Chuyển đổi 1 Theta (THETA) sang Cfp Franc (XPF)
THETA/XPF: 1 THETA ≈ ₣93.28 XPF
Theta Thị trường hôm nay
Theta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Theta được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣93.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000.00 THETA, tổng vốn hóa thị trường của Theta tính bằng XPF là ₣9,973,369,372,153.72. Trong 24h qua, giá của Theta tính bằng XPF đã tăng ₣0.00345, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.4%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Theta tính bằng XPF là ₣1,680.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣4.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THETA sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THETA sang XPF là ₣93.28 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.4% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THETA/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THETA/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Theta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.866 | +0.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.866 | -0.96% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THETA/USDT là $0.866, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.4%, Giá giao dịch Giao ngay THETA/USDT là $0.866 và +0.4%, và Giá giao dịch Hợp đồng THETA/USDT là $0.866 và -0.96%.
Bảng chuyển đổi Theta sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi THETA sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THETA | 93.28XPF |
2THETA | 186.56XPF |
3THETA | 279.84XPF |
4THETA | 373.13XPF |
5THETA | 466.41XPF |
6THETA | 559.69XPF |
7THETA | 652.98XPF |
8THETA | 746.26XPF |
9THETA | 839.54XPF |
10THETA | 932.83XPF |
100THETA | 9,328.32XPF |
500THETA | 46,641.62XPF |
1000THETA | 93,283.25XPF |
5000THETA | 466,416.25XPF |
10000THETA | 932,832.50XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang THETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.01072THETA |
2XPF | 0.02144THETA |
3XPF | 0.03216THETA |
4XPF | 0.04288THETA |
5XPF | 0.0536THETA |
6XPF | 0.06432THETA |
7XPF | 0.07504THETA |
8XPF | 0.08576THETA |
9XPF | 0.09648THETA |
10XPF | 0.1072THETA |
10000XPF | 107.20THETA |
50000XPF | 536.00THETA |
100000XPF | 1,072.00THETA |
500000XPF | 5,360.01THETA |
1000000XPF | 10,720.03THETA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THETA sang XPF và từ XPF sang THETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THETA sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPF sang THETA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Theta phổ biến
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | $0.87 USD |
![]() | €0.78 EUR |
![]() | ₹73.08 INR |
![]() | Rp13,270.48 IDR |
![]() | $1.19 CAD |
![]() | £0.66 GBP |
![]() | ฿28.85 THB |
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | ₽80.84 RUB |
![]() | R$4.76 BRL |
![]() | د.إ3.21 AED |
![]() | ₺29.86 TRY |
![]() | ¥6.17 CNY |
![]() | ¥125.97 JPY |
![]() | $6.82 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THETA = $0.87 USD, 1 THETA = €0.78 EUR, 1 THETA = ₹73.08 INR , 1 THETA = Rp13,270.48 IDR,1 THETA = $1.19 CAD, 1 THETA = £0.66 GBP, 1 THETA = ฿28.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
PI chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2296 |
![]() | 0.00005699 |
![]() | 0.002481 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.00 |
![]() | 0.008098 |
![]() | 0.03749 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.50 |
![]() | 27.84 |
![]() | 20.65 |
![]() | 0.002496 |
![]() | 3,115.66 |
![]() | 2.90 |
![]() | 0.0000571 |
![]() | 0.4772 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Theta của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Theta hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Theta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Theta sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Theta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Theta sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Theta sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Theta sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Theta sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Theta (THETA)

Mushe Token (XMU, Helium(HNT) và Theta Network (THETA): 3 đồng coin cần tìm kiếm trong năm 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
-and-Theta-Fuel-(TFUEL)-Crypto-Streaming-is-Here_web.jpg?w=32)
Theta Network (THETA) và Theta Fuel (TFUEL) là gì? Truyền trực tuyến tiền điện tử ở đây
Theta mang luồng vào thế giới tiền điện tử phi tập trung
Tìm hiểu thêm về Theta (THETA)

Tài chính Ribbon là gì(RBN)

Top 15 Tiền điện tử AI để đầu tư vào năm 2024

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về token AI

10 dự án DePIN hàng đầu nên xem vào năm 2024

10 dự án DePIN đáng chú ý vào năm 2024
