logo UltimaChuyển đổi 1 Ultima (ULTIMA) sang Azerbaijani Manat (AZN)

ULTIMA/AZN: 1 ULTIMA30,052.23 AZN

logo Ultima
ULTIMA
logo AZN
AZN

Lần cập nhật mới nhất :

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULTIMA được chuyển đổi thành Azerbaijani Manat (AZN) là ₼30,052.22. Với nguồn cung lưu hành là 43,955.54 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng AZN là ₼2,245,239,227.25. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng AZN đã giảm ₼-689.66, thể hiện mức giảm -3.78%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng AZN là ₼40,116.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼882.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ULTIMA sang AZN

30,052.22-3.78%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang AZN là ₼30,052.22 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -3.78% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/AZN trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UltimaULTIMA/USDT
Spot
$ 17,563.60
-3.76%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ULTIMA/USDT là $17,563.60, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.76%, Giá giao dịch Giao ngay ULTIMA/USDT là $17,563.60 và -3.76%, và Giá giao dịch Hợp đồng ULTIMA/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang AZN

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1ULTIMA
30,052.22AZN
2ULTIMA
60,104.45AZN
3ULTIMA
90,156.67AZN
4ULTIMA
120,208.90AZN
5ULTIMA
150,261.12AZN
6ULTIMA
180,313.35AZN
7ULTIMA
210,365.58AZN
8ULTIMA
240,417.80AZN
9ULTIMA
270,470.03AZN
10ULTIMA
300,522.25AZN
100ULTIMA
3,005,222.57AZN
500ULTIMA
15,026,112.86AZN
1000ULTIMA
30,052,225.73AZN
5000ULTIMA
150,261,128.65AZN
10000ULTIMA
300,522,257.30AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang ULTIMA

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1AZN
0.00003327ULTIMA
2AZN
0.00006655ULTIMA
3AZN
0.00009982ULTIMA
4AZN
0.0001331ULTIMA
5AZN
0.0001663ULTIMA
6AZN
0.0001996ULTIMA
7AZN
0.0002329ULTIMA
8AZN
0.0002662ULTIMA
9AZN
0.0002994ULTIMA
10AZN
0.0003327ULTIMA
10000000AZN
332.75ULTIMA
50000000AZN
1,663.77ULTIMA
100000000AZN
3,327.54ULTIMA
500000000AZN
16,637.70ULTIMA
1000000000AZN
33,275.40ULTIMA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ULTIMA sang AZN và từ AZN sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ULTIMA sang AZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 AZN sang ULTIMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ULTIMA = $17,774.3 USD, 1 ULTIMA = €15,924 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,484,907.68 INR , 1 ULTIMA = Rp269,631,433.25 IDR,1 ULTIMA = $24,109.06 CAD, 1 ULTIMA = £13,348.5 GBP, 1 ULTIMA = ฿586,246.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo AZN
AZN
logo GTGT
14.48
logo BTCBTC
0.003524
logo ETHETH
0.1568
logo USDTUSDT
294.23
logo XRPXRP
131.61
logo BNBBNB
0.5071
logo SOLSOL
2.37
logo USDCUSDC
294.11
logo ADAADA
407.38
logo DOGEDOGE
1,732.65
logo TRXTRX
1,312.90
logo STETHSTETH
0.1567
logo SMARTSMART
180,250.95
logo PIPI
170.74
logo WBTCWBTC
0.003509
logo LEOLEO
30.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT,AZN sang BTC,AZN sang ETH,AZN sang USBT , AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ultima của bạn

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ultima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.