giao dịch Giao ngay THL/USDT là $0.1833 và +0.1%, và Giá giao dịch Hợp đồng THL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Thala sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi THL sang IQD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THL | 239.90IQD |
2THL | 479.81IQD |
3THL | 719.72IQD |
4THL | 959.63IQD |
5THL | 1,199.54IQD |
6THL | 1,439.44IQD |
7THL | 1,679.35IQD |
8THL | 1,919.26IQD |
9THL | 2,159.17IQD |
10THL | 2,399.08IQD |
100THL | 23,990.82IQD |
500THL | 119,954.12IQD |
1000THL | 239,908.24IQD |
5000THL | 1,199,541.22IQD |
10000THL | 2,399,082.45IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang THL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IQD | 0.004168THL |
2IQD | 0.008336THL |
3IQD | 0.0125THL |
4IQD | 0.01667THL |
5IQD | 0.02084THL |
6IQD | 0.025THL |
7IQD | 0.02917THL |
8IQD | 0.03334THL |
9IQD | 0.03751THL |
10IQD | 0.04168THL |
100000IQD | 416.82THL |
500000IQD | 2,084.13THL |
1000000IQD | 4,168.26THL |
5000000IQD | 20,841.30THL |
10000000IQD | 41,682.60THL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THL sang IQD và từ IQD sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THL sang IQD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IQD sang THL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thala phổ biến
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | $0.18 USD |
![]() | €0.16 EUR |
![]() | ₹15.31 INR |
![]() | Rp2,780.61 IDR |
![]() | $0.25 CAD |
![]() | £0.14 GBP |
![]() | ฿6.05 THB |
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | ₽16.94 RUB |
![]() | R$1 BRL |
![]() | د.إ0.67 AED |
![]() | ₺6.26 TRY |
![]() | ¥1.29 CNY |
![]() | ¥26.4 JPY |
![]() | $1.43 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THL = $0.18 USD, 1 THL = €0.16 EUR, 1 THL = ₹15.31 INR , 1 THL = Rp2,780.61 IDR,1 THL = $0.25 CAD, 1 THL = £0.14 GBP, 1 THL = ฿6.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IQD
ETH chuyển đổi sang IQD
USDT chuyển đổi sang IQD
XRP chuyển đổi sang IQD
BNB chuyển đổi sang IQD
SOL chuyển đổi sang IQD
USDC chuyển đổi sang IQD
ADA chuyển đổi sang IQD
DOGE chuyển đổi sang IQD
TRX chuyển đổi sang IQD
STETH chuyển đổi sang IQD
SMART chuyển đổi sang IQD
WBTC chuyển đổi sang IQD
LINK chuyển đổi sang IQD
LEO chuyển đổi sang IQD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01637 |
![]() | 0.000004418 |
![]() | 0.0001897 |
![]() | 0.382 |
![]() | 0.1563 |
![]() | 0.0006122 |
![]() | 0.00275 |
![]() | 0.382 |
![]() | 2.18 |
![]() | 0.5313 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.0001901 |
![]() | 257.42 |
![]() | 0.000004492 |
![]() | 0.02609 |
![]() | 0.0386 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT,IQD sang BTC,IQD sang ETH,IQD sang USBT , IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thala của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Iraqi Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thala (THL)
Tìm hiểu thêm về Thala (THL)

Nghiên cứu Gate: Bitcoin tăng mạnh lên trên $64,000 với khối lượng giao dịch cao; Số lượng giao dịch on-chain cơ bản tăng mạnh; Gate Ventures ra mắt Quỹ sinh thái Move.

So sánh SUI và Aptos: Cái nào hiển thị nhiều hứa hẹn hơn?
