logo ThalaChuyển đổi 1 Thala (THL) sang Namibian Dollar (NAD)

THL/NAD: 1 THL$3.09 NAD

logo Thala
THL
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

Thala Thị trường hôm nay

Thala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của THL được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $3.08. Với nguồn cung lưu hành là 52,118,720.00 THL, tổng vốn hóa thị trường của THL tính bằng NAD là $2,802,720,701.89. Trong 24h qua, giá của THL tính bằng NAD đã giảm $-0.0002842, thể hiện mức giảm -0.16%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THL tính bằng NAD là $58.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1THL sang NAD

$3.08-0.16%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang NAD là $3.08 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THL/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Thala

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ThalaTHL/USDT
Spot
$ 0.1774
-0.16%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THL/USDT là $0.1774, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.16%, Giá giao dịch Giao ngay THL/USDT là $0.1774 và -0.16%, và Giá giao dịch Hợp đồng THL/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Thala sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi THL sang NAD

logo ThalaSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1THL
3.08NAD
2THL
6.17NAD
3THL
9.26NAD
4THL
12.35NAD
5THL
15.44NAD
6THL
18.53NAD
7THL
21.62NAD
8THL
24.70NAD
9THL
27.79NAD
10THL
30.88NAD
100THL
308.86NAD
500THL
1,544.32NAD
1000THL
3,088.65NAD
5000THL
15,443.29NAD
10000THL
30,886.58NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang THL

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Thala
1NAD
0.3237THL
2NAD
0.6475THL
3NAD
0.9712THL
4NAD
1.29THL
5NAD
1.61THL
6NAD
1.94THL
7NAD
2.26THL
8NAD
2.59THL
9NAD
2.91THL
10NAD
3.23THL
1000NAD
323.76THL
5000NAD
1,618.82THL
10000NAD
3,237.65THL
50000NAD
16,188.25THL
100000NAD
32,376.51THL

Các bảng chuyển đổi số tiền từ THL sang NAD và từ NAD sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THL sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAD sang THL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Thala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THL = $0.18 USD, 1 THL = €0.16 EUR, 1 THL = ₹14.74 INR , 1 THL = Rp2,675.94 IDR,1 THL = $0.24 CAD, 1 THL = £0.13 GBP, 1 THL = ฿5.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.25
logo BTCBTC
0.0003406
logo ETHETH
0.01445
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
12.01
logo BNBBNB
0.04571
logo SOLSOL
0.223
logo USDCUSDC
28.70
logo ADAADA
40.46
logo DOGEDOGE
170.39
logo TRXTRX
121.70
logo STETHSTETH
0.01451
logo SMARTSMART
19,022.30
logo WBTCWBTC
0.0003416
logo LEOLEO
2.90
logo LINKLINK
2.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Thala của bạn

01

Nhập số lượng THL của bạn

Nhập số lượng THL của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Thala

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Thala (THL)

Tìm hiểu thêm về Thala (THL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.