Chuyển đổi 1 Theta (THETA) sang West African Cfa Franc (XOF)
THETA/XOF: 1 THETA ≈ FCFA511.24 XOF
Theta Thị trường hôm nay
Theta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Theta được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA511.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000.00 THETA, tổng vốn hóa thị trường của Theta tính bằng XOF là FCFA300,457,314,645,349.00. Trong 24h qua, giá của Theta tính bằng XOF đã tăng FCFA0.0002605, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.03%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Theta tính bằng XOF là FCFA9,238.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA23.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THETA sang XOF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THETA sang XOF là FCFA511.24 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THETA/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THETA/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Theta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8686 | +0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8678 | -0.06% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THETA/USDT là $0.8686, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.03%, Giá giao dịch Giao ngay THETA/USDT là $0.8686 và +0.03%, và Giá giao dịch Hợp đồng THETA/USDT là $0.8678 và -0.06%.
Bảng chuyển đổi Theta sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi THETA sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THETA | 511.24XOF |
2THETA | 1,022.48XOF |
3THETA | 1,533.72XOF |
4THETA | 2,044.96XOF |
5THETA | 2,556.20XOF |
6THETA | 3,067.44XOF |
7THETA | 3,578.69XOF |
8THETA | 4,089.93XOF |
9THETA | 4,601.17XOF |
10THETA | 5,112.41XOF |
100THETA | 51,124.14XOF |
500THETA | 255,620.72XOF |
1000THETA | 511,241.44XOF |
5000THETA | 2,556,207.23XOF |
10000THETA | 5,112,414.47XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang THETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.001956THETA |
2XOF | 0.003912THETA |
3XOF | 0.005868THETA |
4XOF | 0.007824THETA |
5XOF | 0.00978THETA |
6XOF | 0.01173THETA |
7XOF | 0.01369THETA |
8XOF | 0.01564THETA |
9XOF | 0.0176THETA |
10XOF | 0.01956THETA |
100000XOF | 195.60THETA |
500000XOF | 978.01THETA |
1000000XOF | 1,956.02THETA |
5000000XOF | 9,780.11THETA |
10000000XOF | 19,560.22THETA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THETA sang XOF và từ XOF sang THETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THETA sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XOF sang THETA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Theta phổ biến
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | $0.86 USD |
![]() | €0.77 EUR |
![]() | ₹72.16 INR |
![]() | Rp13,103.62 IDR |
![]() | $1.17 CAD |
![]() | £0.65 GBP |
![]() | ฿28.49 THB |
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | ₽79.82 RUB |
![]() | R$4.7 BRL |
![]() | د.إ3.17 AED |
![]() | ₺29.48 TRY |
![]() | ¥6.09 CNY |
![]() | ¥124.39 JPY |
![]() | $6.73 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THETA = $0.86 USD, 1 THETA = €0.77 EUR, 1 THETA = ₹72.16 INR , 1 THETA = Rp13,103.62 IDR,1 THETA = $1.17 CAD, 1 THETA = £0.65 GBP, 1 THETA = ฿28.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
PI chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04224 |
![]() | 0.00001021 |
![]() | 0.0004548 |
![]() | 0.8509 |
![]() | 0.3817 |
![]() | 0.001472 |
![]() | 0.006882 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 1.18 |
![]() | 5.04 |
![]() | 3.80 |
![]() | 0.0004532 |
![]() | 526.14 |
![]() | 0.497 |
![]() | 0.00001024 |
![]() | 0.086 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Theta của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Theta hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Theta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Theta sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Theta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Theta sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Theta sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Theta sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Theta sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Theta (THETA)

Mushe Token (XMU, Helium(HNT) và Theta Network (THETA): 3 đồng coin cần tìm kiếm trong năm 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
-and-Theta-Fuel-(TFUEL)-Crypto-Streaming-is-Here_web.jpg?w=32)
Theta Network (THETA) và Theta Fuel (TFUEL) là gì? Truyền trực tuyến tiền điện tử ở đây
Theta mang luồng vào thế giới tiền điện tử phi tập trung
Tìm hiểu thêm về Theta (THETA)

Tài chính Ribbon là gì(RBN)

Top 15 Tiền điện tử AI để đầu tư vào năm 2024

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về token AI

10 dự án DePIN hàng đầu nên xem vào năm 2024

10 dự án DePIN đáng chú ý vào năm 2024
