Chuyển đổi 1 Theta (THETA) sang Ethiopian Birr (ETB)
THETA/ETB: 1 THETA ≈ Br98.22 ETB
Theta Thị trường hôm nay
Theta đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Theta được chuyển đổi thành Ethiopian Birr (ETB) là Br98.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000.00 THETA, tổng vốn hóa thị trường của Theta tính bằng ETB là Br11,250,032,952,690.17. Trong 24h qua, giá của Theta tính bằng ETB đã tăng Br0.04844, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Theta tính bằng ETB là Br1,800.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br4.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THETA sang ETB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THETA sang ETB là Br98.21 ETB, với tỷ lệ thay đổi là +6.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THETA/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THETA/ETB trong ngày qua.
Giao dịch Theta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8466 | +5.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8443 | +4.75% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THETA/USDT là $0.8466, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.39%, Giá giao dịch Giao ngay THETA/USDT là $0.8466 và +5.39%, và Giá giao dịch Hợp đồng THETA/USDT là $0.8443 và +4.75%.
Bảng chuyển đổi Theta sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi THETA sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THETA | 98.21ETB |
2THETA | 196.43ETB |
3THETA | 294.65ETB |
4THETA | 392.87ETB |
5THETA | 491.09ETB |
6THETA | 589.31ETB |
7THETA | 687.53ETB |
8THETA | 785.74ETB |
9THETA | 883.96ETB |
10THETA | 982.18ETB |
100THETA | 9,821.86ETB |
500THETA | 49,109.32ETB |
1000THETA | 98,218.65ETB |
5000THETA | 491,093.25ETB |
10000THETA | 982,186.50ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang THETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 0.01018THETA |
2ETB | 0.02036THETA |
3ETB | 0.03054THETA |
4ETB | 0.04072THETA |
5ETB | 0.0509THETA |
6ETB | 0.06108THETA |
7ETB | 0.07126THETA |
8ETB | 0.08145THETA |
9ETB | 0.09163THETA |
10ETB | 0.1018THETA |
10000ETB | 101.81THETA |
50000ETB | 509.06THETA |
100000ETB | 1,018.13THETA |
500000ETB | 5,090.68THETA |
1000000ETB | 10,181.36THETA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THETA sang ETB và từ ETB sang THETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THETA sang ETB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ETB sang THETA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Theta phổ biến
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | $0.86 USD |
![]() | €0.77 EUR |
![]() | ₹71.59 INR |
![]() | Rp12,998.95 IDR |
![]() | $1.16 CAD |
![]() | £0.64 GBP |
![]() | ฿28.26 THB |
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | ₽79.19 RUB |
![]() | R$4.66 BRL |
![]() | د.إ3.15 AED |
![]() | ₺29.25 TRY |
![]() | ¥6.04 CNY |
![]() | ¥123.4 JPY |
![]() | $6.68 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THETA = $0.86 USD, 1 THETA = €0.77 EUR, 1 THETA = ₹71.59 INR , 1 THETA = Rp12,998.95 IDR,1 THETA = $1.16 CAD, 1 THETA = £0.64 GBP, 1 THETA = ฿28.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
TON chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1907 |
![]() | 0.00005127 |
![]() | 0.002278 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2.03 |
![]() | 0.007176 |
![]() | 0.03408 |
![]() | 4.36 |
![]() | 25.18 |
![]() | 6.39 |
![]() | 18.47 |
![]() | 0.002282 |
![]() | 3,031.43 |
![]() | 0.00005141 |
![]() | 1.08 |
![]() | 0.3045 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT,ETB sang BTC,ETB sang ETH,ETB sang USBT , ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Theta của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Theta hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Theta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Theta sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Theta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Theta sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Theta sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Theta sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi Theta sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Theta (THETA)

Mushe Token (XMU, Helium(HNT) và Theta Network (THETA): 3 đồng coin cần tìm kiếm trong năm 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
-and-Theta-Fuel-(TFUEL)-Crypto-Streaming-is-Here_web.jpg?w=32)
Theta Network (THETA) và Theta Fuel (TFUEL) là gì? Truyền trực tuyến tiền điện tử ở đây
Theta mang luồng vào thế giới tiền điện tử phi tập trung
Tìm hiểu thêm về Theta (THETA)

Tài chính Ribbon là gì(RBN)

Top 15 Tiền điện tử AI để đầu tư vào năm 2024

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về token AI

10 dự án DePIN hàng đầu nên xem vào năm 2024

10 dự án DePIN đáng chú ý vào năm 2024
