Chuyển đổi 1 Thala (THL) sang Zambian Kwacha (ZMW)
THL/ZMW: 1 THL ≈ ZK4.83 ZMW
Thala Thị trường hôm nay
Thala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thala được chuyển đổi thành Zambian Kwacha (ZMW) là ZK4.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,118,720.00 THL, tổng vốn hóa thị trường của Thala tính bằng ZMW là ZK6,625,463,336.59. Trong 24h qua, giá của Thala tính bằng ZMW đã tăng ZK0.0001831, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thala tính bằng ZMW là ZK87.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK3.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THL sang ZMW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang ZMW là ZK4.82 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THL/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch Thala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1833 | +0.1% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THL/USDT là $0.1833, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.1%, Giá giao dịch Giao ngay THL/USDT là $0.1833 và +0.1%, và Giá giao dịch Hợp đồng THL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Thala sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi THL sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THL | 4.82ZMW |
2THL | 9.65ZMW |
3THL | 14.48ZMW |
4THL | 19.30ZMW |
5THL | 24.13ZMW |
6THL | 28.96ZMW |
7THL | 33.79ZMW |
8THL | 38.61ZMW |
9THL | 43.44ZMW |
10THL | 48.27ZMW |
100THL | 482.71ZMW |
500THL | 2,413.58ZMW |
1000THL | 4,827.16ZMW |
5000THL | 24,135.84ZMW |
10000THL | 48,271.68ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang THL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 0.2071THL |
2ZMW | 0.4143THL |
3ZMW | 0.6214THL |
4ZMW | 0.8286THL |
5ZMW | 1.03THL |
6ZMW | 1.24THL |
7ZMW | 1.45THL |
8ZMW | 1.65THL |
9ZMW | 1.86THL |
10ZMW | 2.07THL |
1000ZMW | 207.16THL |
5000ZMW | 1,035.80THL |
10000ZMW | 2,071.60THL |
50000ZMW | 10,358.03THL |
100000ZMW | 20,716.07THL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THL sang ZMW và từ ZMW sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THL sang ZMW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZMW sang THL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Thala phổ biến
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | $0.18 USD |
![]() | €0.16 EUR |
![]() | ₹15.31 INR |
![]() | Rp2,780.61 IDR |
![]() | $0.25 CAD |
![]() | £0.14 GBP |
![]() | ฿6.05 THB |
Thala | 1 THL |
---|---|
![]() | ₽16.94 RUB |
![]() | R$1 BRL |
![]() | د.إ0.67 AED |
![]() | ₺6.26 TRY |
![]() | ¥1.29 CNY |
![]() | ¥26.4 JPY |
![]() | $1.43 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THL = $0.18 USD, 1 THL = €0.16 EUR, 1 THL = ₹15.31 INR , 1 THL = Rp2,780.61 IDR,1 THL = $0.25 CAD, 1 THL = £0.14 GBP, 1 THL = ฿6.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
LEO chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.814 |
![]() | 0.0002195 |
![]() | 0.009429 |
![]() | 18.98 |
![]() | 7.77 |
![]() | 0.03042 |
![]() | 0.1366 |
![]() | 18.98 |
![]() | 108.73 |
![]() | 26.40 |
![]() | 83.56 |
![]() | 0.009451 |
![]() | 12,793.99 |
![]() | 0.0002232 |
![]() | 1.29 |
![]() | 1.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT,ZMW sang BTC,ZMW sang ETH,ZMW sang USBT , ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thala của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Nhập số lượng THL của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thala (THL)
Tìm hiểu thêm về Thala (THL)

Nghiên cứu Gate: Bitcoin tăng mạnh lên trên $64,000 với khối lượng giao dịch cao; Số lượng giao dịch on-chain cơ bản tăng mạnh; Gate Ventures ra mắt Quỹ sinh thái Move.

So sánh SUI và Aptos: Cái nào hiển thị nhiều hứa hẹn hơn?
