Chuyển đổi 1 Theta (THETA) sang Cape Verdean Escudo (CVE)
THETA/CVE: 1 THETA ≈ Esc88.42 CVE
Theta Thị trường hôm nay
Theta đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Theta được chuyển đổi thành Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc88.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000.00 THETA, tổng vốn hóa thị trường của Theta tính bằng CVE là Esc8,734,967,938,994.20. Trong 24h qua, giá của Theta tính bằng CVE đã tăng Esc0.04564, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.36%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Theta tính bằng CVE là Esc1,553.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc3.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THETA sang CVE
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THETA sang CVE là Esc88.41 CVE, với tỷ lệ thay đổi là +5.36% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THETA/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THETA/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Theta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8973 | +5.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8974 | +5.56% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THETA/USDT là $0.8973, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.36%, Giá giao dịch Giao ngay THETA/USDT là $0.8973 và +5.36%, và Giá giao dịch Hợp đồng THETA/USDT là $0.8974 và +5.56%.
Bảng chuyển đổi Theta sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi THETA sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THETA | 88.41CVE |
2THETA | 176.83CVE |
3THETA | 265.25CVE |
4THETA | 353.67CVE |
5THETA | 442.09CVE |
6THETA | 530.50CVE |
7THETA | 618.92CVE |
8THETA | 707.34CVE |
9THETA | 795.76CVE |
10THETA | 884.18CVE |
100THETA | 8,841.83CVE |
500THETA | 44,209.15CVE |
1000THETA | 88,418.30CVE |
5000THETA | 442,091.51CVE |
10000THETA | 884,183.03CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang THETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 0.0113THETA |
2CVE | 0.02261THETA |
3CVE | 0.03392THETA |
4CVE | 0.04523THETA |
5CVE | 0.05654THETA |
6CVE | 0.06785THETA |
7CVE | 0.07916THETA |
8CVE | 0.09047THETA |
9CVE | 0.1017THETA |
10CVE | 0.113THETA |
10000CVE | 113.09THETA |
50000CVE | 565.49THETA |
100000CVE | 1,130.98THETA |
500000CVE | 5,654.93THETA |
1000000CVE | 11,309.87THETA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THETA sang CVE và từ CVE sang THETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THETA sang CVE, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CVE sang THETA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Theta phổ biến
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | $0.9 USD |
![]() | €0.8 EUR |
![]() | ₹74.77 INR |
![]() | Rp13,576.91 IDR |
![]() | $1.21 CAD |
![]() | £0.67 GBP |
![]() | ฿29.52 THB |
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | ₽82.71 RUB |
![]() | R$4.87 BRL |
![]() | د.إ3.29 AED |
![]() | ₺30.55 TRY |
![]() | ¥6.31 CNY |
![]() | ¥128.88 JPY |
![]() | $6.97 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THETA = $0.9 USD, 1 THETA = €0.8 EUR, 1 THETA = ₹74.77 INR , 1 THETA = Rp13,576.91 IDR,1 THETA = $1.21 CAD, 1 THETA = £0.67 GBP, 1 THETA = ฿29.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
PI chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2359 |
![]() | 0.00005988 |
![]() | 0.002616 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.15 |
![]() | 0.008647 |
![]() | 0.03777 |
![]() | 5.06 |
![]() | 6.87 |
![]() | 29.59 |
![]() | 22.87 |
![]() | 0.002643 |
![]() | 3,492.87 |
![]() | 3.31 |
![]() | 0.00005992 |
![]() | 0.3623 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT,CVE sang BTC,CVE sang ETH,CVE sang USBT , CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Theta của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Theta hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Theta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Theta sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Theta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Theta sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Theta sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Theta sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi Theta sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Theta (THETA)

Token Mushe (XMU),Helium (HNT),dan Jaringan Theta(THETA):3 Koin yang Harus Diawasi di tahun 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
-and-Theta-Fuel-(TFUEL)-Crypto-Streaming-is-Here_web.jpg?w=32)
Apa itu Jaringan Theta(THETA) dan Theta Fuel(TFUEL)? Streaming Crypto ada di sini
Theta menghadirkan streaming ke dunia kripto yang terdesentralisasi
Tìm hiểu thêm về Theta (THETA)

Apa itu Pembiayaan Pita(RBN)

Top 15 Kripto AI untuk Investasi pada tahun 2024

Panduan Pemula untuk Token AI

10 Proyek DePIN yang Harus Diperhatikan pada Tahun 2024

10 Proyek DePIN Teratas Yang Harus Diperhatikan Pada Tahun 2024
