Chuyển đổi 1 Theta (THETA) sang Costa Rican Colón (CRC)
THETA/CRC: 1 THETA ≈ ₡433.65 CRC
Theta Thị trường hôm nay
Theta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THETA được chuyển đổi thành Costa Rican Colón (CRC) là ₡433.64. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 THETA, tổng vốn hóa thị trường của THETA tính bằng CRC là ₡224,885,066,247,523.97. Trong 24h qua, giá của THETA tính bằng CRC đã giảm ₡-0.000659, thể hiện mức giảm -0.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THETA tính bằng CRC là ₡8,152.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₡20.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THETA sang CRC
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THETA sang CRC là ₡433.64 CRC, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THETA/CRC của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THETA/CRC trong ngày qua.
Giao dịch Theta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.821 | -1.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8223 | -1.36% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THETA/USDT là $0.821, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.52%, Giá giao dịch Giao ngay THETA/USDT là $0.821 và -1.52%, và Giá giao dịch Hợp đồng THETA/USDT là $0.8223 và -1.36%.
Bảng chuyển đổi Theta sang Costa Rican Colón
Bảng chuyển đổi THETA sang CRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THETA | 433.64CRC |
2THETA | 867.29CRC |
3THETA | 1,300.93CRC |
4THETA | 1,734.58CRC |
5THETA | 2,168.23CRC |
6THETA | 2,601.87CRC |
7THETA | 3,035.52CRC |
8THETA | 3,469.16CRC |
9THETA | 3,902.81CRC |
10THETA | 4,336.46CRC |
100THETA | 43,364.60CRC |
500THETA | 216,823.02CRC |
1000THETA | 433,646.04CRC |
5000THETA | 2,168,230.22CRC |
10000THETA | 4,336,460.45CRC |
Bảng chuyển đổi CRC sang THETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRC | 0.002306THETA |
2CRC | 0.004612THETA |
3CRC | 0.006918THETA |
4CRC | 0.009224THETA |
5CRC | 0.01153THETA |
6CRC | 0.01383THETA |
7CRC | 0.01614THETA |
8CRC | 0.01844THETA |
9CRC | 0.02075THETA |
10CRC | 0.02306THETA |
100000CRC | 230.60THETA |
500000CRC | 1,153.01THETA |
1000000CRC | 2,306.02THETA |
5000000CRC | 11,530.14THETA |
10000000CRC | 23,060.28THETA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THETA sang CRC và từ CRC sang THETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THETA sang CRC, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CRC sang THETA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Theta phổ biến
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | $0.84 USD |
![]() | €0.75 EUR |
![]() | ₹69.86 INR |
![]() | Rp12,684.93 IDR |
![]() | $1.13 CAD |
![]() | £0.63 GBP |
![]() | ฿27.58 THB |
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | ₽77.27 RUB |
![]() | R$4.55 BRL |
![]() | د.إ3.07 AED |
![]() | ₺28.54 TRY |
![]() | ¥5.9 CNY |
![]() | ¥120.41 JPY |
![]() | $6.52 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THETA = $0.84 USD, 1 THETA = €0.75 EUR, 1 THETA = ₹69.86 INR , 1 THETA = Rp12,684.93 IDR,1 THETA = $1.13 CAD, 1 THETA = £0.63 GBP, 1 THETA = ฿27.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CRC
ETH chuyển đổi sang CRC
USDT chuyển đổi sang CRC
XRP chuyển đổi sang CRC
BNB chuyển đổi sang CRC
SOL chuyển đổi sang CRC
USDC chuyển đổi sang CRC
DOGE chuyển đổi sang CRC
ADA chuyển đổi sang CRC
TRX chuyển đổi sang CRC
STETH chuyển đổi sang CRC
SMART chuyển đổi sang CRC
WBTC chuyển đổi sang CRC
TON chuyển đổi sang CRC
LINK chuyển đổi sang CRC
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CRC, ETH sang CRC, USDT sang CRC, BNB sang CRC, SOL sang CRC, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04191 |
![]() | 0.00001109 |
![]() | 0.0005043 |
![]() | 0.9643 |
![]() | 0.4462 |
![]() | 0.001603 |
![]() | 0.00744 |
![]() | 0.9642 |
![]() | 5.61 |
![]() | 1.39 |
![]() | 4.04 |
![]() | 0.0005022 |
![]() | 667.69 |
![]() | 0.00001112 |
![]() | 0.2439 |
![]() | 0.06958 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Costa Rican Colón nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CRC sang GT, CRC sang USDT,CRC sang BTC,CRC sang ETH,CRC sang USBT , CRC sang PEPE, CRC sang EIGEN, CRC sang OG, v.v.
Nhập số lượng Theta của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Chọn Costa Rican Colón
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Costa Rican Colón hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Theta hiện tại bằng Costa Rican Colón hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Theta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Theta sang CRC theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Theta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Theta sang Costa Rican Colón (CRC) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Theta sang Costa Rican Colón trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Theta sang Costa Rican Colón?
4.Tôi có thể chuyển đổi Theta sang loại tiền tệ khác ngoài Costa Rican Colón không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Costa Rican Colón (CRC) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Theta (THETA)

Mushe Token(XMU), Helium(HNT), y Theta Network(THETA): 3 monedas a tener en cuenta en 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
-and-Theta-Fuel-(TFUEL)-Crypto-Streaming-is-Here_web.jpg?w=32)
¿Qué es Theta Network(THETA)y Theta Fuel(TFUEL)? Ya está aquí el Cripto Streaming
Theta brings streaming into the decentralized crypto world
Tìm hiểu thêm về Theta (THETA)

¿Qué es Ribbon Finance? (RBN)

Top 15 Cripto de IA para invertir en 2024

Guía para principiantes de los tokens de IA

10 proyectos DePIN a tener en cuenta en 2024

Los 10 mejores proyectos de DePIN a tener en cuenta en 2024
